Chữ “F” là khởi đầu của nhiều từ tiếng Anh đa dạng, từ các từ vựng cơ bản đến học thuật nâng cao. Bài viết này từ IELTS Meister sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F và áp dụng chúng vào giao tiếp và bài thi tiếng Anh hiệu quả.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ F
1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản
Những từ thông dụng, dễ hiểu, phù hợp với người mới học tiếng Anh.
Danh từ (Nouns)
- Face: Khuôn mặt
- Friend: Bạn bè
- Fish: Cá
- Food: Thức ăn
- Family: Gia đình
Động từ (Verbs)
- Find: Tìm
- Follow: Theo dõi
- Fix: Sửa chữa
- Feel: Cảm thấy
- Fall: Ngã
Tính từ (Adjectives)
- Fast: Nhanh
- Fat: Mập
- Funny: Vui vẻ
- Free: Miễn phí
- Fresh: Tươi mới
Từ ghép (Compound Words)
- Fireman: Lính cứu hỏa
- Football: Bóng đá
- Friendzone: Vùng bạn bè
- Footpath: Lối đi bộ
- Fingertip: Đầu ngón tay
2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp
Các từ thường dùng trong giao tiếp và văn viết nâng cao hơn.
Danh từ (Nouns)
- Factory: Nhà máy
- Farmer: Nông dân
- Freedom: Sự tự do
- Forest: Rừng
- Feature: Đặc điểm
Động từ (Verbs)
- Face: Đối mặt
- Fight: Chiến đấu
- Focus: Tập trung
- Freeze: Đông cứng
- Form: Hình thành
Tính từ (Adjectives)
- Fair: Công bằng
- Firm: Kiên định
- Flexible: Linh hoạt
- Famous: Nổi tiếng
- Fragile: Dễ vỡ
Từ ghép (Compound Words)
- Feedback: Phản hồi
- Fingerprint: Dấu vân tay
- Fireproof: Chống cháy
- Framework: Khung làm việc
- Flatmate: Bạn cùng phòng
3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao
Những từ xuất hiện trong các bài thi và văn bản học thuật.
Danh từ (Nouns)
- Friction: Ma sát
- Frontier: Biên giới
- Failure: Sự thất bại
- Fidelity: Sự trung thành
- Fossil: Hóa thạch
Động từ (Verbs)
- Facilitate: Tạo điều kiện
- Forecast: Dự báo
- Flourish: Phát triển mạnh
- Foster: Nuôi dưỡng
- Falsify: Làm giả
Tính từ (Adjectives)
- Futile: Vô ích
- Furious: Giận dữ
- Factual: Thực tế
- Fortunate: May mắn
- Feasible: Khả thi
Từ ghép (Compound Words)
- Fair-minded: Công tâm
- Fire-resistant: Chống lửa
- Food-related: Liên quan đến thực phẩm
- Fossil-fuel: Nhiên liệu hóa thạch
- Face-to-face: Trực tiếp
4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao
Các từ phù hợp cho thảo luận và bài luận chuyên sâu.
Danh từ (Nouns)
- Framework: Khung cấu trúc
- Fraction: Phân số
- Fabrication: Sự chế tạo
- Formulation: Công thức
- Fluctuation: Dao động
Động từ (Verbs)
- Facilitate: Làm cho dễ dàng
- Formulate: Đưa ra công thức
- Flourish: Hưng thịnh
- Frustrate: Làm thất vọng
- Foster: Khuyến khích
Tính từ (Adjectives)
- Fascinating: Lôi cuốn
- Fragmented: Phân mảnh
- Fervent: Nhiệt thành
- Functional: Hữu dụng
- Futuristic: Hiện đại
Từ ghép (Compound Words)
- Free-standing: Độc lập
- Fact-based: Dựa trên sự thật
- Fire-breathing: Phun lửa
- Flood-prone: Dễ bị ngập
- Fault-tolerant: Chịu lỗi tốt
5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao
Từ vựng phức tạp, thường xuất hiện trong nghiên cứu và học thuật.
Danh từ (Nouns)
- Feasibility: Tính khả thi
- Fluctuation: Sự dao động
- Facilitation: Sự tạo điều kiện
- Fractionation: Phân đoạn
- Foreclosure: Sự tịch thu
Động từ (Verbs)
- Fabricate: Chế tạo
- Formalize: Chính thức hóa
- Forecast: Tiên đoán
- Facilitate: Tạo điều kiện
- Fractionate: Phân tách
Tính từ (Adjectives)
- Feasible: Có khả năng thực hiện
- Forthcoming: Sắp tới
- Futuristic: Tiên tiến
- Fragmented: Phân nhỏ
- Facetious: Hài hước, khôi hài
Từ ghép (Compound Words)
- Fault-tolerant: Chịu lỗi tốt
- Flood-resistant: Chống ngập
- Face-recognition: Nhận diện khuôn mặt
- Fossil-derived: Chiết xuất từ hóa thạch
- Framework-dependent: Phụ thuộc vào khung
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Describe a Time When You Answered a Phone Call from Someone You Didn’t Know in a Public Place
The Differences Between Countries Are Becoming Less Obvious
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ F
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ F Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: My family is very supportive.
- Động từ: Can you fix this chair?
- Tính từ: This soup tastes so fresh.
- Từ ghép: The football match was exciting.
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ F Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: He works in a factory.
- Động từ: You need to focus on your goals.
- Tính từ: She is a famous singer.
- Từ ghép: Her fingerprint was on the glass.
3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: The project faced some friction during development.
- Động từ: The company aims to foster innovation.
- Tính từ: The plan is not feasible under current conditions.
- Từ ghép: We rely heavily on fossil-fuels.
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: The framework of the research is robust.
- Động từ: The news frustrated the entire team.
- Tính từ: Her designs are truly futuristic.
- Từ ghép: The device is fire-resistant.
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: The feasibility of the project is under review.
- Động từ: The team aims to formalize their findings.
- Tính từ: His humor was clearly facetious in that context.
- Từ ghép: The fault-tolerant system worked perfectly.
Tổng Kết
Từ vựng bắt đầu bằng chữ “F” rất đa dạng và có thể áp dụng trong nhiều tình huống. Việc sử dụng linh hoạt các từ này sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao vốn từ mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và viết luận tiếng Anh. Hãy bắt đầu học và luyện tập ngay hôm nay!