Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H

Nội dung bài viết

Chữ “H” mang đến nhiều từ vựng đa dạng và thú vị trong tiếng Anh. Từ những từ cơ bản đến học thuật nâng cao, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng một cách dễ dàng theo từng cấp độ. Cùng IELTS Meister khám phá Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H qua bài viết này nhé!

I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H

1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H Cơ Bản
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H Cơ Bản

Những từ cơ bản thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, dễ sử dụng và nhớ.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HatCái mũ
HouseNgôi nhà
HandBàn tay
HeartTrái tim
HorseCon ngựa

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HelpGiúp đỡ
HoldCầm, nắm
HugÔm
HuntSăn bắn
HideTrốn

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HappyVui vẻ
HotNóng
HardCứng, khó
HighCao
HeavyNặng

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HandbagTúi xách tay
HomeworkBài tập về nhà
HandshakeCái bắt tay
HotdogXúc xích
HairbrushLược chải tóc

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W

Describe a Time When You Answered a Phone Call from Someone You Didn’t Know in a Public Place

The Differences Between Countries Are Becoming Less Obvious

2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H Trung Cấp
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H Trung Cấp

Những từ có tính ứng dụng cao hơn, phù hợp với giao tiếp nâng cao.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HabitatMôi trường sống
HarmonySự hài hòa
HelmetMũ bảo hiểm
HorizonĐường chân trời
HonestyTính trung thực

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HandleXử lý
HarvestThu hoạch
HesitateDo dự
HinderCản trở
HonorTôn vinh

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HonestTrung thực
HumbleKhiêm tốn
HopefulĐầy hy vọng
HelplessKhông có khả năng tự giúp mình
HostileThù địch

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HandcraftedThủ công
HeadmasterHiệu trưởng
HeartbeatNhịp tim
Homework-assignmentBài tập về nhà
High-speedTốc độ cao

3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao

Từ Vựng Chữ H Khá Nâng Cao
Từ Vựng Chữ H Khá Nâng Cao

Các từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và công việc chuyên sâu.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HypothesisGiả thuyết
HierarchyHệ thống phân cấp
HospitalityLòng hiếu khách
HeritageDi sản
HemisphereBán cầu

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HighlightNhấn mạnh
HypothesizeĐưa ra giả thuyết
HarnessKhai thác
HastenThúc đẩy
HealChữa lành

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HypotheticalMang tính giả thuyết
HarmoniousHài hòa
HeartfeltChân thành
HazardousNguy hiểm
HeroicAnh hùng

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
High-techCông nghệ cao
HeatwaveĐợt nắng nóng
HandwrittenViết tay
Health-consciousQuan tâm đến sức khỏe
Highway-systemHệ thống đường cao tốc

4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H Nâng Cao
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H Nâng Cao

Từ ngữ chuyên sâu trong các văn bản hoặc ngữ cảnh đòi hỏi độ chính xác cao.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HieroglyphChữ tượng hình
HumidityĐộ ẩm
HumanitarianNhà nhân đạo
HegemonyQuyền bá chủ
HindranceSự cản trở

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HypnotizeThôi miên
HinderLàm chậm tiến trình
HarmonizeLàm hài hòa
HeraldBáo hiệu
HumiliateLàm nhục

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HypnoticMê hoặc
HazardousRủi ro
HumanitarianNhân đạo
HaphazardBừa bãi
HierarchicalPhân cấp

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
High-definitionĐộ phân giải cao
Hydrogen-fueledChạy bằng nhiên liệu hydro
High-performanceHiệu suất cao
HomegrownTrồng tại nhà
HardworkingChăm chỉ

5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao

Từ Vựng Chữ H Học Thuật Nâng Cao
Từ Vựng Chữ H Học Thuật Nâng Cao

Những từ có tính học thuật cao, thường gặp trong nghiên cứu hoặc bài thi chuyên sâu.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HeuristicPhương pháp suy nghiệm
HyperboleLối nói cường điệu
HomogeneityTính đồng nhất
HeterogeneityTính không đồng nhất
HypochondriaChứng nghi bệnh

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HypothesizeĐưa ra giả thuyết
HarmonizeLàm cân bằng
HighlightLàm nổi bật
HostTổ chức
HumanizeNhân hóa

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
HypotheticalMang tính giả định
HierarchicalThuộc phân cấp
HeuristicMang tính suy nghiệm
HyperbolicPhóng đại
HumanisticNhân văn

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Heat-resistantChống nhiệt
Hyper-sensitiveCực kỳ nhạy cảm
Health-orientedĐịnh hướng sức khỏe
Home-basedLàm tại nhà
High-fidelityĐộ chân thực cao

II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H

1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H Band 4.0 – 5.0

  • Danh từ: She wears a big hat on sunny days.
  • Động từ: Can you help me with this?
  • Tính từ: It’s a hot summer day.
  • Từ ghép: I forgot my homework at school.

2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H Band 5.5 – 6.0

  • Danh từ: The polar bear’s habitat is endangered.
  • Động từ: Farmers are busy harvesting crops.
  • Tính từ: He is an honest person.
  • Từ ghép: The headmaster greeted the new students.

3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0

  • Danh từ: The scientist proposed a new hypothesis.
  • Động từ: We must highlight the key points in our presentation.
  • Tính từ: This is a hazardous job.
  • Từ ghép: The high-tech device has revolutionized communication.

4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0

  • Danh từ: The document was written in ancient hieroglyphs.
  • Động từ: The ambassador heralded the arrival of peace.
  • Tính từ: She is involved in humanitarian projects worldwide.
  • Từ ghép: A high-performance car is essential for this race.

5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0

  • Danh từ: The report analyzes the homogeneity of the samples.
  • Động từ: The study aims to hypothesize a solution for global warming.
  • Tính từ: Her argument is purely heuristic in nature.
  • Từ ghép: This health-oriented program aims to improve our lifestyle.

Tổng Kết

Chữ “H” trong tiếng Anh mang lại kho tàng từ vựng phong phú, phục vụ mọi cấp độ học tập từ cơ bản đến học thuật cao cấp. Việc luyện tập và sử dụng những từ này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết một cách hiệu quả. Hãy bắt đầu từ những từ cơ bản và tiến lên các cấp độ cao hơn nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC