Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp

Nội dung bài viết

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp là cách giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Bài viết này từ IELTS Meister sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng phổ biến liên quan đến các nghề nghiệp khác nhau. Giúp bạn dễ dàng áp dụng trong cuộc sống và công việc.

1. Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp – Ngành Y Tế (Healthcare)

Từ Vựng Ngành Y Tế - Kỹ Thuật và Công Nghệ - Giáo Dục - Kinh Doanh
Từ Vựng Ngành Y Tế – Kỹ Thuật và Công Nghệ – Giáo Dục – Kinh Doanh

Từ vựng cơ bản:

  • Doctor: Bác sĩ
  • Nurse: Y tá
  • Patient: Bệnh nhân
  • Hospital: Bệnh viện
  • Medicine: Thuốc
  • Therapy: Trị liệu
  • Surgery: Phẫu thuật
  • Emergency: Cấp cứu
  • Pharmacy: Hiệu thuốc
  • Appointment: Cuộc hẹn

Từ vựng nâng cao:

  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Dermatologist: Bác sĩ da liễu
  • Anesthesiologist: Bác sĩ gây mê
  • Radiologist: Bác sĩ X-quang
  • Oncologist: Bác sĩ ung thư
  • Orthopedic Surgeon: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Pediatrician: Bác sĩ nhi khoa
  • Pharmacist: Dược sĩ
  • Neurologist: Bác sĩ thần kinh
  • Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
  • Pathologist: Nhà bệnh học
  • Physiotherapist: Chuyên viên vật lý trị liệu
  • Gastroenterologist: Bác sĩ tiêu hóa
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Optometrist: Chuyên viên đo thị lực

2. Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp – Ngành Kỹ Thuật và Công Nghệ (Engineering & Technology)

Từ vựng cơ bản:

  • Engineer: Kỹ sư
  • Computer: Máy tính
  • Technology: Công nghệ
  • Software: Phần mềm
  • Network: Mạng lưới
  • Robot: Robot
  • System: Hệ thống
  • Hardware: Phần cứng
  • Application (App): Ứng dụng
  • Design: Thiết kế

Từ vựng nâng cao:

  • Civil Engineer: Kỹ sư xây dựng
  • Mechanical Engineer: Kỹ sư cơ khí
  • Electrical Engineer: Kỹ sư điện
  • Robotics Engineer: Kỹ sư robot
  • Artificial Intelligence Specialist: Chuyên gia AI (Trí Tuệ Nhân Tạo)
  • Blockchain Developer: Lập trình viên blockchain
  • Cybersecurity Analyst:
    Chuyên viên phân tích an ninh mạng
  • Data Scientist: Nhà khoa học dữ liệu
  • Cloud Architect: Kiến trúc sư đám mây
  • DevOps Engineer: Kỹ sư DevOps
  • Software Developer: Lập trình viên phần mềm
  • Machine Learning Engineer: Kỹ sư máy học
  • Network Architect: Kiến trúc sư mạng
  • Systems Analyst: Nhà phân tích hệ thống
  • IT Consultant: Tư vấn viên IT

3. Ngành Giáo Dục (Education)

Từ vựng cơ bản:

  • Teacher: Giáo viên
  • Student: Học sinh
  • Classroom: Phòng học
  • Homework: Bài tập về nhà
  • Test: Bài kiểm tra
  • Exam: Kỳ thi
  • Lesson: Bài học
  • School: Trường học
  • Grade: Điểm số
  • Subject: Môn học

Từ vựng nâng cao:

  • Curriculum Developer: Chuyên viên phát triển chương trình đào tạo
  • Education Consultant: Tư vấn giáo dục
  • Instructional Coordinator: Điều phối viên giảng dạy
  • Special Education Teacher: Giáo viên giảng dạy đặc biệt
  • Linguist: Nhà ngôn ngữ học
  • Educational Psychologist:
    Chuyên gia tâm lý học giáo dục
  • School Administrator: Quản lý trường học
  • Research Fellow: Nghiên cứu sinh
  • Principal: Hiệu trưởng
  • Tutor: Gia sư
  • Professor: Giáo sư
  • Lecturer: Giảng viên
  • Pedagogue: Nhà sư phạm
  • Teaching Assistant: Trợ giảng
  • Academic Advisor: Cố vấn học tập

4. Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp – Ngành Kinh Doanh (Business)

Từ vựng cơ bản:

  • Employee: Nhân viên
  • Boss: Sếp
  • Office: Văn phòng
  • Salary: Lương
  • Meeting: Cuộc họp
  • Company: Công ty
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Manager: Quản lý
  • Job: Công việc
  • Project: Dự án

Từ vựng nâng cao:

  • Chief Executive Officer (CEO):
    Giám đốc quản lý
  • Chief Financial Officer (CFO):
    Giám đốc tài chính
  • Chief Operating Officer (COO):
    Giám đốc phụ trách điều hành
  • Business Analyst: Nhà phân tích kinh doanh
  • Supply Chain Manager: Quản trị viên chuỗi cung ứng
  • Product Manager: Quản lý sản phẩm
  • Compliance Officer: Nhân viên tuân thủ
  • Investment Banker:
    Chuyên viên ngân hàng đầu tư
  • Marketing Executive: Chuyên viên tiếp thị
  • Human Resources Manager: Quản lý nhân sự
  • Sales Representative: Đại diện bán hàng
  • Financial Controller: Kiểm soát tài chính
  • Corporate Trainer: Huấn luyện viên doanh nghiệp
  • Operations Manager: Quản lý vận hành
  • Strategy Consultant: Tư vấn chiến lược

5. Ngành Nghề Về Nghệ Thuật và Thiết Kế (Art & Design)

Từ Vựng Ngành Nghệ Thuật và Thiết Kế - Khoa Học - Luật
Từ Vựng Ngành Nghệ Thuật và Thiết Kế – Khoa Học – Luật

Từ vựng cơ bản:

  • Artist: Nghệ sĩ
  • Painter: Họa sĩ
  • Sculptor: Nhà điêu khắc
  • Gallery: Phòng trưng bày
  • Exhibition: Triển lãm
  • Design: Thiết kế
  • Drawing: Vẽ
  • Brush: Cọ vẽ
  • Canvas: Vải vẽ
  • Color: Màu sắc

Từ vựng nâng cao:

  • Graphic Designer: Nhà thiết kế đồ họa
  • Art Director: Giám đốc nghệ thuật
  • Illustrator: Họa sĩ minh họa
  • Animator: Chuyên viên hoạt hình
  • Concept Artist: Chuyên viên minh họa ý tưởng
  • Fashion Designer: Nhà thiết kế thời trang
  • Interior Designer: Nhà thiết kế nội thất
  • Landscape Architect: Kiến trúc sư cảnh quan
  • Set Designer: Nhà thiết kế sân khấu
  • Product Designer: Nhà thiết kế sản phẩm
  • Digital Artist: Nghệ sĩ kỹ thuật số
  • Typographer: Nhà thiết kế phông chữ
  • Art Curator: Người quản lý triển lãm nghệ thuật
  • Storyboard Artist: Nghệ sĩ vẽ kịch bản hình
  • Pattern Maker: Nhà tạo mẫu

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tại Đây:

Thời Tiết Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng Và Cách Sử Dụng

Ngày Tháng Năm Bằng Tiếng Anh: Cách Viết Và Đọc Chính Xác

Gia Đình Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng Và Cách Sử Dụng

6. Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp – Ngành Khoa Học (Science)

Từ vựng cơ bản:

  • Scientist: Nhà khoa học
  • Laboratory: Phòng thí nghiệm
  • Experiment: Thí nghiệm
  • Microscope: Kính hiển vi
  • Research: Nghiên cứu
  • Theory: Lý thuyết
  • Observation: Quan sát
  • Data: Dữ liệu
  • Analysis: Phân tích
  • Hypothesis: Giả thuyết

Từ vựng nâng cao:

  • Biologist: Nhà sinh học
  • Chemist: Nhà hóa học
  • Physicist: Nhà vật lý học
  • Geneticist: Nhà di truyền học
  • Ecologist: Nhà sinh thái học
  • Paleontologist: Nhà cổ sinh vật học
  • Astrophysicist: Nhà vật lý thiên văn
  • Geophysicist: Nhà vật lý địa cầu
  • Marine Biologist: Nhà sinh học biển
  • Meteorologist: Nhà khí tượng học
  • Neurologist: Nhà thần kinh học
  • Zoologist: Nhà động vật học
  • Anthropologist: Nhà nhân chủng học
  • Toxicologist: Nhà độc học
  • Quantum Physicist: Nhà vật lý lượng tử

7. Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp – Ngành Luật (Law)

Từ vựng cơ bản:

  • Lawyer: Luật sư
  • Judge: Thẩm phán
  • Court: Tòa án
  • Case: Vụ án
  • Trial: Phiên tòa
  • Evidence: Bằng chứng
  • Witness: Nhân chứng
  • Contract: Hợp đồng
  • Defendant: Bị cáo
  • Verdict: Phán quyết

Từ vựng nâng cao:

  • Criminal Lawyer: Luật sư hình sự
  • Corporate Lawyer: Luật sư doanh nghiệp
  • Litigation Attorney: Luật sư tranh tụng
  • Prosecutor: Công tố viên
  • Public Defender: Luật sư bào chữa công
  • Intellectual Property Lawyer:
    Luật sư quyền sở hữu trí tuệ
  • Family Lawyer: Luật sư gia đình
  • Estate Planning Attorney:
    Luật sư quy hoạch bất động sản
  • Arbitrator: Trọng tài viên
  • Mediary: Người hòa giải
  • Legal Advisor: Cố vấn pháp lý
  • Compliance Officer: Chuyên viên tuân thủ pháp luật
  • Bankruptcy Attorney: Luật sư phá sản
  • Environmental Lawyer: Luật sư môi trường
  • Immigration Lawyer: Luật sư di trú

8. Ngành Truyền Thông (Media & Communications)

Từ Vựng Ngành Truyền Thông - Dịch Vụ Khách Hàng - Tài Chính
Từ Vựng Ngành Truyền Thông – Dịch Vụ Khách Hàng – Tài Chính

Từ vựng cơ bản:

  • Journalist: Nhà báo
  • Editor: Biên tập viên
  • News: Tin tức
  • Report: Báo cáo
  • Broadcast: Phát sóng
  • Article: Bài báo
  • Magazine: Tạp chí
  • Interview: Phỏng vấn
  • Media: Truyền thông
  • Publication: Xuất bản

Từ vựng nâng cao:

  • Public Relations Specialist:
    Chuyên gia quan hệ công chúng
  • Content Strategist: Chiến lược gia nội dung
  • Copywriter: Người viết quảng cáo
  • Media Planner:
    Người xây dựng kế hoạch truyền thông
  • Broadcast Engineer: Kỹ sư phát thanh
  • Investigative Reporter: Phóng viên điều tra
  • Digital Marketing Specialist: Chuyên viên truyền thông kỹ thuật số
  • Social Media Manager: Quản trị tiếp thị xã hội
  • Press Secretary: Thư ký báo chí
  • Publicity Agent: Nhân viên công bố
  • Videographer: Nhà quay phim
  • Podcaster: Người làm podcast
  • Communication Consultant: Tư vấn truyền thông
  • Sound Engineer: Kỹ sư âm thanh
  • Advertising Manager: Quản lý quảng cáo

9. Ngành Dịch Vụ Khách Hàng (Customer Service)

Từ vựng cơ bản:

  • Customer: Khách hàng
  • Service: Dịch vụ
  • Help: Giúp đỡ
  • Support: Hỗ trợ
  • Complaint: Phàn nàn
  • Response: Phản hồi
  • Agent: Nhân viên
  • Call: Cuộc gọi
  • Feedback: Phản hồi
  • Satisfaction: Hài lòng

Từ vựng nâng cao:

  • Customer Service Representative: Cố vấn dịch vụ khách hàng
  • Technical Support Specialist:
    Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật
  • Client Relations Manager: Giám đốc quan hệ khách hàng
  • Customer Experience Specialist: Chuyên gia trải nghiệm khách hàng
  • Call Center Manager: Quản lý trung tâm cuộc gọi
  • Complaint Resolution Officer: Cán bộ giải quyết khiếu nại
  • Client Onboarding Specialist: Chuyên viên tiếp nhận khách hàng
  • Service Desk Analyst: Nhà phân tích bàn trợ giúp
  • Customer Retention Manager: Quản lý giữ chân khách hàng
  • Help Desk Technician: Kỹ thuật viên bộ phận trợ giúp
  • Live Chat Support Specialist: Chuyên viên hỗ trợ trò chuyện trực tiếp
  • Customer Satisfaction Survey Coordinator: Điều phối viên khảo sát hài lòng khách hàng
  • Complaint Analyst: Nhà phân tích khiếu nại
  • Service Level Manager: Quản lý mức độ dịch vụ
  • Product Support Specialist:
    Chuyên gia hỗ trợ sản phẩm

10. Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp- Ngành Tài Chính (Finance)

Từ vựng cơ bản:

  • Money: Tiền
  • Bank: Ngân hàng
  • Loan: Khoản vay
  • Interest: Lãi suất
  • Investment: Đầu tư
  • Account: Tài khoản
  • Cash: Tiền mặt
  • Tax: Thuế
  • Credit: Tín dụng
  • Debt: Nợ

Từ vựng nâng cao:

  • Financial Analyst: Nhà phân tích tài chính
  • Investment Banker:
    Chuyên viên ngân hàng đầu tư
  • Portfolio Manager:
    Người quản lý danh mục đầu tư
  • Stockbroker: Môi giới chứng khoán
  • Fund Manager: Quản lý quỹ
  • Risk Manager: Quản lý rủi ro
  • Tax Consultant: Tư vấn thuế
  • Credit Analyst: Nhà phân tích tín dụng
  • Financial Controller: Kiểm soát tài chính
  • Wealth Manager: Quản lý tài sản
  • Compliance Officer: Nhân viên tuân thủ
  • Forensic Accountant: Kế toán pháp lý
  • Actuary: Chuyên viên định phí bảo hiểm
  • Corporate Treasurer: Thủ quỹ doanh nghiệp
  • Budget Analyst: Nhà phân tích ngân sách

Tổng Kết

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường công việc. Hãy áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả như sử dụng flashcards, xem phim, và luyện tập giao tiếp để nắm vững từ vựng nhanh chóng.

Bài viết này cung cấp từ vựng và cụm từ liên quan đến nghề nghiệp, cùng với các mẹo học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp, giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC