Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V

Nội dung bài viết

Chữ cái “V” trong tiếng Anh mang đến một loạt từ vựng phong phú và đa dạng, từ cơ bản đến học thuật nâng cao. IELTS Meister sẽ giúp bạn nắm bắt từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ “V” theo từng band điểm IELTS, hỗ trợ bạn trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “V”

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V Cơ Bản
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V Cơ Bản

1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vanxe tải nhỏ
Vestáo gi-lê
Voicegiọng nói
Villagelàng
Vasebình hoa

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Visitthăm
Viewnhìn
Votebầu chọn
Varythay đổi
Valueđánh giá

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vastrộng lớn
Vividsống động
Vitalthiết yếu
Vaguemơ hồ
Vainkiêu ngạo

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Video callcuộc gọi video
Vacuum cleanermáy hút bụi
Vanilla ice-creamkem vani
Visa cardthẻ visa
Vegetable soupsúp rau

2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V Trung Cấp
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V Trung Cấp

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Victorychiến thắng
Visitorkhách thăm
Venueđịa điểm
Voucherphiếu giảm giá
Volumethể tích

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Venturemạo hiểm
Volunteertình nguyện
Verifyxác minh
Vacaterời khỏi
Vanishbiến mất

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Violentbạo lực
Versatileđa năng
Vocalthuộc giọng nói
Visiblecó thể nhìn thấy
Voraciousngấu nghiến

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Value-addedtăng giá trị
Virus scanquét vi rút
Vitamin supplementbổ sung vitamin
Voice-overlồng tiếng
Vine-coveredphủ đầy dây leo

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Theo Band Điểm IELTS

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I

3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao

Từ Vựng Chữ V Khá Nâng Cao
Từ Vựng Chữ V Khá Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vocationnghề nghiệp
Vandalismphá hoại
Validitytính hợp lệ
Variancesự khác biệt
Virtueđức hạnh

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Validatexác nhận
Ventilatethông gió
Violatevi phạm
Visualizehình dung
Vindicateminh oan

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Viablekhả thi
Vigorousmạnh mẽ
Volatilekhông ổn định
Vicariousthay thế
Vibrantrực rỡ

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Visionary leadernhà lãnh đạo có tầm nhìn
Voting rightsquyền bầu cử
Virtual meetingcuộc họp ảo
Value propositiongiá trị đề xuất
Vaccine passporthộ chiếu vắc xin

4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V Nâng Cao
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vortexxoáy nước
Vantageđiểm thuận lợi
Verdictbản án
Vocabularytừ vựng
Vicinityvùng lân cận

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vindicateminh oan
Veneratetôn kính
Ventxả (cảm xúc)
Vexlàm bực mình
Vesttrao quyền

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vigilantcảnh giác
Vociferousom sòm
Veneratedđược tôn kính
Venomousđộc hại
Voluminousđồ sộ

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vicarious thrillcảm giác thích thú gián tiếp
Value chainchuỗi giá trị
Viral contentnội dung lan truyền
Velvet touchcảm giác mềm mại
Voluntary workcông việc tình nguyện

5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Học Thuật Nâng Cao

Từ Vựng Chữ V Học Thuật Nâng Cao
Từ Vựng Chữ V Học Thuật Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vicissitudesự thăng trầm
Veracitytính xác thực
Vanguardtiên phong
Vassalchư hầu
Viscosityđộ nhớt

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vilifyphỉ báng
Vacillatedo dự
Vexatelàm phiền
Vitiatelàm hỏng
Vouchcam đoan

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vindictivethù hận
Virulentcực kỳ độc hại
Vestigialdấu vết còn lại
Valiantdũng cảm
Voraciouskhao khát

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Vicarious liabilitytrách nhiệm pháp lý thay thế
Vision impairmentsuy giảm thị lực
Value-neutraltrung lập giá trị
Variable ratelãi suất thay đổi
Vocational trainingđào tạo nghề

II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “V”

1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V Band 4.0 – 5.0

  • Danh từ: Van: “We rented a van for the trip.”
  • Động từ: Visit: “They visit their grandparents every summer.”
  • Tính từ: Vast: “The desert is vast and empty.”
  • Từ ghép: Video call: “We had a video call last night.”

2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V Band 5.5 – 6.0

  • Danh từ: Victory: “Their victory was well-deserved.”
  • Động từ: Venture: “He ventured into the forest alone.”
  • Tính từ: Versatile: “She is a versatile actress.”
  • Từ ghép: Virus scan: “I ran a virus scan on my computer.”

3. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V Band 6.5 – 7.0

  • Danh từ: Vocation: “Teaching is more of a vocation than a job.”
  • Động từ: Validate: “Can you validate this ticket?”
  • Tính từ: Viable: “This is a viable solution to the problem.”
  • Từ ghép: Virtual meeting: “The virtual meeting went smoothly.”

4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0

  • Danh từ: Vortex: “The boat was caught in a vortex.”
  • Động từ: Vex: “Her decision continues to vex me.”
  • Tính từ: Vigilant: “Stay vigilant while traveling.”
  • Từ ghép: Value chain: “Our company focuses on optimizing the value chain.”

5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0

  • Danh từ: Vicissitude: “They faced the vicissitudes of life together.”
  • Động từ: Vacillate: “He tends to vacillate when making important decisions.”
  • Tính từ: Vindictive: “Her vindictive behavior caused many problems.”
  • Từ ghép: Vicarious liability: “The company had to deal with vicarious liability issues.”

Tổng Kết

Bài viết đã cung cấp từ vựng bắt đầu bằng chữ “V” theo từng band điểm IELTS từ cơ bản đến nâng cao. Hãy sử dụng những từ vựng này trong văn nói và viết để đạt được điểm số cao hơn trong các kỳ thi tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC