Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C

Nội dung bài viết

Chữ cái “C” là một trong những chữ phổ biến trong tiếng Anh, chứa nhiều từ vựng quan trọng, từ cơ bản đến học thuật. Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ “C” theo từng band điểm IELTS. IELTS Meister sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “C”

1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Cơ Bản
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Cơ Bản

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Catmèo
Cupcốc
Carxe hơi
Cakebánh
Citythành phố

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Cooknấu ăn
Crykhóc
Callgọi
Catchbắt
Cleanlàm sạch

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Coldlạnh
Clearrõ ràng
Calmbình tĩnh
Cutedễ thương
Cheaprẻ

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Coffee cupcốc cà phê
Car parkbãi đỗ xe
Cake shoptiệm bánh
Chicken soupsúp gà
Childcarechăm sóc trẻ

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Theo Band Điểm IELTS

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I

2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Trung Cấp
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Trung Cấp

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Customerkhách hàng
Culturevăn hóa
Careersự nghiệp
Conceptkhái niệm
Criticismsự chỉ trích

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Capturebắt giữ
Createtạo ra
Controlkiểm soát
Changethay đổi
Connectkết nối

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Curioustò mò
Criticalquan trọng
Complexphức tạp
Carefulcẩn thận
Confidenttự tin

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Credit cardthẻ tín dụng
Climate changebiến đổi khí hậu
Customer servicedịch vụ khách hàng
Cultural heritagedi sản văn hóa
Child laborlao động trẻ em

3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao

Từ Chữ C Khá Nâng Cao
Từ Chữ C Khá Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Challengethách thức
Campaignchiến dịch
Confidencesự tự tin
Charitytừ thiện
Candidateứng cử viên

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Classifyphân loại
Clarifylàm rõ
Contributeđóng góp
Collaboratehợp tác
Compensatebồi thường

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Consistentnhất quán
Compellinghấp dẫn
Conventionaltruyền thống
Controversialgây tranh cãi
Capablecó khả năng

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Capital citythủ đô
Cost-effectivehiệu quả chi phí
Carbon footprintdấu chân carbon
Cash flowdòng tiền
Corporate culturevăn hóa doanh nghiệp

4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Nâng Cao
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Circumstancehoàn cảnh
Consequencehậu quả
Cognitionnhận thức
Curriculumchương trình học
Contingencytình huống dự phòng

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Consolidatecủng cố
Counteractchống lại
Convincethuyết phục
Critiquephê bình
Condemnlên án

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Comprehensivetoàn diện
Conscientioustận tâm
Credibleđáng tin cậy
Cognitivethuộc về nhận thức
Compatibletương thích

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Continuous improvementcải tiến liên tục
Cost-benefit analysisphân tích chi phí-lợi ích
Cross-culturalgiao thoa văn hóa
Consumer behaviorhành vi người tiêu dùng
Conflict resolutiongiải quyết xung đột

5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Học Thuật Nâng Cao

Từ Vựng Chữ C Học Thuật Nâng Cao
Từ Vựng Chữ C Học Thuật Nâng Cao

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Cohesionsự gắn kết
Connotationhàm ý
Catalystchất xúc tác
Compliancesự tuân thủ
Credibilityđộ tin cậy

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Capitulateđầu hàng
Commemoratetưởng niệm
Circumventné tránh
Contemplatesuy ngẫm
Corroboratexác minh

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Contradictorymâu thuẫn
Cynicalhoài nghi
Charismaticthu hút
Contingentphụ thuộc
Complacenttự mãn

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Critical thinkingtư duy phản biện
Crisis managementquản lý khủng hoảng
Cultural assimilationđồng hóa văn hóa
Capital punishmentán tử hình
Corporate governancequản trị doanh nghiệp

II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “C”

1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Band 4.0 – 5.0

  • Danh từ: Car: “I bought a new car yesterday.”
  • Động từ: Cook: “She cooks dinner for the family every night.”
  • Tính từ: Cold: “The water is too cold to swim.”
  • Từ ghép: Coffee cup: “Please wash the coffee cup after use.”

2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Band 5.5 – 6.0

  • Danh từ: Customer: “The customer is always right.”
  • Động từ: Create: “He created a beautiful painting.”
  • Tính từ: Confident: “She feels confident about the exam.”
  • Từ ghép: Customer service: “Our customer service team is available 24/7.”

3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0

  • Danh từ: Challenge: “This project is a big challenge for me.”
  • Động từ: Contribute: “They contributed to the charity event.”
  • Tính từ: Consistent: “Her consistent efforts paid off.”
  • Từ ghép: Carbon footprint: “We aim to reduce our carbon footprint.”

4. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ C Band 7.5 – 8.0

  • Danh từ: Cognition: “Cognition plays a key role in learning.”
  • Động từ: Convince: “She convinced him to join the program.”
  • Tính từ: Comprehensive: “This is a comprehensive guide to the topic.”
  • Từ ghép: Cross-cultural: “Cross-cultural communication is essential in global businesses.”

5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0

  • Danh từ: Cohesion: “Team cohesion is crucial for success.”
  • Động từ: Contemplate: “She contemplated the consequences of her actions.”
  • Tính từ: Charismatic: “The leader is highly charismatic.”
  • Từ ghép: Critical thinking: “Critical thinking is a vital skill in problem-solving.”

Tổng Kết

Bài viết đã cung cấp từ vựng bắt đầu bằng chữ “C” phù hợp với từng band điểm IELTS, từ cơ bản đến học thuật nâng cao. Hãy áp dụng những từ vựng này vào bài nói và viết của bạn để đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi tiếng Anh!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC