Chữ “S” là một trong những chữ cái xuất hiện nhiều nhất trong từ vựng tiếng Anh. Từ đơn giản đến học thuật, các từ bắt đầu bằng chữ “S” sẽ giúp bạn dễ dàng tăng cường vốn từ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. IELTS Meister sẽ giúp bạn phân chia từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thành các cấp độ phù hợp với từng band điểm IELTS.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S
1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản
Những từ thông dụng, dễ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Danh từ (Nouns)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Sun | Mặt trời |
Song | Bài hát |
School | Trường học |
Shop | Cửa hàng |
Star | Ngôi sao |
Động từ (Verbs)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Say | Nói |
Sing | Hát |
Sleep | Ngủ |
Stop | Dừng lại |
Swim | Bơi |
Tính từ (Adjectives)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Small | Nhỏ |
Slow | Chậm |
Sad | Buồn |
Sweet | Ngọt |
Safe | An toàn |
Từ ghép (Compound Words)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Sunrise | Bình minh |
Sandcastle | Lâu đài cát |
Snowball | Cầu tuyết |
Sidewalk | Vỉa hè |
Stopwatch | Đồng hồ bấm giờ |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ O
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V
2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp
Những từ được sử dụng phổ biến trong các tình huống phức tạp hơn.
Danh từ (Nouns)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Shadow | Bóng |
Solution | Giải pháp |
Structure | Cấu trúc |
System | Hệ thống |
Science | Khoa học |
Động từ (Verbs)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Support | Hỗ trợ |
Suggest | Gợi ý |
Save | Lưu, tiết kiệm |
Survive | Sống sót |
Select | Lựa chọn |
Tính từ (Adjectives)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Simple | Đơn giản |
Special | Đặc biệt |
Strong | Mạnh mẽ |
Silent | Im lặng |
Serious | Nghiêm túc |
Từ ghép (Compound Words)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Sandstorm | Bão cát |
Self-study | Tự học |
Seashore | Bờ biển |
Shortcut | Đường tắt |
Spaceship | Tàu vũ trụ |
3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao
Những từ dùng để diễn đạt ý tưởng rõ ràng và sâu sắc hơn.
Danh từ (Nouns)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Strategy | Chiến lược |
Strength | Sức mạnh |
Significance | Tầm quan trọng |
Scenario | Kịch bản |
Sustainability | Sự bền vững |
Động từ (Verbs)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Simplify | Đơn giản hóa |
Synchronize | Đồng bộ |
Stabilize | Ổn định |
Strengthen | Tăng cường |
Sustain | Duy trì |
Tính từ (Adjectives)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Sophisticated | Phức tạp |
Sustainable | Bền vững |
Sensible | Hợp lý |
Sympathetic | Thấu cảm |
Strategic | Có chiến lược |
Từ ghép (Compound Words)
English | Tiếng Việt |
---|---|
State-of-the-art | Hiện đại nhất |
Storyline | Cốt truyện |
Sandpaper | Giấy nhám |
Soundproof | Cách âm |
Smartwatch | Đồng hồ thông minh |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao
Những từ vựng thường gặp trong các bài luận và thuyết trình.
Danh từ (Nouns)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Speculation | Suy đoán |
Surveillance | Giám sát |
Sophistication | Sự tinh vi |
Stimulation | Sự kích thích |
Substitution | Sự thay thế |
Động từ (Verbs)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Substantiate | Chứng minh |
Surpass | Vượt qua |
Synchronize | Đồng bộ hóa |
Streamline | Tối ưu hóa |
Stimulate | Kích thích |
Tính từ (Adjectives)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Subtle | Tinh tế |
Systematic | Có hệ thống |
Scalable | Có thể mở rộng |
Stimulating | Đầy kích thích |
Strategic | Mang tính chiến lược |
Từ ghép (Compound Words)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Self-sufficient | Tự cung tự cấp |
Stop-motion | Kỹ thuật dừng chuyển động |
Social-media | Mạng xã hội |
Straightforward | Thẳng thắn |
Sightseeing | Tham quan |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao
Những từ vựng dành cho người học cấp cao, thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu.
Danh từ (Nouns)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Synergy | Sự hợp lực |
Sustainability | Sự bền vững |
Stratification | Sự phân tầng |
Stagnation | Sự trì trệ |
Subversion | Sự lật đổ |
Động từ (Verbs)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Subjugate | Chinh phục |
Simplify | Làm đơn giản |
Strategize | Lập chiến lược |
Streamline | Sắp xếp hợp lý |
Synchronize | Đồng bộ hóa |
Tính từ (Adjectives)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Subordinate | Phụ thuộc |
Sustainable | Có tính bền vững |
Systematic | Có hệ thống |
Strategic | Có chiến lược |
Symbiotic | Cộng sinh |
Từ ghép (Compound Words)
English | Tiếng Việt |
---|---|
Self-reflection | Tự phản tỉnh |
Stakeholder-driven | Hướng tới các bên liên quan |
Science-based | Dựa trên khoa học |
Socially-conscious | Ý thức xã hội |
System-wide | Toàn hệ thống |
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: The sun is shining brightly today.
- Động từ: She loves to sing her favorite song.
- Tính từ: The room is too small for everyone.
- Từ ghép: We enjoyed watching the sunrise together.
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ S Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: The system needs an update.
- Động từ: We must support each other during hard times.
- Tính từ: This is a serious matter.
- Từ ghép: He took a shortcut to save time.
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: A good strategy is essential for success.
- Động từ: We should stabilize the economy before expanding.
- Tính từ: Her solution was quite sophisticated.
- Từ ghép: This device is state-of-the-art technology.
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: Their speculation turned out to be true.
- Động từ: The new policy aims to streamline the workflow.
- Tính từ: He has a systematic approach to solving problems.
- Từ ghép: The stop-motion animation was captivating.
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: The company’s success is attributed to synergy among teams.
- Động từ: The leader needs to strategize to win the election.
- Tính từ: The report provided a sustainable development model.
- Từ ghép: Their actions reflect a science-based approach.
Tổng Kết
Từ vựng bắt đầu bằng chữ “S” rất đa dạng và có giá trị ứng dụng cao. Hãy chọn từ phù hợp với trình độ của bạn để áp dụng vào thực tế, từ giao tiếp hằng ngày đến các bài thi IELTS và học thuật. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng và tự tin hơn trong mọi tình huống!