Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T

Nội dung bài viết

Chữ “T” là một trong những chữ cái phổ biến trong tiếng Anh, mang đến nhiều từ vựng hữu ích cho người học. Dưới đây là danh sách các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T được phân chia theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao từ IELTS Meister. Bài viết này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T Cơ Bản
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T Cơ Bản

1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản

Những từ thông dụng, dễ hiểu, phù hợp với người học ở mức cơ bản.

Danh từ (Nouns)

EnglishTiếng Việt
TableBàn
TreeCây
ToyĐồ chơi
TimeThời gian
Ticket

Động từ (Verbs)

EnglishTiếng Việt
TalkNói chuyện
TryThử
TeachDạy
TakeLấy
TravelDu lịch

Tính từ (Adjectives)

EnglishTiếng Việt
TallCao
TinyNhỏ bé
TiredMệt mỏi
TrueĐúng
ThickDày

Từ ghép (Compound Words)

EnglishTiếng Việt
ToothbrushBàn chải đánh răng
TableclothKhăn trải bàn
TakedownHạ gục
TeacupTách trà
TimeoutThời gian nghỉ

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ O

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V

2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T Trung Cấp
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T Trung Cấp

Những từ phù hợp với giao tiếp hàng ngày và bài viết ở mức trung cấp.

Danh từ (Nouns)

EnglishTiếng Việt
TrafficGiao thông
TargetMục tiêu
TreasureKho báu
TrainerHuấn luyện viên
TheoryLý thuyết

Động từ (Verbs)

EnglishTiếng Việt
TransformBiến đổi
TranslateDịch thuật
TreatĐối xử
TransportVận chuyển
TypeGõ, đánh máy

Tính từ (Adjectives)

EnglishTiếng Việt
TimidRụt rè
ToughKhó khăn
TrustworthyĐáng tin cậy
TraditionalTruyền thống
TemporaryTạm thời

Từ ghép (Compound Words)

EnglishTiếng Việt
TimekeeperNgười bấm giờ
TreetopNgọn cây
ToothpasteKem đánh răng
TailwindGió xuôi
TaskforceLực lượng đặc nhiệm

3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao

Từ Vựng Chữ T Khá Nâng Cao
Từ Vựng Chữ T Khá Nâng Cao

Những từ được dùng để miêu tả chi tiết hoặc lập luận sâu sắc.

Danh từ (Nouns)

EnglishTiếng Việt
TendencyXu hướng
TechniqueKỹ thuật
ToleranceSự chịu đựng
TerritoryLãnh thổ
TaskmasterNgười giao việc khó khăn

Động từ (Verbs)

EnglishTiếng Việt
TerminateChấm dứt
ThrivePhát triển mạnh
TackleGiải quyết
TriggerKích hoạt
TailorĐiều chỉnh

Tính từ (Adjectives)

EnglishTiếng Việt
TangibleHữu hình
TacticalChiến thuật
ThoroughKỹ lưỡng
TransparentMinh bạch
TentativeMang tính thử nghiệm

Từ ghép (Compound Words)

EnglishTiếng Việt
Time-sensitiveNhạy cảm về thời gian
Task-orientedĐịnh hướng theo nhiệm vụ
TouchscreenMàn hình cảm ứng
TurnaroundSự thay đổi hoàn toàn
Textbook-likeGiống như sách giáo khoa

4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T Nâng Cao
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T Nâng Cao

Từ vựng thường dùng trong các bài viết và bài thi học thuật cao cấp.

Danh từ (Nouns)

EnglishTiếng Việt
TrajectoryQuỹ đạo
TurmoilSự hỗn loạn
TribunalTòa án xét xử
TraditionsTruyền thống
TokenBiểu tượng

Động từ (Verbs)

EnglishTiếng Việt
TranscendVượt qua
TestifyLàm chứng
TheorizeĐưa ra lý thuyết
TriumphChiến thắng
TroubleshootKhắc phục sự cố

Tính từ (Adjectives)

EnglishTiếng Việt
TumultuousNáo động
TransientNgắn ngủi
TrustworthyĐáng tin cậy
TacticalCó chiến thuật
TransformationalMang tính chuyển đổi

Từ ghép (Compound Words)

EnglishTiếng Việt
Time-consumingTốn thời gian
TurnkeyChìa khóa trao tay
TwofoldGấp đôi
Time-honoredĐược tôn trọng qua thời gian
Think-tankNhóm chuyên gia cố vấn

5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao

Từ Vựng Chữ T Học Thuật Nâng Cao
Từ Vựng Chữ T Học Thuật Nâng Cao

Những từ chuyên sâu, thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc thuyết trình.

Danh từ (Nouns)

EnglishTiếng Việt
TranscriptionBản sao
TransformationSự chuyển đổi
TurbulenceSự nhiễu loạn
TrajectoryQuỹ đạo

Động từ (Verbs)

EnglishTiếng Việt
TheorizeĐưa ra lý thuyết
TranscendVượt qua giới hạn
TroubleshootKhắc phục lỗi
TerminateKết thúc

Tính từ (Adjectives)

EnglishTiếng Việt
TransparentRõ ràng
TransformativeMang tính đổi mới
TentativeDự kiến
TangentialLiên quan không trực tiếp

Từ ghép (Compound Words)

EnglishTiếng Việt
Time-intensiveĐòi hỏi nhiều thời gian
Task-drivenĐịnh hướng bởi nhiệm vụ
Textbook-qualityChất lượng như sách giáo khoa
Think-throughSuy nghĩ kỹ lưỡng

II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T

1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T Band 4.0 – 5.0

  • Danh từ: The table is in the corner of the room.
  • Động từ: I will take the book from the shelf.
  • Tính từ: He is very tall for his age.
  • Từ ghép: She uses a toothbrush every morning.

2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T Band 5.5 – 6.0

  • Danh từ: The traffic is terrible during rush hour.
  • Động từ: We need to translate this document.
  • Tính từ: This approach is not traditional.
  • Từ ghép: The timekeeper announced the final round.

3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0

  • Danh từ: The new technique improved our results.
  • Động từ: He decided to terminate the contract.
  • Tính từ: The report must be thorough to ensure accuracy.
  • Từ ghép: The project is highly time-sensitive.

4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0

  • Danh từ: The turmoil in the market caused panic.
  • Động từ: The CEO aims to transcend industry boundaries.
  • Tính từ: Her explanation was incredibly transparent.
  • Từ ghép: The team is working on a turnkey solution.

5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0

  • Danh từ: The transformation of the city is remarkable.
  • Động từ: The professor will theorize a new concept today.
  • Tính từ: This study has a transformative impact on science.
  • Từ ghép: The process is highly time-intensive but rewarding.

Tổng Kết

Từ vựng bắt đầu bằng chữ “T” rất phong phú, từ cơ bản đến học thuật. Hãy ghi nhớ và luyện tập sử dụng các từ này trong ngữ cảnh phù hợp để cải thiện khả năng ngôn ngữ và nâng cao điểm số trong bài thi IELTS hoặc giao tiếp hàng ngày.

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC