Chữ “K” mở ra một kho từ vựng thú vị trong tiếng Anh, với những từ đơn giản đến những từ mang tính học thuật. Dưới đây là danh sách từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K được chia theo từng band điểm IELTS từ cơ bản đến nâng cao, kèm ví dụ minh họa cụ thể từ IELTS Meister.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K
1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản
Những từ vựng đơn giản và dễ hiểu, phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng anh.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Key | Chìa khóa |
Kite | Diều |
Kitchen | Nhà bếp |
Kid | Đứa trẻ |
King | Vua |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Keep | Giữ |
Knock | Gõ |
Know | Biết |
Kick | Đá |
Kneel | Quỳ |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Kind | Tử tế |
Keen | Sắc sảo |
Known | Đã biết đến |
Knobby | Gồ ghề |
Knowledgeable | Có kiến thức |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Keyboard | Bàn phím |
Kickoff | Khởi đầu |
Kneecap | Xương bánh chè |
Kindergarten | Mẫu giáo |
Knockout | Hạ gục |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ O
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V
2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp
Danh sách này phù hợp với người học có trình độ trung cấp.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Kernel | Nhân, lõi |
Kilogram | Kilôgam |
Kitten | Mèo con |
Knack | Sở trường |
Kettle | Ấm đun nước |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Knit | Đan |
Kill | Giết |
Knead | Nặn (bột) |
Kickstart | Khởi động nhanh |
Knockback | Từ chối |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Kempt | Gọn gàng |
Knotty | Phức tạp |
Kaleidoscopic | Sặc sỡ như kính vạn hoa |
Knowledge-based | Dựa trên kiến thức |
Kindhearted | Tốt bụng |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Keyboardist | Người chơi bàn phím |
Keepsake | Vật kỷ niệm |
Killjoy | Người phá hỏng niềm vui |
Knock-down | Giá rẻ |
Kitchenware | Dụng cụ nhà bếp |
3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao
Những từ vựng này mang ý nghĩa cụ thể hơn, hữu ích cho bài thi IELTS Writing và Speaking.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Kinetics | Động lực học |
Kingdom | Vương quốc |
Kickoff | Sự bắt đầu |
Knighthood | Tước hiệp sĩ |
Keynote | Bài phát biểu chính |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Kindle | Châm ngòi |
Kick-start | Khởi động nhanh |
Keeptrack | Theo dõi |
Knowhow | Biết cách |
Kneecap | Đánh gục |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Kinetic | Thuộc động lực |
Knot-free | Không có nút thắt |
Knowledge-driven | Thúc đẩy bởi kiến thức |
Kindred | Cùng họ hàng |
Knock-on | Ảnh hưởng liên đới |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Knife-edge | Tình thế nguy hiểm |
Know-it-all | Người biết tuốt |
Kickboard | Tấm đẩy nước |
Keystone | Nền tảng |
Kitchen-sink | Tất cả mọi thứ |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao
Đây là các từ vựng nâng cao dành cho người học có mục tiêu band cao trong kỳ thi IELTS.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Kinesiology | Khoa học về vận động |
Keyhole | Lỗ khóa |
Kindling | Củi nhóm lửa |
Keystone | Nền tảng |
Kickback | Phản ứng tiêu cực |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Knockoff | Làm giả |
Kneecap | Bắn vào đầu gối (ẩn dụ) |
Kindle | Truyền cảm hứng |
Kickstand | Dựng chân chống |
Keephouse | Quản lý nhà |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Kooky | Lập dị |
Kingly | Thuộc hoàng gia |
Knifelike | Sắc bén |
Keyless | Không có chìa khóa |
Kindhearted | Nhân hậu |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Knock-knee | Chân vòng kiềng |
Kickoff-time | Thời gian bắt đầu |
Keystone-species | Loài chủ chốt |
Know-your-rights | Biết quyền lợi của mình |
Kitchen-garden | Vườn rau |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao
Các từ vựng này thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc các bài thuyết trình chuyên môn.
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Kinesthesia | Cảm giác vận động |
Knighthood | Tước vị hiệp sĩ |
Keynote | Nội dung chính |
Knowledge-base | Nền tảng tri thức |
Kilohertz | Kilôhertz |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Kickaround | Thảo luận không chính thức |
Knockdown | Làm sập |
Kindle | Nhen nhóm (ý tưởng) |
Keyframe | Đặt khung hình chính |
Keeppace | Theo kịp |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Knowledge-intensive | Tập trung vào kiến thức |
Knot-free | Không rắc rối |
Kinetic | Năng động |
Knowledge-driven | Dựa trên kiến thức |
King-sized | Cỡ lớn |
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K
Phần ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh.
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: The key to the door is missing.
- Động từ: She keeps her money in a small box.
- Tính từ: He is very kind to everyone.
- Từ ghép: I bought a new keyboard for my computer.
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: The cat played with a kite in the sky.
- Động từ: They knit scarves for the winter.
- Tính từ: She is knowledgeable about history.
- Từ ghép: The kitchenware is on sale.
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: He delivered a keynote at the conference.
- Động từ: The project will kickstart next week.
- Tính từ: This is a kaleidoscopic view of life.
- Từ ghép: The keystone of the bridge is critical.
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: His research in kinesiology is groundbreaking.
- Động từ: The team kickstarted the campaign successfully.
- Tính từ: The book offers a kooky perspective.
- Từ ghép: The kitchen-garden is well-maintained.
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: Her thesis focused on kinesthesia in athletes.
- Động từ: They need to keep pace with new trends.
- Tính từ: This is a knowledge-intensive industry.
- Từ ghép: The knowledgeable worker presented an excellent report.
Tổng Kết
Từ vựng bắt đầu bằng chữ “K” mang đến nhiều lựa chọn thú vị cho người học tiếng Anh. Hãy dành thời gian ôn luyện và sử dụng các từ này để tăng cường vốn từ vựng và nâng cao điểm IELTS của bạn!