Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G

Nội dung bài viết

Chữ “G” là khởi đầu của nhiều từ tiếng Anh thú vị, từ cơ bản đến học thuật nâng cao. Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp cải thiện vốn từ vựng mà còn tăng khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh. Cùng IELTS Meister khám phá ngay các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G thông qua bài viết này!

I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G

1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G Cơ Bản
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G Cơ Bản

Những từ đơn giản và dễ nhớ, phù hợp cho người mới học.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GameTrò chơi
GiftMón quà
GardenKhu vườn
GoalMục tiêu
GroupNhóm

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GoĐi
GetNhận
GiveCho
GrowPhát triển
GrabNắm lấy

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GoodTốt
GreatTuyệt vời
GreenMàu xanh lá
GreyMàu xám
GiantTo lớn

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GreenhouseNhà kính
GoalkeeperThủ môn
GrasslandĐồng cỏ
GirlfriendBạn gái
GrandfatherÔng nội/ngoại

2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G Trung Cấp
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G Trung Cấp

Những từ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp nâng cao và viết.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GadgetDụng cụ
GalleryPhòng trưng bày
GatewayCổng vào
GenerosityLòng hào phóng
GestureCử chỉ

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GatherThu thập
GazeNhìn chằm chằm
GuideHướng dẫn
GenerateTạo ra
GuaranteeBảo đảm

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GenuineChân thật
GratefulBiết ơn
GloriousRực rỡ
GentleDịu dàng
GoldenVàng óng

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Gasoline-poweredChạy bằng xăng
GrandchildCháu nội/ngoại
GrasshopperChâu chấu
GreyhoundChó săn thỏ
GroundbreakingĐột phá

3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao

Từ Vựng Chữ G Khá Nâng Cao
Từ Vựng Chữ G Khá Nâng Cao

Những từ thường xuất hiện trong các bài viết và bài kiểm tra học thuật.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GeologyĐịa chất học
GratitudeSự biết ơn
GovernanceSự cai trị
GullibilityTính cả tin
GlobalizationToàn cầu hóa

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GraspNắm bắt
GlorifyTán dương
GambleĐánh bạc
GovernQuản lý
GrappleVật lộn

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GraciousÂn cần
GregariousThích giao du
GrimTàn nhẫn
GullibleCả tin
GeographicThuộc về địa lý

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Goal-orientedĐịnh hướng mục tiêu
Grass-fedĐược nuôi bằng cỏ
GunpowderThuốc súng
GroundwaterNước ngầm
GearboxHộp số

4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G Nâng Cao
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G Nâng Cao

Những từ phù hợp cho văn bản và thảo luận chuyên sâu.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GratificationSự hài lòng
GenotypeKiểu gen
GenerositySự rộng lượng
GalaxyThiên hà
GauntletGăng tay bảo hộ

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GarnerThu thập
GalvanizeKích thích
GradePhân loại
GuaranteeCam kết
GleanLượm lặt

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GullibleNgây thơ, dễ tin
GeopoliticalĐịa chính trị
GlimmeringLấp lánh
GrittyGan dạ
GenerativeSinh sản

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Gun-mountedGắn súng
Grain-fedNuôi bằng ngũ cốc
GridlockedTắc nghẽn giao thông
Goal-drivenĐịnh hướng mục tiêu
Galaxy-wideToàn thiên hà

5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao

Từ Vựng Chữ G Học Thuật Nâng Cao
Từ Vựng Chữ G Học Thuật Nâng Cao

Từ vựng được sử dụng trong văn bản học thuật, nghiên cứu hoặc bài thi IELTS cao cấp.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GravitationLực hấp dẫn
GenomeBộ gen
GradientĐộ dốc
GeneralizationKhái quát hóa
GovernanceQuản trị

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GrappleĐương đầu
GenerateTạo ra
GalvanizeThúc đẩy mạnh mẽ
GovernĐiều hành
GradateChia cấp độ

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GranularChi tiết, tỉ mỉ
GregariousHòa đồng
GratifyingLàm hài lòng
GroundbreakingMang tính đột phá
GeosynchronousĐồng bộ quỹ đạo

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Gravity-defyingChống lại trọng lực
Goal-achievementĐạt được mục tiêu
Greenhouse-gasKhí nhà kính
Gene-editingChỉnh sửa gen
Groundwater-levelMực nước ngầm

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W

Describe a Time When You Answered a Phone Call from Someone You Didn’t Know in a Public Place

The Differences Between Countries Are Becoming Less Obvious

II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G

1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G Band 4.0 – 5.0

  • Danh từ: He has a beautiful garden.
  • Động từ: Can you grab that book for me?
  • Tính từ: She is a great friend.
  • Từ ghép: The greenhouse is full of plants.

2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G Band 5.5 – 6.0

  • Danh từ: The artist’s work is displayed in a gallery.
  • Động từ: Farmers gather crops during harvest.
  • Tính từ: I feel grateful for your help.
  • Từ ghép: This car is gasoline-powered.

3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0

  • Danh từ: The globalization of trade has many benefits.
  • Động từ: We need to govern the company better.
  • Tính từ: Her actions are gracious and kind.
  • Từ ghép: They are focused on goal-oriented tasks.

4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0

  • Danh từ: The galaxy is full of mysteries.
  • Động từ: The speaker’s words galvanized the audience into action.
  • Tính từ: His writing is incredibly groundbreaking.
  • Từ ghép: The gridlocked traffic caused long delays.

5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0

  • Danh từ: The gravitation between planets affects their orbits.
  • Động từ: The team aims to generate innovative ideas.
  • Tính từ: The research offers granular insights into the subject.
  • Từ ghép: The study focuses on gene-editing technology.

Tổng Kết

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “G” mang lại nguồn từ vựng phong phú từ cơ bản đến học thuật. Sử dụng linh hoạt các từ này trong giao tiếp, viết luận và học tập sẽ giúp bạn đạt hiệu quả cao hơn trong việc học tiếng Anh. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để nâng cao vốn từ của mình nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC