Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E

Nội dung bài viết

Chữ “E” là một trong những chữ cái phổ biến trong tiếng Anh, mở đầu cho rất nhiều từ vựng hữu ích ở mọi cấp độ từ cơ bản đến học thuật. IELTS Meister sẽ giúp bạn phân loại từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” theo các band điểm IELTS, giúp bạn học hiệu quả và có cách sử dụng phù hợp.

I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “E”

1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E Cơ Bản
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E Cơ Bản

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EarTai
EggTrứng
EndKết thúc
EyeMắt
ExitLối ra

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EatĂn
EnterĐi vào
EnjoyThưởng thức
ExplainGiải thích
EndKết thúc

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EasyDễ dàng
EmptyTrống rỗng
EarlySớm
EqualBằng nhau
EvilXấu xa

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EggshellVỏ trứng
EarphoneTai nghe
EyesightThị lực
EyelidMí mắt
EndgameKết cục

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D

2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E Trung Cấp
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E Trung Cấp

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EffortSự nỗ lực
EnergyNăng lượng
EconomyNền kinh tế
ErrorLỗi
EventSự kiện

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EvaluateĐánh giá
ExpandMở rộng
EncourageKhuyến khích
EducateGiáo dục
ExploreKhám phá

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EfficientHiệu quả
EffectiveCó hiệu lực
EnergeticTràn đầy năng lượng
EconomicThuộc về kinh tế
ExcitedHào hứng

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
E-mailThư điện tử
Energy-savingTiết kiệm năng lượng
Eco-friendlyThân thiện với môi trường
End-userNgười dùng cuối
Emergency exitLối thoát hiểm

3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao

Từ Vựng Chữ E Khá Nâng Cao
Từ Vựng Chữ E Khá Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
ElevationĐộ cao
EuphoriaTrạng thái hưng phấn
EntityThực thể
EthicsĐạo đức
ErosionSự xói mòn

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EmphasizeNhấn mạnh
EliminateLoại bỏ
EmergeNổi lên
EndangerGây nguy hiểm
EnhanceCải thiện

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EminentXuất sắc
ElaborateTỉ mỉ
EuphoricPhấn khích
EndlessVô tận
ElasticCo giãn

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Electric carXe điện
Economic growthTăng trưởng kinh tế
Environmental issueVấn đề môi trường
Eye-catchingBắt mắt
Emergency roomPhòng cấp cứu

4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E Nâng Cao
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EntrepreneurDoanh nhân
EcosystemHệ sinh thái
EpiphanySự giác ngộ
EquityCông bằng
EvolutionTiến hóa

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
ExaggeratePhóng đại
ExemplifyMinh họa
EndorseỦng hộ
EvaporateBay hơi
EnvisionHình dung

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
ExquisiteTinh tế
EffervescentSủi bọt
ElusiveKhó nắm bắt
EndemicĐặc thù
ExuberantHồ hởi

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Equilibrium stateTrạng thái cân bằng
Energy consumptionTiêu thụ năng lượng
Economic policyChính sách kinh tế
Elderly careChăm sóc người già
Ethical standardTiêu chuẩn đạo đức

5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Học Thuật Nâng Cao

Từ Vựng Chữ E Học Thuật Nâng Cao
Từ Vựng Chữ E Học Thuật Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EpidemiologyDịch tễ học
EpistemologyNhận thức luận
EclecticismChủ nghĩa chiết trung
EquivocationSự lập lờ
EfficacyHiệu quả

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
ExacerbateLàm trầm trọng hơn
ElicitGợi ra
ExonerateMiễn tội
ElucidateLàm sáng tỏ
ExtrapolateNgoại suy

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
EphemeralNgắn ngủi
EgalitarianBình đẳng
EthnographicThuộc dân tộc học
EsotericHuyền bí
ExemplaryGương mẫu

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Epidemiological studyNghiên cứu dịch tễ
Energy efficiencyHiệu suất năng lượng
Economic disparityChênh lệch kinh tế
Evolutionary theoryLý thuyết tiến hóa
Ecosystem managementQuản lý hệ sinh thái

II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “E”

1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E Band 4.0 – 5.0

  • Danh từ:
    • Ear: “I hear a sound with my ear.”
    • Egg: “She cooked an egg for breakfast.”
  • Động từ:
    • Eat: “I like to eat fruits.”
    • Enter: “Please enter the room quietly.”
  • Tính từ:
    • Easy: “This is an easy task.”
    • Empty: “The box is empty.”
  • Từ ghép:
    • Eggshell: “The eggshell broke into pieces.”
    • Earphone: “I am listening to music with my earphones.”

2. Ví Dụ Band 5.5 – 6.0

  • Danh từ:
    • Effort: “He made an effort to improve his skills.”
    • Energy: “You need more energy for the workout.”
  • Động từ:
    • Evaluate: “We need to evaluate the results before making decisions.”
    • Expand: “The company plans to expand internationally.”
  • Tính từ:
    • Efficient: “The system is very efficient.”
    • Effective: “The new strategy is very effective.”
  • Từ ghép:
    • E-mail: “I sent an e-mail to my friend.”
    • Energy-saving: “We installed energy-saving lights.”

3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0

  • Danh từ:
    • Elevation: “The elevation of the mountain is over 3,000 meters.”
    • Euphoria: “She felt euphoria after winning the competition.”
  • Động từ:
    • Emphasize: “The teacher emphasized the importance of homework.”
    • Eliminate: “We need to eliminate unnecessary steps from the process.”
  • Tính từ:
    • Eminent: “The eminent scientist received a Nobel prize.”
    • Elaborate: “Can you elaborate on your idea?”
  • Từ ghép:
    • Electric car: “I am thinking of buying an electric car.”
    • Environmental issue: “Climate change is a significant environmental issue.”

4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0

  • Danh từ:
    • Entrepreneur: “The entrepreneur started a successful business.”
    • Exemplify: “This case exemplifies the importance of teamwork.”
  • Động từ:
    • Examine: “The doctor will examine the patient closely.”
    • Enhance: “The new feature will enhance user experience.”
  • Tính từ:
    • Exquisite: “She wore an exquisite dress to the party.”
    • Emergency: “Call the emergency number if you need help.”
  • Từ ghép:
    • Emergency exit: “The emergency exit is clearly marked.”
    • End-user: “The software is designed for end-users.”

5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0

  • Danh từ:
    • Epidemiology: “Epidemiology helps in understanding the spread of diseases.”
    • Extrapolate: “We can extrapolate the data to predict future trends.”
  • Động từ:
    • Examine: “The professor will examine the case in detail.”
    • Exemplify: “This study exemplifies the importance of evidence-based practices.”
  • Tính từ:
    • Ephemeral: “The beauty of the sunset was ephemeral.”
    • Ecosystem: “Ecosystem management is vital for preserving biodiversity.”
  • Từ ghép:
    • Ecosystem management: “Ecosystem management plays a key role in conservation.”
    • Extrapolation model: “We used the extrapolation model to estimate future results.”

Tổng Kết

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” rất phong phú và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bằng cách học các từ theo từng band điểm, bạn có thể nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình một cách linh hoạt và hiệu quả. Hãy tích lũy từ vựng từng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC