Một cách quan trọng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của người học tiếng Anh là tăng cường vốn từ vựng, đặc biệt là khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Trong bài báo này, IELTS Meister sẽ xem xét các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “I” và chúng tôi sẽ phân loại chúng theo các band điểm từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi band điểm sẽ phù hợp với một trình độ khác nhau, dễ dàng cho học sinh lựa chọn và áp dụng vào thế giới thực.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “I”
1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản
Danh từ:
- Idea: ý tưởng
- Ice: đá, băng
- Insect: côn trùng
- Ink: mực
- Island: hòn đảo
Động từ:
- Include: bao gồm
- Invite: mời
- Improve: cải thiện
- Install: cài đặt
- Identify: xác định
Tính từ:
- Interesting: thú vị
- Important: quan trọng
- Independent: độc lập
- Instant: ngay lập tức
- Invisible: vô hình
Từ ghép:
- Ice-cream: kem
- Income-tax: thuế thu nhập
- Internet-cafe: quán cà phê internet
- Iron-man: người sắt
- Island-nation: quốc đảo
2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp
Danh từ:
- Impact: tác động
- Industry: ngành công nghiệp
- Influence: ảnh hưởng
- Investment: sự đầu tư
- Identity: danh tính
Động từ:
- Implement: triển khai
- Ignore: phớt lờ
- Interpret: giải thích
- Increase: gia tăng
- Instill: khắc sâu
Tính từ:
- Incredible: đáng kinh ngạc
- Innovative: đổi mới
- Inclusive: bao gồm
- Indifferent: thờ ơ
- Ideal: lý tưởng
Từ ghép:
- Identity-crisis: khủng hoảng danh tính
- Income-level: mức thu nhập
- Industrial-area: khu công nghiệp
- Impact-factor: chỉ số ảnh hưởng
- Information-age: thời đại thông tin
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Khác Tại Đây:
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Theo Band Điểm IELTS
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R
3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao
Danh từ:
- Insight: cái nhìn sâu sắc
- Integrity: sự chính trực
- Instinct: bản năng
- Initiative: sáng kiến
- Intuition: trực giác
Động từ:
- Incorporate: kết hợp
- Inquire: điều tra
- Interpret: diễn giải
- Induce: thuyết phục
- Invalidate: vô hiệu hóa
Tính từ:
- Intuitive: trực quan
- Intrinsic: thuộc về bản chất
- Invincible: bất khả chiến bại
- Infallible: không thể sai
- Inevitable: không thể tránh
Từ ghép:
- In-depth: sâu sắc
- Industry-standard: tiêu chuẩn ngành
- Investment-fund: quỹ đầu tư
- Instant-replay: phát lại ngay
- Impact-assessment: đánh giá tác động
4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao
Danh từ:
- Impetus: động lực
- Incentive: khuyến khích
- Infrastructure: cơ sở hạ tầng
- Ingenuity: tài khéo léo
- Ideology: hệ tư tưởng
Động từ:
- Invigorate: tiếp thêm sinh lực
- Incorporate: sáp nhập
- Instigate: kích động
- Impress: gây ấn tượng
- Intensify: làm tăng cường
Tính từ:
- Indispensable: không thể thiếu
- Indignant: phẫn nộ
- Incomprehensible: không thể hiểu nổi
- Intangible: vô hình
- Inaudible: không nghe thấy
Từ ghép:
- Interest-group: nhóm lợi ích
- Identity-theft: trộm danh tính
- Infrastructure-plan: kế hoạch cơ sở hạ tầng
- Incident-report: báo cáo sự cố
- Industrial-safety: an toàn công nghiệp
5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Học Thuật Nâng Cao
Danh từ:
- Impetus: động lực
- Interpretation: sự diễn giải
- Inference: suy luận
- Instability: sự bất ổn
- Idiosyncrasy: đặc tính riêng
Động từ:
- Invalidate: làm mất hiệu lực
- Infiltrate: xâm nhập
- Intervene: can thiệp
- Impede: cản trở
- Implement: thực hiện
Tính từ:
- Inextricable: không thể tách rời
- Inevitable: không thể tránh khỏi
- Impenetrable: không thể xuyên qua
- Indeterminate: không xác định
- Insubstantial: không đáng kể
Từ ghép:
- Income-taxation: thuế thu nhập
- Innovation-strategy: chiến lược đổi mới
- Impact-study: nghiên cứu tác động
- Infrastructure-development: phát triển cơ sở hạ tầng
- Investment-opportunity: cơ hội đầu tư
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “I”
1. Ví Dụ Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: Idea: “The idea of going on a road trip excited her more than anything.”
- Động từ: Invite: “She decided to invite all her friends to her birthday celebration.”
- Tính từ: Independent: “He grew up to be an independent thinker.”
- Từ ghép: Ice-cream: “They stopped by a shop to enjoy some delicious ice-cream.”
2. Ví Dụ Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: Industry: “The industry has seen significant growth over the last decade.”
- Động từ: Interpret: “It’s essential to interpret the results accurately in a study.”
- Tính từ: Innovative: “The innovative solution saved both time and resources.”
- Từ ghép: Impact-factor: “The impact factor of this journal makes it highly respected.”
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: Integrity: “Integrity is a fundamental quality for any good leader.”
- Động từ: Incorporate: “The new system will incorporate various advanced features.”
- Tính từ: Intuitive: “The software’s interface is highly intuitive.”
- Từ ghép: Industry-standard: “Following the industry standard ensures quality.”
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: Incentive: “The incentive encouraged employees to work harder.”
- Động từ: Invigorate: “The speech invigorated the audience, inspiring change.”
- Tính từ: Indispensable: “Water is indispensable for all forms of life.”
- Từ ghép: Identity-theft: “Identity theft is a serious issue in the digital age.”
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: Inference: “Drawing accurate inference is crucial in research.”
- Động từ: Intervene: “The UN may intervene in conflicts to restore peace.”
- Tính từ: Inextricable: “His past was inextricable from his future decisions.”
- Từ ghép: Infrastructure-development: “Investment in infrastructure development boosts the economy.”
Tổng Kết
Hy vọng rằng danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “I” và được phân chia theo từng band điểm sẽ giúp bạn học từ tốt hơn.