Chữ “J” không phải là một chữ cái phổ biến trong tiếng Anh, nhưng vẫn có rất nhiều từ vựng quan trọng bắt đầu bằng chữ này. Từ các từ cơ bản đến những từ học thuật nâng cao, việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và học tập. Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J” được phân loại theo mức độ khó từ IELTS Meister.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “J”
1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jam | Mứt |
Job | Công việc |
Jacket | Áo khoác |
Joy | Niềm vui |
Juice | Nước ép |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Join | Tham gia |
Jump | Nhảy |
Joke | Đùa |
Judge | Đánh giá |
Jog | Chạy bộ |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Joyful | Vui vẻ |
Jolly | Vui nhộn |
Jumpy | Hay hoảng sợ |
Junior | Trẻ tuổi, ít kinh nghiệm |
Just | Công bằng, đúng đắn |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Juice box | Hộp nước ép |
Job interview | Phỏng vấn xin việc |
Jump rope | Dây nhảy |
Jacket pocket | Túi áo khoác |
Joke book | Sách đùa |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D
2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Journey | Chuyến đi |
Jungle | Rừng nhiệt đới |
Jewelry | Đồ trang sức |
Justice | Công lý |
Joint | Khớp, sự kết hợp |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Juggle | Tung hứng, xoay sở |
Jeopardize | Gây nguy hiểm |
Juvenile | Làm trẻ lại |
Jumpstart | Khởi động lại |
Justify | Biện minh |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jovial | Hài hước, vui vẻ |
Judicious | Khôn ngoan |
Jarring | Gây khó chịu |
Jealous | Ghen tị |
Jaded | Mệt mỏi, chán nản |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jump cut | Cắt dựng phim |
Joint venture | Liên doanh |
Jungle gym | Sân chơi ngoài trời |
Justice system | Hệ thống công lý |
Job market | Thị trường lao động |
3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jurisprudence | Hệ thống pháp lý |
Junkyard | Bãi rác |
Jargon | Biệt ngữ |
Jubilation | Sự hân hoan |
Juxtaposition | Sự đối chiếu |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jostle | Xô đẩy |
Jilt | Bỏ rơi |
Jeer | Chế nhạo |
Jabber | Nói luyên thuyên |
Jinx | Gây xui xẻo |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jaded | Mệt mỏi vì quá tải |
Jovial | Hài hước và vui vẻ |
Judicious | Khôn ngoan và cẩn trọng |
Jumpy | Hoảng sợ, hay giật mình |
Jeopardized | Bị đe dọa, nguy hiểm |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Juvenile delinquency | Tội phạm vị thành niên |
Juridical system | Hệ thống pháp lý |
Joint-stock company | Công ty cổ phần |
Job satisfaction | Sự hài lòng với công việc |
Jungle fever | Cảm giác nhiệt đới, phấn khích |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Judgment | Phán quyết |
Jeopardy | Sự nguy hiểm |
Junta | Chính quyền quân sự |
Jurisprudence | Pháp lý học |
Jubilee | Ngày lễ kỷ niệm |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Juggle | Quản lý nhiều công việc cùng lúc |
Juncture | Điểm quan trọng |
Jeopardize | Gây nguy hiểm đến |
Jitter | Lo lắng, run rẩy |
Jailbreak | Đào tẩu khỏi nhà tù |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jittery | Run rẩy vì lo lắng |
Jealous | Ghen tuông |
Jubilant | Hân hoan, vui sướng |
Judicious | Cẩn trọng, sáng suốt |
Jarring | Chói tai, khó chịu |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jungle book | Cuốn sách rừng |
Joint effort | Nỗ lực chung |
Job description | Mô tả công việc |
Juvenile crime | Tội phạm vị thành niên |
Justice department | Bộ phận tư pháp |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Học Thuật Nâng Cao
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jurisprudence | Pháp lý học |
Jeopardy | Nguy cơ mất mát, nguy hiểm pháp lý |
Junket | Cuộc đi chơi tốn kém |
Jargon | Thuật ngữ chuyên ngành |
Judgment | Phán quyết pháp lý |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jettison | Vứt bỏ, từ bỏ |
Jeopardize | Đe dọa, gây nguy hiểm cho sự tồn tại |
Juggle | Điều phối nhiều công việc cùng lúc |
Juncture | Đánh dấu điểm quan trọng, quyết định |
Jailbreak | Đào thoát khỏi tình huống khó khăn |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Judicious | Sáng suốt, khôn ngoan trong việc đưa ra quyết định |
Jittery | Lo lắng, run rẩy |
Jubilant | Vui mừng, hân hoan |
Jeopardized | Bị đe dọa, nguy hiểm |
Jarring | Gây khó chịu, không hài hòa |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Jurisprudence system | Hệ thống pháp lý |
Justice system | Hệ thống tư pháp |
Jury duty | Nghĩa vụ làm bồi thẩm viên |
Joint venture | Liên doanh |
Job satisfaction | Sự hài lòng với công việc |
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “J”
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ J Band 4.0 – 5.0
- Danh từ:
- Jam: “I like strawberry jam.”
- Job: “He is looking for a job.”
- Động từ:
- Join: “I will join the meeting later.”
- Jump: “The dog can jump high.”
2. Ví Dụ Band 5.5 – 6.0
- Danh từ:
- Journey: “The journey to the mountain was exhausting.”
- Jungle: “Monkeys live in the jungle.”
- Động từ:
- Juggle: “She can juggle her studies and work.”
- Jeopardize: “His actions may jeopardize the project.”
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ:
- Jurisprudence: “Jurisprudence is the study of law.”
- Junkyard: “He went to the junkyard to find spare parts.”
- Động từ:
- Jostle: “The crowd jostled to get a better view.”
- Jeer: “The audience jeered at the performer.”
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ:
- Judgment: “The judge made a fair judgment.”
- Junta: “The country was ruled by a military junta.”
- Động từ:
- Juggle: “She had to juggle many tasks at the same time.”
- Jailbreak: “The prisoners planned a jailbreak.”
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ:
- Jeopardy: “The company is in jeopardy of collapsing.”
- Jargon: “The legal jargon was difficult to understand.”
- Động từ:
- Jettison: “They decided to jettison the old plans.”
- Jeopardize: “His decision could jeopardize the entire project.”
Tổng Kết
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J” rất phong phú và đa dạng, từ các từ cơ bản như job, juice cho đến các từ học thuật như jurisprudence hay jeopardize. Việc học và sử dụng đúng các từ vựng này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện điểm số trong các kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.