Chữ “N” đứng đầu nhiều từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, từ những từ cơ bản cho đến học thuật nâng cao. Học từ vựng theo từng cấp độ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy cùng IELTS Meister khám phá ngay danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “N” dưới đây!
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N
1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản
Những từ vựng thông dụng, dễ học, phù hợp cho người mới bắt đầu.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Name | Tên |
Number | Con số |
Nose | Mũi |
Night | Ban đêm |
Noise | Tiếng ồn |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Need | Cần |
Notice | Chú ý |
Name | Đặt tên |
Nod | Gật đầu |
Note | Ghi chú |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Nice | Tốt đẹp |
New | Mới |
Narrow | Hẹp |
Neat | Gọn gàng |
Nervous | Lo lắng |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Notebook | Sổ tay |
Nighttime | Ban đêm |
Nosebleed | Chảy máu mũi |
Network | Mạng lưới |
Nowhere | Không nơi nào |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Z
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ O
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A
2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp
Những từ vựng với ngữ nghĩa sâu hơn, đa dạng ngữ cảnh.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Nation | Quốc gia |
Nature | Thiên nhiên |
Neighbor | Hàng xóm |
Necklace | Vòng cổ |
Nightmare | Ác mộng |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Neglect | Bỏ bê |
Navigate | Điều hướng |
Nourish | Nuôi dưỡng |
Notice | Nhận thấy |
Negotiate | Đàm phán |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Natural | Tự nhiên |
Nearby | Gần |
Neutral | Trung lập |
Necessary | Cần thiết |
Noble | Cao quý |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Nationwide | Toàn quốc |
Never-ending | Không kết thúc |
Nonstop | Không ngừng |
Nameplate | Bảng tên |
Networked | Kết nối mạng |
3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao
Các từ này có tính ứng dụng cao trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên sâu hơn.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Narrative | Câu chuyện, bài tường thuật |
Nostalgia | Sự hoài niệm |
Notion | Khái niệm |
Nuisance | Phiền toái |
Nuance | Sắc thái |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Nullify | Vô hiệu hóa |
Navigate | Điều hướng |
Nominate | Đề cử |
Notice | Chú ý sâu sắc |
Normalize | Bình thường hóa |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Notable | Đáng chú ý |
Nominal | Trên danh nghĩa |
Nostalgic | Hoài niệm |
Necessary | Thiết yếu |
Nurturing | Chăm sóc |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Narrow-minded | Hẹp hòi |
Never-ending | Không dứt |
Non-negotiable | Không thể thương lượng |
Networked | Liên kết mạng |
Non-traditional | Không truyền thống |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao
Những từ này thường xuất hiện trong các bài thi IELTS ở cấp độ cao.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Negligence | Sự cẩu thả |
Nexus | Mối liên kết |
Novice | Người mới |
Nuance | Sắc thái tinh tế |
Nonconformity | Sự không tuân thủ |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Navigate | Điều hướng chuyên sâu |
Neutralize | Trung hòa |
Negotiate | Thương lượng chi tiết |
Normalize | Làm cho bình thường |
Nullify | Hủy bỏ hiệu lực |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Noteworthy | Đáng chú ý |
Nonchalant | Lãnh đạm |
Noble | Cao thượng |
Nostalgic | Mang tính hoài niệm |
Nuanced | Có nhiều sắc thái |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Nonexistent | Không tồn tại |
Never-fading | Không phai nhòa |
Needle-like | Giống cây kim |
Non-linear | Phi tuyến tính |
Nightmarish | Như ác mộng |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao
Những từ mang tính chuyên môn cao, thường dùng trong tài liệu học thuật.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Nexus | Điểm kết nối |
Nomenclature | Danh pháp |
Neophyte | Người mới học |
Nihilism | Chủ nghĩa hư vô |
Nuance | Sự tinh tế |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Nullify | Làm vô hiệu |
Navigate | Điều hướng phức tạp |
Negotiate | Đàm phán chuyên sâu |
Normalize | Chuẩn hóa |
Notarize | Công chứng |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Nebulous | Mơ hồ |
Nonplussed | Bối rối |
Nondescript | Không nổi bật |
Nominal | Không đáng kể |
Nuanced | Sắc sảo |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Non-viable | Không khả thi |
Non-conformist | Không tuân thủ |
Near-sighted | Cận thị |
Non-aligned | Không liên kết |
Non-disclosure | Không tiết lộ |
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: His name is Jack.
- Động từ: I need a pen to write.
- Tính từ: She is a nice girl.
- Từ ghép: I took notes in my notebook.
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: He lives in a small nation.
- Động từ: She nourishes her plants every morning.
- Tính từ: The garden is a natural beauty.
- Từ ghép: The results are nationwide.
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: The movie tells a compelling narrative.
- Động từ: The law was nullified by the court.
- Tính từ: Her speech was notable for its clarity.
- Từ ghép: He is too narrow-minded to accept change.
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: The nexus of all decisions lies here.
- Động từ: Efforts were made to neutralize the threat.
- Tính từ: The review offered a nuanced perspective.
- Từ ghép: The results were non-negotiable.
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: The scientist discussed the nomenclature in detail.
- Động từ: The contract needs to be notarized.
- Tính từ: Her ideas were too nebulous to understand.
- Từ ghép: This technology is considered non-viable.
Tổng Kết
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “N” rất đa dạng và ứng dụng cao trong mọi lĩnh vực. Việc học từ vựng theo cấp độ giúp bạn dễ dàng nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy áp dụng ngay để đạt kết quả tốt trong học tập và công việc!