Chữ “L” là một trong những chữ cái phổ biến trong tiếng Anh, với nhiều từ vựng từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết này từ IELTS Meister sẽ giúp bạn hệ thống hóa và học từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ “L” theo từng cấp độ, từ Band 4.0 – 5.0 cho đến Band 8.5 – 9.0.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L
1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản
Những từ dễ nhớ, quen thuộc và thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Lamp | Đèn |
Leaf | Lá cây |
Lake | Hồ nước |
Line | Dòng, hàng |
Lion | Sư tử |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Laugh | Cười |
Learn | Học |
Like | Thích |
Look | Nhìn |
Live | Sống |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Long | Dài |
Large | Lớn |
Little | Nhỏ |
Light | Nhẹ |
Lovely | Đáng yêu |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Laptop | Máy tính xách tay |
Lighthouse | Hải đăng |
Lifeline | Dây cứu sinh |
Landmine | Mìn đất |
Lockdown | Phong tỏa |
2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp
Các từ có ý nghĩa mở rộng hơn, thường gặp trong giao tiếp nâng cao.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Ladder | Thang |
Landscape | Phong cảnh |
Library | Thư viện |
Lawyer | Luật sư |
Limit | Giới hạn |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Locate | Định vị |
Lower | Hạ thấp |
Launch | Phóng, khởi động |
Lock | Khóa |
Label | Gán nhãn |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Lazy | Lười biếng |
Local | Địa phương |
Legal | Hợp pháp |
Loud | Ồn ào |
Logical | Hợp lý |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Landmark | Cột mốc |
Lifetime | Suốt đời |
Landlord | Chủ đất |
Lighthouse-keeper | Người giữ hải đăng |
Lockpicker | Kẻ mở khóa |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Describe a Time When You Answered a Phone Call from Someone You Didn’t Know in a Public Place
The Differences Between Countries Are Becoming Less Obvious
3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao
Từ ngữ chuyên sâu, dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc trang trọng.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Legacy | Di sản |
Liability | Trách nhiệm pháp lý |
Literacy | Trình độ biết chữ |
Livelihood | Sinh kế |
Longevity | Sự trường thọ |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Leverage | Tận dụng |
Legitimize | Hợp pháp hóa |
Lengthen | Kéo dài |
Lessen | Giảm bớt |
List | Liệt kê |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Lengthy | Dài dòng |
Luxurious | Sang trọng |
Liberal | Tự do |
Likely | Có khả năng |
Loyal | Trung thành |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Lifestyle | Lối sống |
Lifespan | Tuổi thọ |
Legal-advice | Tư vấn pháp lý |
Long-standing | Lâu đời |
Land-use | Sử dụng đất |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao
Từ ngữ thường dùng trong các văn bản hoặc ngữ cảnh đòi hỏi sự chính xác cao.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Logistics | Hậu cần |
Legislation | Luật pháp |
Luncheon | Tiệc trưa |
Latitude | Vĩ độ |
Lamentation | Sự than thở |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Legitimate | Chính đáng |
Liquidate | Thanh lý |
Liberalize | Tự do hóa |
Locate | Xác định vị trí |
Leverage | Dùng đòn bẩy |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Legitimate | Hợp pháp |
Logical | Hợp lý |
Latent | Tiềm ẩn |
Limited | Hạn chế |
Loyal | Trung thành |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Legislative-power | Quyền lập pháp |
Low-cost | Chi phí thấp |
Line-management | Quản lý trực tiếp |
Life-threatening | Đe dọa tính mạng |
Luxury-brand | Thương hiệu cao cấp |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao
Những từ vựng học thuật có tính chuyên sâu, thường gặp trong các bài nghiên cứu.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Lexicon | Từ vựng học |
Liturgy | Nghi lễ tôn giáo |
Longitudinal-study | Nghiên cứu theo chiều dọc |
Lattice | Mạng lưới |
Linearity | Tính tuyến tính |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Litigate | Kiện tụng |
Legitimize | Chứng thực |
Lengthen | Kéo dài |
Localize | Bản địa hóa |
Liquidize | Hóa lỏng |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Latitudinal | Thuộc vĩ độ |
Lexical | Thuộc từ vựng |
Logical | Thuộc logic |
Limited-edition | Phiên bản giới hạn |
Long-term | Dài hạn |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Long-term-goal | Mục tiêu dài hạn |
Life-cycle | Chu kỳ sống |
Low-maintenance | Bảo trì thấp |
Luxury-liner | Du thuyền cao cấp |
Line-item | Hạng mục cụ thể |
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: The lake is surrounded by trees.
- Động từ: I like this song.
- Tính từ: This bag is light and easy to carry.
- Từ ghép: He left his laptop at home.
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ L Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: The library has a vast collection of books.
- Động từ: They locked the door before leaving.
- Tính từ: He has a logical way of solving problems.
- Từ ghép: The building is a city landmark.
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: Her legacy inspired many people.
- Động từ: We need to leverage our resources effectively.
- Tính từ: This is a lengthy process but worth it.
- Từ ghép: His lifestyle reflects his values.
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: The company improved its logistics system.
- Động từ: They aim to liquidate their old inventory.
- Tính từ: The legislative changes will take effect next month.
- Từ ghép: This is a low-cost solution for startups.
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: The longitudinal-study revealed interesting trends.
- Động từ: The scientist aims to localize the impact of pollution.
- Tính từ: Her research is highly lexical in nature.
- Từ ghép: The company is focusing on life-cycle management.
Tổng Kết
Từ vựng bắt đầu bằng chữ “L” rất phong phú và đa dạng, phù hợp với nhiều cấp độ người học tiếng Anh. Từ những từ cơ bản đến những thuật ngữ học thuật, việc sử dụng linh hoạt sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết học thuật một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất!