Chữ “Z” là một trong những chữ cái ít phổ biến hơn trong tiếng Anh, nhưng vẫn mang đến nhiều từ vựng thú vị và độc đáo. Trong bài viết này, IELTS Meister sẽ cung bạn khám phá các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z theo từng band điểm IELTS, từ cơ bản đến học thuật nâng cao, kèm ví dụ minh họa.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Z
1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản
Những từ vựng dễ hiểu và sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zoo | Sở thú |
Zip | Dây kéo |
Zero | Số không |
Zone | Khu vực |
Zebra | Ngựa vằn |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zip | Kéo khóa |
Zoom | Phóng to |
Zigzag | Đi ngoằn ngoèo |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zero | Không có gì |
Zippy | Nhanh nhẹn |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zebra-crossing | Vạch kẻ đường cho người đi bộ |
Zip-line | Dây trượt zip |
Zoom-lens | Ống kính zoom |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ O
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V
2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp
Từ vựng phù hợp để sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả chi tiết hơn.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zenith | Đỉnh cao |
Zest | Sự thích thú, nhiệt huyết |
Zip-code | Mã bưu điện |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zest | Tạo hứng thú |
Zap | Tấn công nhanh |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zonal | Thuộc khu vực |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zestful-life | Cuộc sống tràn đầy hứng khởi |
Zero-gravity | Không trọng lực |
3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao
Từ vựng phục vụ mô tả chi tiết và thể hiện tư duy logic trong văn viết và văn nói.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zeal | Sự nhiệt huyết |
Zircon | Đá zircon |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zero-in | Nhắm chính xác |
Zigzagging | Đi ngoằn ngoèo liên tục |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zealous | Hăng hái, nhiệt tình |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zero-emission | Không phát thải |
Zigzag-path | Con đường ngoằn ngoèo |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao
Từ vựng chuyên sâu, thường dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc trang trọng.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zeitgeist | Tinh thần thời đại |
Zoology | Ngành động vật học |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zealot | Làm một cách cuồng tín |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zygotic | Thuộc về hợp tử |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zenith-point | Điểm cao nhất |
Zero-tolerance | Không khoan nhượng |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao
Những từ chuyên ngành hoặc học thuật cao cấp, phù hợp với các bài viết hoặc bài nói chuyên sâu.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zygote | Hợp tử |
Zonation | Phân vùng sinh thái |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zombify | Làm mất năng lượng, động lực |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zonal-gradient | Độ dốc phân vùng |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Zero-sum-game | Trò chơi tổng bằng không |
Zonal-distribution | Sự phân phối theo khu vực |
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Z
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Z Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: The kids love going to the zoo.
- Động từ: Can you zip up your jacket?
- Tính từ: The score remains zero after the first half.
- Từ ghép: Use the zebra-crossing to cross the road.
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Z Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: He reached the zenith of his career.
- Động từ: She always zests her life with new adventures.
- Tính từ: The new policy focuses on zonal planning.
- Từ ghép: Astronauts experience zero-gravity in space.
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: Her zeal for learning is inspiring.
- Động từ: The sniper zeroed-in on the target.
- Tính từ: He is very zealous about environmental issues.
- Từ ghép: The zigzag-path made the hike challenging.
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: The book captures the zeitgeist of the 20th century.
- Động từ: She became a zealot for her cause.
- Tính từ: The scientist studied zygotic development in animals.
- Từ ghép: The government enforces a zero-tolerance policy on corruption.
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: The study of zygote formation is crucial in genetics.
- Động từ: He felt zombified after working nonstop for days.
- Tính từ: The report analyzed the zonal-gradient of the ecosystem.
- Từ ghép: In a zero-sum-game, one’s gain is another’s loss.
Tổng Kết
Từ vựng bắt đầu bằng chữ “Z” tuy không phong phú như các chữ cái khác nhưng lại mang tính độc đáo và ấn tượng. Việc nắm vững từ vựng theo từng cấp độ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS.