Chữ “U” trong tiếng Anh mở ra một loạt từ vựng thú vị, từ đơn giản đến học thuật nâng cao. Bài viết dưới đây từ IELTS Meister sẽ cung cấp danh sách từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U và ví dụ minh họa theo từng band điểm IELTS để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ U
1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản
Những từ phổ biến, dễ hiểu và phù hợp cho người học ở trình độ cơ bản.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Umbrella | Cái ô |
Uncle | Chú, bác |
Uniform | Đồng phục |
Union | Liên minh |
Unit | Đơn vị |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Use | Sử dụng |
Unlock | Mở khóa |
Unite | Hợp nhất |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Useful | Hữu ích |
Ugly | Xấu xí |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Underpass | Hầm đi bộ |
Upstairs | Tầng trên |
Undertake | Đảm nhận |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ O
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V
2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp
Các từ này phù hợp với ngữ cảnh mô tả chi tiết hơn hoặc giao tiếp trung cấp.
Danh từ (Nouns)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Urban | Thành thị |
Urge | Sự thôi thúc |
Utility | Tiện ích |
Động từ (Verbs)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Update | Cập nhật |
Upset | Làm buồn |
Tính từ (Adjectives)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Urbanized | Đô thị hóa |
Urgent | Khẩn cấp |
Từ ghép (Compound Words)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Underground | Dưới lòng đất |
Upside-down | Lộn ngược |
3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao
Từ vựng trong nhóm này thường được dùng để trình bày ý kiến hoặc lập luận.
Danh từ (Nouns)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Ultimatum | Tối hậu thư |
Universe | Vũ trụ |
Undertaking | Công việc đảm nhận |
Động từ (Verbs)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Utilize | Tận dụng |
Uphold | Duy trì |
Tính từ (Adjectives)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Uncertain | Không chắc chắn |
Unpredictable | Khó đoán |
Từ ghép (Compound Words)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Underprivileged | Thiệt thòi |
Upright-standing | Chính trực |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao
Những từ này thường xuất hiện trong bài thi học thuật hoặc các ngữ cảnh trang trọng.
Danh từ (Nouns)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Unanimity | Sự nhất trí |
Uptake | Sự tiếp thu |
Động từ (Verbs)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Undermine | Làm suy yếu |
Undergo | Trải qua |
Tính từ (Adjectives)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Unprecedented | Chưa từng có |
Unethical | Vô đạo đức |
Từ ghép (Compound Words)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Underdeveloped | Chậm phát triển |
Uncalled-for | Không cần thiết |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao
Những từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành và học thuật.
Danh từ (Nouns)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Ubiquity | Sự phổ biến |
Unequivocalness | Tính rõ ràng |
Động từ (Verbs)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Unveil | Tiết lộ |
Unravel | Làm sáng tỏ |
Tính từ (Adjectives)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Unsustainable | Không bền vững |
Utilitarian | Thực dụng |
Từ ghép (Compound Words)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Ultra-modern | Siêu hiện đại |
Unparalleled | Không gì sánh bằng |
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ U
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ U Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: He forgot his umbrella at the cafe.
- Động từ: Please unlock the door for me.
- Tính từ: This book is very useful for beginners.
- Từ ghép: The children are playing upstairs in the underpass.
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ U Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: The urban area is growing rapidly.
- Động từ: She always updates her knowledge with new trends.
- Tính từ: The meeting was extremely urgent.
- Từ ghép: They discovered an underground passage during construction.
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: The king issued an ultimatum to the enemy.
- Động từ: We need to utilize this opportunity wisely.
- Tính từ: The results are still uncertain due to a lack of data.
- Từ ghép: Many families in the region are still underprivileged.
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: There was complete unanimity on the issue.
- Động từ: The changes undermine the company’s growth.
- Tính từ: This is an unprecedented decision in history.
- Từ ghép: The city is focused on improving its underdeveloped areas.
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: The ubiquity of smartphones has transformed society.
- Động từ: The researcher aims to unravel the mystery of the black hole.
- Tính từ: The factory’s practices are unsustainable.
- Từ ghép: The ultra-modern design of the building impressed everyone.
Tổng Kết
Chữ “U” mang đến một kho tàng từ vựng đa dạng, từ cơ bản đến học thuật cao cấp, giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Hãy ghi nhớ và thực hành sử dụng các từ vựng trên để nâng cao trình độ của mình trong bài thi IELTS và giao tiếp hàng ngày.