Trong bài viết này, IELTS Meister sẽ cùng bạn tìm hiểu một loạt từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “D” được phân loại theo các band điểm IELTS. Học từ vựng một cách có hệ thống sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn, từ trình độ cơ bản đến học thuật nâng cao.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “D”
1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Dog | con chó |
Door | cánh cửa |
Day | ngày |
Dance | điệu nhảy |
Dinner | bữa tối |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Do | làm |
Drink | uống |
Drive | lái xe |
Draw | vẽ |
Dig | đào |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Dry | khô |
Deep | sâu |
Dark | tối |
Dull | buồn tẻ |
Dangerous | nguy hiểm |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Daydream | mơ mộng |
Deadline | hạn chót |
Downstairs | tầng dưới |
Database | cơ sở dữ liệu |
Double-check | kiểm tra lại |
2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Damage | thiệt hại |
Decision | quyết định |
Duty | nghĩa vụ |
Desire | khao khát |
Discovery | sự khám phá |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Decrease | giảm |
Deliver | giao hàng |
Develop | phát triển |
Describe | miêu tả |
Deny | phủ nhận |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Direct | trực tiếp |
Delicious | ngon |
Dynamic | năng động |
Different | khác biệt |
Delicate | tinh tế |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Down-to-earth | thực tế |
Do-it-yourself | tự làm |
Drug-free | không dùng thuốc |
Double-edged | hai mặt |
Drive-through | lái xe qua |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A
3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Debate | cuộc tranh luận |
Detail | chi tiết |
Donation | khoản quyên góp |
Disaster | thảm họa |
Diversity | sự đa dạng |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Delegate | ủy quyền |
Distinguish | phân biệt |
Dominate | chi phối |
Demonstrate | chứng minh |
Dissolve | tan rã |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Decisive | quyết đoán |
Discreet | kín đáo |
Durable | bền |
Disastrous | thảm khốc |
Desperate | tuyệt vọng |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Decision-making | ra quyết định |
Deep-sea | dưới biển sâu |
Double-parked | đỗ hai hàng |
Data-driven | dựa trên dữ liệu |
Duty-bound | có trách nhiệm |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Dialect | phương ngữ |
Deception | sự lừa dối |
Doctrine | học thuyết |
Diligence | sự siêng năng |
Dilemma | tình huống khó xử |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Discern | nhận thức rõ |
Deduce | suy luận |
Diffuse | khuếch tán |
Deplete | cạn kiệt |
Dictate | ra lệnh |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Diplomatic | khéo léo |
Deceptive | dối trá |
Diverse | đa dạng |
Discrete | rời rạc |
Daunting | nản lòng |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Day-to-day | hàng ngày |
Drive-in | rạp phim lái xe vào |
Drop-down | thả xuống |
Deep-rooted | ăn sâu |
Disease-free | không bệnh tật |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Học Thuật Nâng Cao
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Disparity | sự chênh lệch |
Dissonance | sự bất hòa |
Dossier | hồ sơ |
Dexterity | sự khéo léo |
Deposition | lời khai |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Depict | miêu tả |
Debunk | vạch trần |
Disentangle | gỡ rối |
Derive | suy ra |
Dissuade | khuyên ngăn |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Didactic | mang tính giáo huấn |
Discursive | lạc đề |
Dysfunctional | rối loạn |
Deleterious | có hại |
Docile | dễ bảo |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Down-market | giá rẻ |
Drop-off | nơi trả khách |
Double-cross | lừa gạt |
Dead-end | ngõ cụt |
Duty-free | miễn thuế |
II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “D”
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: Dog: “The dog barked loudly at strangers.”
- Động từ: Drive: “He drives to work every day.”
- Tính từ: Dry: “The clothes are finally dry.”
- Từ ghép: Daydream: “She often daydreams during class.”
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: Damage: “The storm caused severe damage to the house.”
- Động từ: Describe: “Can you describe what happened?”
- Tính từ: Delicious: “The cake is delicious.”
- Từ ghép: Do-it-yourself: “He enjoys do-it-yourself projects at home.”
3. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: Debate: “They had a heated debate on climate change.”
- Động từ: Dominate: “The team dominated the match.”
- Tính từ: Durable: “This material is very durable.”
- Từ ghép: Decision-making: “Decision-making is crucial in business.”
4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: Deception: “He was accused of deception.”
- Động từ: Deduce: “From the clues, we can deduce what happened.”
- Tính từ: Diverse: “The city is known for its diverse culture.”
- Từ ghép: Deep-rooted: “These traditions are deep-rooted in our history.”
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: Dissonance: “There is dissonance between their opinions.”
- Động từ: Debunk: “The scientist debunked the old theory.”
- Tính từ: Deleterious: “This chemical has deleterious effects.”
- Từ ghép: Double-cross: “He was double-crossed by his business partner.”
Tổng Kết
Bài viết đã cung cấp một loạt từ vựng bắt đầu bằng chữ “D” theo từng band điểm IELTS để bạn nâng cao vốn từ một cách hiệu quả. Hãy luyện tập và áp dụng vào thực tế để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn nhé!