Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Ngày Lễ Độc Thân 11/11

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Ngày Lễ Độc Thân

Nội dung bài viết

Ngày 11 tháng 11 là ngày gì

Ngày 11 tháng 11 (ngày 11/11) được gọi là “Ngày lễ độc thân” (Singles’ Day) và là một ngày lễ mua sắm nhằm tôn vinh niềm tự hào sự độc thân. Ngày lễ này được xem như một ngày để các người độc thân tự thưởng cho bản thân mình với những hoạt động như:

  • Tiệc tùng, vui chơi giải trí: Nhiều người độc thân sẽ tổ chức tiệc tùng, đi chơi, du lịch để tận hưởng ngày lễ độc thân của mình.
  • Tự thưởng cho bản thân: Một số người độc thân sẽ tự thưởng cho bản thân những món quà, trải nghiệm mới trong ngày này.

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Ngày Lễ Độc Thân 11/11

Single’s Day:

Định nghĩa: Ngày Độc Thân (11/11)

Ví dụ: “Single’s Day is a popular shopping festival celebrated on November 11th each year.”

Shopping Spree:

Định nghĩa: Sự mua sắm ồ ạt hoặc mua nhiều đồ đạc cùng một lúc.

Ví dụ: “During Single’s Day, many people go on a shopping spree to take advantage of the discounts.”

E-commerce:

Định nghĩa: Thương mại điện tử, việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.

Ví dụ: “E-commerce platforms like Alibaba and JD.com witness a surge in sales during Single’s Day.”

Discounts and Promotions:

Định nghĩa: Sự giảm giá và khuyến mãi, chương trình khuyến mãi giúp thu hút khách hàng.

Ví dụ: “Retailers offer attractive discounts and promotions to attract customers on Single’s Day.”

Online Shopping:

Định nghĩa: Việc mua sắm trực tuyến qua các trang web hoặc ứng dụng di động.

Ví dụ: “Online shopping has become increasingly popular on Single’s Day due to the convenience it offers.”

Bargain Hunting:

Định nghĩa: Việc tìm kiếm các ưu đãi hoặc giá rẻ khi mua sắm.

Ví dụ: “Many shoppers enjoy the thrill of bargain hunting on Single’s Day.”

Consumer Behavior:

Định nghĩa: Hành vi của người tiêu dùng khi mua sắm và quyết định mua sản phẩm nào.

Ví dụ: “Consumer behavior on Single’s Day is influenced by discounts and promotions.”

Retailers and Merchants:

Định nghĩa: Những người kinh doanh và cửa hàng bán lẻ.

Ví dụ: “Retailers and merchants prepare for increased sales on Single’s Day.”

Singles Awareness Day:

Định nghĩa: Ngày Nhận Thức về Tình trạng Độc Thân, một phiên bản của Single’s Day.

Ví dụ: “Some people prefer to call Single’s Day ‘Singles Awareness Day’ to focus on self-love and empowerment.”

Online Payment Methods:

Định nghĩa: Các phương thức thanh toán trực tuyến như ví điện tử, thẻ tín dụng, và chuyển khoản ngân hàng.

Ví dụ: “Online payment methods have made shopping on Single’s Day more convenient for consumers.”

Những lời chúc tiếng Anh về Ngày Lễ Độc Thân 11/11

  • “Happy Single’s Day! May you find happiness and love within yourself.” – Chúc mừng Ngày Độc Thân! Chúc bạn tìm thấy hạnh phúc và tình yêu trong chính bản thân mình.
  • “Celebrate your independence and self-love on this special day.” – Hãy ăn mừng sự độc lập và yêu quý bản thân mình trong ngày đặc biệt này.
  • “Wishing you a fantastic Single’s Day filled with joy and self-discovery.” – Chúc bạn có một Ngày Độc Thân tuyệt vời đầy niềm vui và khám phá bản thân.
  • “Embrace your singleness and enjoy the freedom it brings.” – Hãy trân trọng sự độc thân của bạn và tận hưởng sự tự do của độc thân
  • “To all the singles out there, you are amazing just the way you are!” – Gởi tất cả mọi người độc thân, bạn là tuyệt vời
  • “Treat yourself to something special today; you deserve it!” – Tự thưởng cho bản thân một điều gì đó đặc biệt hôm nay; bạn xứng đáng với nó!
  • “It’s a day to celebrate self-love, so go ahead and pamper yourself.” – Đây là một ngày để tôn vinh tình yêu đối với bản thân mình, vì vậy hãy tự thưởng cho bản thân mình.
  • “Remember, being single is an opportunity for personal growth and self-discovery.” – Hãy nhớ, việc độc thân là cơ hội để phát triển cá nhân và khám phá bản thân.
  • “May your Single’s Day be filled with laughter, self-care, and positivity.” – Chúc Ngày Độc Thân của bạn tràn đầy tiếng cười, quan tâm bản thân và tích cực.
  • “Enjoy the freedom of being single, and true love will come into your life when the time is right.” – Hãy tận hưởng tự do của việc độc thân, và tình yêu đích thực sẽ bước vào cuộc đời bạn khi đến lúc thích hợp.

Caption tiếng Anh về Ngày Lễ Độc Thân 11/11 (Singles’ Day)

  1. “Celebrating the freedom of being single on this Singles’ Day. It’s a day for self-love and self-discovery.” – Chúc mừng ngày lễ Độc Thân. Đây là ngày để yêu thương bản thân
  2. “To all the singles out there, make this Singles’ Day about self-care, self-love, and self-appreciation. Cheers to us!” – Gửi đến tất cả những người độc thân, hãy biến Ngày Độc thân thành một ngày để chăm sóc bản thân, yêu bản thân và đánh giá cao bản thân.
  3. “Happy Singles’ Day, I’m treating myself to gift special because I deserve it.” – Mừng Ngày lễ độc thân, tôi tự thưởng cho mình một món quà đặc biệt vì tôi xứng đáng nhận được nó.
  4. “Singles’ Day is a reminder to prioritize self-love and personal growth. Take this opportunity to invest in yourself.” – Ngày Độc thân là lời nhắc nhở hãy ưu tiên việc yêu bản thân và phát triển cá nhân. Hãy tận dụng cơ hội này để đầu tư vào bản thân.
  5. “Whether you’re single or taken, remember that happiness starts with you. Happy Singles’ Day!” – Dù bạn còn độc thân hay đã có người yêu, hãy nhớ rằng hạnh phúc đều bắt đầu từ bạn. Chúc mừng ngày lễ độc thân!
  6. “Celebrate your single status; it’s a time to focus on your own journey and happiness.”
  7. “On this Singles’ Day, embrace the freedom to be yourself and cherish the beauty of self-love ” -Trong Ngày Độc thân này, hãy là chính mình và trân trọng vẻ đẹp của tình yêu bản thân
  8. “Singles’ Day is a day to honor your individuality and appreciate the love you have for yourself. Shine on, you beautiful soul!” – Ngày Độc thân là ngày để tôn vinh cá tính của bạn và yêu thương bản thân mình hơn. Hãy tỏa sáng nhé, hỡi tâm hồn xinh đẹp!
  9. “Embrace your singleness and enjoy the freedom it brings.” – Hãy trân trọng sự độc thân của bạn và tận hưởng sự tự do của độc thân
  10. “Enjoy the freedom of being single, and true love will come into your life when the time is right.” – Hãy tận hưởng tự do của việc độc thân, và tình yêu đích thực sẽ bước vào cuộc đời bạn khi đến lúc thích hợp
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC