Từ Vựng Tính Cách Bằng Tiếng Anh

Từ Vựng Tính Cách Bằng Tiếng Anh

Nội dung bài viết

Tính cách là yếu tố quan trọng trong việc mô tả con người, tạo nên sự khác biệt và đặc trưng cho mỗi cá nhân. Việc nắm vững các từ vựng về tính cách bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện được suy nghĩ, cảm nhận của mình về người khác một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng IELTS Meister khám phá các từ vựng tiếng Anh về tính cách trong bài viết dưới đây.

1. Từ Vựng Tính Cách Tích Cực Bằng Tiếng Anh

Từ Vựng Tính Cách Tích Cực
Từ Vựng Tính Cách Tích Cực
Từ VựngNghĩa Tiếng ViệtTừ VựngNghĩa Tiếng Việt
KindTốt bụng, tử tếPoliteLịch sự
FriendlyThân thiệnReliableĐáng tin cậy
HonestTrung thựcResponsibleCó trách nhiệm
GenerousHào phóngCompassionateThấu cảm
HardworkingChăm chỉLoyalTrung thành
PatientKiên nhẫnTolerantKhoan dung
OptimisticLạc quanConsiderateÂn cần, chu đáo
ConfidentTự tinAdventurousThích phiêu lưu
EnthusiasticNhiệt tìnhCreativeSáng tạo
CheerfulVui vẻCourageousDũng cảm

2. Từ Vựng Tính Cách Tiêu Cực Bằng Tiếng Anh

Từ Vựng Tính Cách Tiêu Cực
Từ Vựng Tính Cách Tiêu Cực
Từ VựngNghĩa Tiếng ViệtTừ VựngNghĩa Tiếng Việt
LazyLười biếngIrresponsibleVô trách nhiệm
SelfishÍch kỷJealousGhen tị
ArrogantKiêu ngạoInconsiderateThiếu chu đáo
ImpatientNóng nảy, thiếu kiên nhẫnCowardlyNhát gan
StubbornBướng bỉnhHypocriticalĐạo đức giả
PessimisticBi quanJudgmentalHay phán xét
DishonestKhông trung thựcManipulativeThao túng
GreedyTham lamRecklessLiều lĩnh, bất cẩn
MoodyTính khí thất thườngSpitefulHiểm độc
RudeThô lỗVindictiveThù hằn, hay trả thù

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Khác Tại Đây:

Quần Áo Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng và Cách Sử Dụng

Các Nước Trên Thế Giới Bằng Tiếng Anh & Mẹo Ghi Nhớ

Hoạt Động Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng & Cách Sử Dụng

3. Từ Vựng Tính Cách Trong Công Việc

Từ Vựng Tính Cách Công Việc
Từ Vựng Tính Cách Công Việc
Từ VựngNghĩa Tiếng ViệtTừ VựngNghĩa Tiếng Việt
AmbitiousTham vọngCooperativeHợp tác
DiligentSiêng năngPersistentKiên trì
Detail-orientedChú trọng tiểu tiếtFlexibleLinh hoạt
Goal-orientedHướng đến mục tiêuDecisiveQuyết đoán
IndependentĐộc lậpMotivatedCó động lực
Team playerLàm việc nhóm tốtInnovativeSáng tạo, đổi mới
OrganizedCó tổ chứcAdaptableThích ứng
ProactiveChủ độngResilientKiên cường
EfficientHiệu quảAnalyticalPhân tích tốt

4. Từ Vựng Tính Cách Xã Hội

Từ Vựng Tính Cách Xã Hội
Từ Vựng Tính Cách Xã Hội
Từ VựngNghĩa Tiếng ViệtTừ VựngNghĩa Tiếng Việt
OutgoingHướng ngoại, cởi mởAssertiveQuyết đoán
SociableHòa đồngShyNhút nhát
IntrovertedHướng nộiAffectionateTrìu mến
CharismaticCó sức lôi cuốnHumbleKhiêm tốn
TalkativeNói nhiềuOpen-mindedCởi mở
QuietÍt nóiQuick-wittedNhanh trí
HumorousHài hướcCompassionateThấu cảm
CharmingDuyên dángEmpatheticĐồng cảm
ThoughtfulSuy tư, biết suy nghĩEncouragingKhuyến khích
SensitiveNhạy cảmDiplomaticKhôn khéo

5. Kết Luận

Từ vựng về tính cách không chỉ giúp bạn mô tả rõ ràng hơn về con người, mà còn giúp bạn hiểu rõ bản thân và những người xung quanh. Bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về phẩm chất của con người và sẽ dễ dàng giao tiếp. Đặc biệt là trong môi trường quốc tế, nếu bạn học các từ vựng này.

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC