Chữ “Q” tuy không phổ biến nhưng lại xuất hiện trong nhiều từ vựng độc đáo, thú vị và quan trọng trong tiếng Anh. Từ cơ bản đến học thuật, chữ cái này giúp bạn tăng cường vốn từ vựng và thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp lẫn viết bài. Cùng IELTS Meister khám phá các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q” qua từng band điểm IELTS nhé!
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Q
1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản
Những từ dễ nhớ, thường gặp trong cuộc sống hằng ngày.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Queen | Nữ hoàng |
Quiz | Câu đố |
Quota | Chỉ tiêu |
Question | Câu hỏi |
Queue | Hàng chờ |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quit | Bỏ, dừng |
Question | Hỏi |
Quote | Trích dẫn |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quick | Nhanh |
Quiet | Yên lặng |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quick-witted | Thông minh, nhanh trí |
Quarterfinal | Tứ kết |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ O
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V
2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp
Những từ mở rộng ý nghĩa, thường dùng trong các ngữ cảnh phong phú hơn.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quality | Chất lượng |
Quantity | Số lượng |
Quarry | Mỏ đá |
Query | Thắc mắc |
Quotation | Trích dẫn |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Qualify | Đủ tiêu chuẩn |
Quantify | Định lượng |
Quench | Dập tắt, làm dịu |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quaint | Độc đáo, cổ kính |
Qualified | Đủ điều kiện |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quartermaster | Quản lý hậu cần |
Quality-control | Kiểm soát chất lượng |
3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao
Những từ chuyên sâu hơn, thường dùng trong bài luận hoặc thảo luận học thuật.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quorum | Số lượng cần thiết (để biểu quyết) |
Quandary | Tình thế khó xử |
Quintessence | Tinh hoa |
Quicksand | Cát lún |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quantify | Đo lường, định lượng |
Quarantine | Cách ly |
Quibble | Cãi vặt |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quintessential | Thuộc tinh túy |
Qualified | Có năng lực |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quicksilver | Thủy ngân |
Question-and-answer | Hỏi và đáp |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao
Những từ thể hiện sự chuyên sâu, phù hợp với ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quota-system | Hệ thống chỉ tiêu |
Quadrant | Góc phần tư |
Quintuplet | Sinh năm |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quash | Bác bỏ, dập tắt |
Quip | Nói đùa, mỉa mai |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quantum | Lượng tử |
Quizzical | Châm biếm |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quantum-mechanics | Cơ học lượng tử |
Quality-assurance | Đảm bảo chất lượng |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao
Những từ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và bài nghiên cứu.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quantification | Sự định lượng |
Quadratic | Phương trình bậc hai |
Query-log | Nhật ký truy vấn |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quantify | Xác định số lượng |
Quench | Làm dịu, làm nguội |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quantum-level | Ở cấp độ lượng tử |
Quaternary | Thứ tư (cấp bậc, chu kỳ) |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Quantum-field | Trường lượng tử |
Question-driven | Hướng đến câu hỏi |
II. Ví Dụ Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ Q
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Q Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: The queen addressed the nation.
- Động từ: He decided to quit his job.
- Tính từ: She is a very quick learner.
- Từ ghép: The quarterfinal match was intense.
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Q Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: The product’s quality is excellent.
- Động từ: The program helps students qualify for scholarships.
- Tính từ: This village has a quaint charm.
- Từ ghép: A quality-control process ensures consistency.
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: The company faced a quandary during the crisis.
- Động từ: We need to quarantine the affected area.
- Tính từ: The article highlights a quintessential example.
- Từ ghép: The question-and-answer session was enlightening.
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: The new system operates under a quota-system policy.
- Động từ: The court decided to quash the unfair verdict.
- Tính từ: The report provided a quizzical perspective on the topic.
- Từ ghép: The study is based on quantum-mechanics principles.
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: The research focuses on quantification of data.
- Động từ: Scientists aim to quantify the environmental impact.
- Tính từ: The innovation is at the quantum-level of advancement.
- Từ ghép: The field of quantum-field theory is ever-expanding.
Tổng Kết
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q” mang đến cơ hội học tập thú vị và bổ ích. Từ cơ bản đến học thuật, những từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong mọi hoàn cảnh. Hãy luyện tập và ứng dụng để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình nhé!