Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X

Nội dung bài viết

Chữ “X” trong tiếng Anh ít phổ biến hơn các chữ cái khác, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng, đặc biệt ở các band điểm IELTS từ cơ bản đến học thuật. Trong bài viết này, IELTS Meister sẽ cùng bạn khám phá từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ “X” theo từng cấp độ, kèm theo ví dụ để giúp bạn sử dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết.

I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “X”

1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X Cơ Bản
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X Cơ Bản

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
X-raytia X
Xylophoneđàn phiến gỗ
XmasGiáng sinh
Xeroxmáy photocopy
Xenonkhí xenon

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
X-raychụp X-quang
Xeroxsao chụp

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
X-traordinaryphi thường
X-tremecực độ

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
X-ray machinemáy chụp X-quang
Xmas treecây thông Noel

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Theo Band Điểm IELTS

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I

2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X Trung Cấp
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X Trung Cấp

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
X-axistrục X
X-factoryếu tố đặc biệt
Xenophobiasự bài ngoại
Xenogenesishiện tượng sinh vật lạ

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Xeroxsao chép tài liệu
X-outgạch bỏ

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Xerophyticsống trong môi trường khô hạn
Xenophobicbài ngoại

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
X-axis graphđồ thị trục X
Xenon lampđèn xenon

3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao

Từ Vựng Chữ X Khá Nâng Cao
Từ Vựng Chữ X Khá Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Xenolithđá xenolith
Xenotransplantationcấy ghép dị loài
Xylographynghệ thuật khắc gỗ

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Xeriscapelàm vườn khô

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Xerothermicchịu hạn và nóng

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
X-ray spectroscopyquang phổ học tia X
Xerox papergiấy sao chụp

4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X Nâng Cao
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Xenobiotichợp chất ngoại lai
Xenocrysttinh thể ngoại lai

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Xerocopysao y tài liệu

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Xenogeneicthuộc về dị loài

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
X-ray diffractionnhiễu xạ tia X

5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Học Thuật Nâng Cao

Từ Vựng Chữ X Học Thuật Nâng Cao
Từ Vựng Chữ X Học Thuật Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Xenotransplantcấy ghép cơ quan dị loài
Xenodiagnosisphương pháp chẩn đoán bằng vật trung gian

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
X-radiatephát ra tia X

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Xerographicthuộc về in khô

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
X-ray crystallographytinh thể học tia X

II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “X”

1. Ví Dụ Band 4.0 – 5.0

  • Danh từ: X-ray: “The doctor asked for an X-ray of my arm.”
  • Từ ghép: Xmas tree: “We decorated the Xmas tree together.”

2. Ví Dụ Band 5.5 – 6.0

  • Danh từ: X-axis: “Plot the points along the X-axis.”
  • Tính từ: Xenophobic: “His xenophobic attitude caused a lot of conflict.”

3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0

  • Danh từ: Xylography: “Xylography was widely used in early printmaking.”
  • Động từ: Xeriscape: “The garden was xeriscaped to save water.”

4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0

  • Danh từ: Xenobiotic: “Xenobiotics in the environment can affect ecosystems.”
  • Từ ghép: X-ray diffraction: “X-ray diffraction is crucial in crystallography.”

5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0

  • Danh từ: Xenodiagnosis: “Xenodiagnosis helps detect parasitic diseases.”
  • Tính từ: Xerographic: “Xerographic techniques revolutionized printing.”

Tổng Kết

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “X” tuy không phổ biến nhưng có vai trò quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực học thuật. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ và áp dụng hiệu quả trong việc học tiếng Anh cũng như thi IELTS. Hãy thử sử dụng chúng trong câu nói và bài viết của bạn ngay hôm nay!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC