Học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M” là cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng giao tiếp. Từ những từ cơ bản đến các thuật ngữ học thuật nâng cao, bài viết này từ IELTS Meister sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng phù hợp với từng cấp độ tiếng Anh.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ M
1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản
Những từ đơn giản, dễ học, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Man | Người đàn ông |
Map | Bản đồ |
Moon | Mặt trăng |
Money | Tiền bạc |
Mountain | Ngọn núi |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Make | Làm, tạo ra |
Move | Di chuyển |
Meet | Gặp gỡ |
Miss | Bỏ lỡ |
Mix | Trộn |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Mad | Điên, tức giận |
Main | Chính |
Many | Nhiều |
Mild | Dịu nhẹ |
Modern | Hiện đại |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Mailbox | Hòm thư |
Milkman | Người giao sữa |
Moonlight | Ánh trăng |
Makeup | Trang điểm |
Matchbox | Hộp diêm |
2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp
Từ vựng có ý nghĩa sâu hơn, giúp bạn mở rộng ngữ cảnh giao tiếp.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Market | Chợ, thị trường |
Machine | Máy móc |
Member | Thành viên |
Message | Tin nhắn |
Memory | Ký ức |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Manage | Quản lý |
Measure | Đo lường |
Mention | Đề cập |
Modify | Sửa đổi |
Monitor | Giám sát |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Magical | Kỳ diệu |
Massive | To lớn |
Merry | Vui vẻ |
Minimal | Tối thiểu |
Mobile | Di động |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Marketplace | Thị trường |
Mainstream | Xu hướng chính |
Moonbeam | Tia sáng mặt trăng |
Makeup-free | Không trang điểm |
Milkshake | Sữa lắc |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Ngay Bên Dưới:
Idiom Cup of Tea Và Các Idiom Về Trà Khác
Các Phương Tiện Giao Thông Bằng Tiếng Anh
Happy Idiom: Tổng Hợp 20 Idioms Về Niềm Vui Trong Tiếng Anh
3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao
Những từ vựng này được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên sâu hơn.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Mechanism | Cơ chế |
Migration | Di cư |
Motivation | Động lực |
Milestone | Cột mốc |
Mystery | Điều bí ẩn |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Magnify | Phóng đại |
Meditate | Thiền định |
Manipulate | Điều khiển |
Merge | Hợp nhất |
Mobilize | Huy động |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Magnificent | Tráng lệ |
Meaningful | Có ý nghĩa |
Melodic | Du dương |
Mutual | Lẫn nhau |
Multicultural | Đa văn hóa |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Milestone-event | Sự kiện cột mốc |
Money-making | Kiếm tiền |
Multi-tasking | Đa nhiệm |
Member-driven | Do thành viên dẫn dắt |
Machine-operated | Vận hành bằng máy |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao
Từ ngữ thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành hoặc bài viết nâng cao.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Manuscript | Bản thảo |
Multitude | Vô số |
Momentum | Động lượng |
Meritocracy | Chế độ trọng dụng nhân tài |
Mandate | Ủy thác |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Mitigate | Giảm nhẹ |
Materialize | Hiện thực hóa |
Manifest | Biểu hiện |
Monitor | Theo dõi kỹ lưỡng |
Maneuver | Điều khiển khéo léo |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Mandatory | Bắt buộc |
Monumental | Vĩ đại |
Methodical | Có phương pháp |
Multidisciplinary | Đa ngành |
Motivational | Mang tính khích lệ |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Mission-critical | Nhiệm vụ quan trọng |
Milestone-setting | Thiết lập cột mốc |
Multi-layered | Nhiều tầng lớp |
Money-oriented | Hướng đến tiền bạc |
Machine-readable | Có thể đọc được bằng máy |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao
Những từ vựng này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc bài thi học thuật.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Methodology | Phương pháp luận |
Magnanimity | Sự hào hiệp |
Matrix | Ma trận |
Monotony | Sự đơn điệu |
Metamorphosis | Sự biến hình |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Manifest | Hiển thị rõ ràng |
Mitigate | Làm dịu nhẹ |
Mobilize | Triển khai |
Marginalize | Gạt ra ngoài lề |
Materialize | Làm thành hiện thực |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Multilateral | Đa phương |
Methodological | Thuộc phương pháp luận |
Magnificent | Hùng vĩ, tráng lệ |
Mutually-beneficial | Cùng có lợi |
Macrocosmic | Mang tính vĩ mô |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Machine-generated | Tạo ra bởi máy |
Multi-faceted | Đa khía cạnh |
Mission-driven | Thúc đẩy nhiệm vụ |
Market-oriented | Hướng đến thị trường |
Money-conscious | Quan tâm đến tiền bạc |
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ M
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ M Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: The moon is bright tonight.
- Động từ: She makes delicious cakes.
- Tính từ: He is a nice man.
- Từ ghép: I dropped the letter in the mailbox.
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ M Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: The market is crowded on weekends.
- Động từ: You need to manage your time wisely.
- Tính từ: It was a massive success.
- Từ ghép: He is following the mainstream trend.
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: The new policy caused a significant milestone.
- Động từ: They mobilized resources for the project.
- Tính từ: The performance was truly magnificent.
- Từ ghép: Multi-tasking helps save time.
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: The manuscript is ready for submission.
- Động từ: We need to mitigate the risks.
- Tính từ: Her research is highly methodical.
- Từ ghép: The project is mission-critical for the company.
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: The research focuses on methodology.
- Động từ: They marginalized the opposing opinions.
- Tính từ: This is a macrocosmic analysis of the problem.
- Từ ghép: The software is machine-generated for accuracy.
Tổng Kết
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M” không chỉ đa dạng mà còn mang tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Học từ vựng theo cấp độ sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình!