Khi học tiếng Anh, việc nắm bắt từ vựng theo bảng chữ cái là một phương pháp hiệu quả. Trong bài viết này, IELTS Meister sẽ cùng bạn khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “W” và phân chia chúng theo từng band điểm IELTS.
I. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W
1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản
Danh từ (Nouns)
- Water – Nước
- Window – Cửa sổ
- Week – Tuần
- Wind – Gió
- Work – Công việc
Động từ (Verbs)
- Walk – Đi bộ
- Wait – Chờ đợi
- Wash – Rửa
- Wish – Mong muốn
- Write – Viết
Tính từ (Adjectives)
- Warm – Ấm áp
- Wet – Ướt
- Wide – Rộng
- Weak – Yếu
- Wonderful – Tuyệt vời
Từ ghép (Compound words)
- Waterfall – Thác nước
- Wheelchair – Xe lăn
- Waterproof – Chống nước
- Workplace – Nơi làm việc
- Wristwatch – Đồng hồ đeo tay
2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp
Danh từ (Nouns)
- Weapon – Vũ khí
- Wisdom – Sự khôn ngoan
- Waste – Lãng phí, rác thải
- Witness – Nhân chứng
- Wonder – Điều kỳ diệu
Động từ (Verbs)
- Wander – Đi lang thang
- Whisper – Thì thầm
- Withdraw – Rút lui, rút tiền
- Whistle – Huýt sáo
- Wipe – Lau, chùi
Tính từ (Adjectives)
- Worthwhile – Đáng giá
- Willing – Sẵn sàng
- Wealthy – Giàu có
- Wild – Hoang dã
- Witty – Dí dỏm
Từ ghép (Compound words)
- Workforce – Lực lượng lao động
- Washboard – Bàn giặt
- Weatherproof – Chống thời tiết
- Wavelength – Bước sóng
- Watermelon – Quả dưa hấu
3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao
Danh từ (Nouns)
- Whale – Cá voi
- Workshop – Hội thảo, xưởng
- Wrinkle – Nếp nhăn
- Wholesaler – Người bán buôn
- Warden – Quản lý, người giám sát
Động từ (Verbs)
- Warrant – Đảm bảo
- Weaken – Làm suy yếu
- Weld – Hàn
- Whine – Rên rỉ
- Widen – Mở rộng
Tính từ (Adjectives)
- Widespread – Lan rộng
- Wholesome – Tốt cho sức khỏe
- Weary – Mệt mỏi
- Wretched – Khốn khổ
- Wily – Xảo quyệt
Từ ghép (Compound words)
- Waterfront – Bờ sông
- Windshield – Kính chắn gió
- Workbench – Bàn làm việc
- Warhead – Đầu đạn
- Watchtower – Tháp canh
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Ngay Bên Dưới:
Idiom Cup of Tea Và Các Idiom Về Trà Khác
Các Phương Tiện Giao Thông Bằng Tiếng Anh
Happy Idiom: Tổng Hợp 20 Idioms Về Niềm Vui Trong Tiếng Anh
4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao
Danh từ (Nouns)
- Whim – Ý thích bất chợt
- Wilderness – Vùng hoang dã
- Wholesomeness – Tính lành mạnh
- Wrath – Cơn thịnh nộ
- Welfare – Phúc lợi
Động từ (Verbs)
- Wrestle – Vật lộn
- Withstand – Chịu đựng
- Waive – Từ bỏ
- Worship – Tôn thờ
- Wreak – Gây ra (thường đi với hậu quả)
Tính từ (Adjectives)
- Wistful – Bâng khuâng, đăm chiêu
- Whimsical – Kỳ quái, bất thường
- Winsome – Lôi cuốn, đáng yêu
- Wary – Thận trọng
- Weighty – Quan trọng
Từ ghép (Compound words)
- Warlord – Quân phiệt
- Windbreaker – Áo khoác gió
- Watchdog – Người giám sát
- Warehouse – Kho hàng
- Waterworks – Hệ thống cấp nước
5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao
Danh từ (Nouns)
- Wasteland – Đất hoang
- Warrior – Chiến binh
- Worldview – Thế giới quan
- Wherewithal – Phương tiện cần thiết
- Wordsmith – Người viết lách điêu luyện
Động từ (Verbs)
- Wane – Suy yếu
- Warrant – Biện hộ, xác minh
- Whittle – Gọt đẽo
- Wheedle – Nịnh hót
- Wallow – Đắm mình
Tính từ (Adjectives)
- Wizened – Khô héo
- Wanton – Bừa bãi, vô trách nhiệm
- Writhing – Quằn quại
- Woeful – Đáng thương
- Workmanlike – Chuyên nghiệp
Từ ghép (Compound words)
- Waterborne – Lây qua nước
- Windpipe – Khí quản
- Wheelhouse – Buồng lái
- Waterline – Mực nước
- Wastebasket – Thùng rác
II. Ví Dụ Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W
1. Ví Dụ Band 4.0 – 5.0
Nouns:
- Water
Example: “After hours of hiking under the scorching sun, the group finally found a stream of clear water, which they used to quench their thirst.”
Verbs:
- Wash
Example: “Knowing how important it was to wash his hands well after spending the entire day in the garden, he did so right before supper.”
Adjectives:
- Warm
Example: “The room smelled like blooming flowers, brought in by the warm air that came through the open window, which made the space feel cozy and tranquil.”
Compound Words:
- Waterfall
Example: “A mist danced in the sunshine, revealing the breathtaking waterfall cascading down the cliff.”
2. Ví Dụ Band 5.5 – 6.0
Nouns:
- Weapon
Example: “The finding of antique weapons at the archeological site shed light on early civilizations’ tactics for combat.”
Verbs:
- Whisper
Example: “They whispered to each other in the dimly lit chamber, careful not to wake the sleeping baby in the adjoining room.”
Adjectives:
- Weak
Example: “He was too weak to get out of bed after being sick for several days, so his family helped him.”
Compound Words:
- Workshop
Example: “The weekend workshop on creative writing attracted a diverse group of participants, eager to improve their skills.”
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
Nouns:
- Wisdom
Example: “Her wisdom, gained through years of experience, guided her younger colleagues as they navigated the complexities of the profession.”
Verbs:
- Withdraw
Example: “He chose to withdraw from the competition after realizing that the intense pressure was taking a toll on his health.”
Adjectives:
- Widespread
Example: “The widespread use of digital technology has led to changes in the global corporate environment and industry transformation.”
Compound Words:
- Waterproof
Example: “She hiked without any pain because her waterproof jacket kept her dry throughout the unexpected downpour.”
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
Nouns:
- Wilderness
Example: “Before them was a huge wilderness teeming with unfathomable beauty and undisturbed by contemporary society.”
Verbs:
- Withstand
Example: “Modern engineering techniques were used to ensure the structure’s stability and capacity to withstand powerful earthquakes.”
Adjectives:
- Wholesome
Example: “The chef focused on creating wholesome meals using fresh, locally produced ingredients in order to promote healthy eating.”
Compound Words:
- Workforce
Example: “The company’s diverse workforce was a key factor in its success, with employees bringing a wide range of skills and perspectives to the table.”
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
Nouns:
- Wavelength
Example: “In order to ascertain how light affects various materials, scientists have investigated the characteristics of light, concentrating on its wavelength.”
Verbs:
- Waive
Example: “The university decided to waive the application fees for students applying from low-income backgrounds, as part of its commitment to inclusivity.”
Adjectives:
- Watertight
Example: “The lawyer’s argument was watertight, leaving no room for the opposing side to challenge her client’s case.”
Compound Words:
- Workaround
Example: “Due to technical difficulties, the team implemented a temporary workaround to ensure that the project stayed on track.”
Tổng kết:
Bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “W” theo các band điểm IELTS khác nhau. Việc phân loại từ vựng theo từng cấp độ và loại từ sẽ giúp bạn học từ một cách có hệ thống và hiệu quả, từ đó nâng cao điểm số IELTS và khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.