Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B

Nội dung bài viết

Chữ “B” là một trong những chữ cái phổ biến nhất trong tiếng Anh, giúp người học mở rộng vốn từ vựng đa dạng. Bài viết này từ IELTS Meister sẽ chia từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B thành các nhóm band điểm IELTS từ cơ bản đến học thuật nâng cao, kèm ví dụ minh họa cụ thể.

I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B Cơ Bản
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B Cơ Bản

1. Band 4.0 – 5.0: Từ vựng cơ bản

Những từ vựng đơn giản và quen thuộc, phù hợp cho người mới bắt đầu.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BagTúi
BallQuả bóng
BedGiường
BookSách
BoxHộp

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BuyMua
BakeNướng
BringMang
BreakLàm vỡ
BuildXây dựng

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BigTo lớn
BadXấu
BlueMàu xanh
BraveDũng cảm
BrightSáng sủa

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BackpackBa lô
BabysitterNgười giữ trẻ
BedroomPhòng ngủ
BlackbirdChim sáo
BaseballBóng chày

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I

Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ O

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ V

2. Band 5.5 – 6.0: Từ vựng trung cấp

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B Trung Cấp
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B Trung Cấp

Từ vựng với ý nghĩa mở rộng, phục vụ mục đích giao tiếp đa dạng.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BakeryTiệm bánh
BalanceSự cân bằng
BalconyBan công
BarrierRào cản
BenefitLợi ích

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BoilĐun sôi
BorrowMượn
BlessBan phước
BounceNảy lên
BelieveTin tưởng

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BasicCơ bản
BusyBận rộn
BitterĐắng
BoldTáo bạo
BeneficialCó lợi

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BabysittingViệc trông trẻ
Balance-sheetBảng cân đối kế toán
BathroomPhòng tắm
BluebirdChim sơn ca
BookstoreNhà sách

3. Band 6.5 – 7.0: Từ vựng khá nâng cao

Từ Vựng Chữ B Khá Nâng Cao
Từ Vựng Chữ B Khá Nâng Cao

Từ vựng này phù hợp cho các bài viết và giao tiếp ở mức cao hơn.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BehaviorHành vi
BankruptcySự phá sản
BoundaryRanh giới
BenchmarkTiêu chuẩn
BiodiversityĐa dạng sinh học

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BargainMặc cả
BroadcastPhát sóng
BenefitMang lại lợi ích
BrainstormĐộng não
BoostThúc đẩy

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BoundlessBao la
BiodegradablePhân hủy sinh học
BewilderedBối rối
BrilliantXuất sắc
BalancedCân bằng

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Benchmark-testBài kiểm tra tiêu chuẩn
Biodiversity-hotspotĐiểm nóng đa dạng sinh học
Brainstorming-sessionPhiên động não
Building-blockKhối xây dựng
Business-modelMô hình kinh doanh

4. Band 7.5 – 8.0: Từ vựng nâng cao

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B Nâng Cao
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B Nâng Cao

Các từ nâng cao giúp bạn ghi điểm trong các bài viết học thuật hoặc bài nói IELTS.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BureaucracyQuan liêu
BenefactorNhà hảo tâm
BlueprintBản thiết kế
BenchmarkingĐánh giá tiêu chuẩn
BiosphereSinh quyển

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
ButtressHỗ trợ
BeautifyLàm đẹp
BrandishVung vẩy
BurnishĐánh bóng
BefriendKết bạn

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BureaucraticMang tính quan liêu
BeneficentNhân từ
BiasedThiên vị
Bright-eyedTươi tỉnh
BreakthroughMang tính đột phá

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Bureaucratic-systemHệ thống quan liêu
Biosphere-reserveKhu bảo tồn sinh quyển
Benefit-packageGói lợi ích
BrainchildÝ tưởng sáng tạo
Break-evenHòa vốn

5. Band 8.5 – 9.0: Từ vựng học thuật nâng cao

Từ Vựng Chữ B Học Thuật Nâng Cao
Từ Vựng Chữ B Học Thuật Nâng Cao

Những từ này thường xuất hiện trong bài viết học thuật hoặc bài thuyết trình chuyên sâu.

Danh từ (Nouns)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BioinformaticsTin sinh học
Benchmarking-processQuá trình đánh giá chuẩn
BiochemistryHóa sinh
BreakthroughĐột phá
BiostatisticsThống kê sinh học

Động từ (Verbs)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BifurcatePhân nhánh
BenchmarkĐặt tiêu chuẩn
BolsterCủng cố
BanishTrục xuất
BetokenBáo hiệu

Tính từ (Adjectives)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
BinaryNhị phân
BioethicalThuộc đạo đức sinh học
BoisterousNáo nhiệt
BioluminescentPhát sáng sinh học
BeneficentLàm việc tốt

Từ ghép (Compound Words)

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Bioethical-debateTranh luận đạo đức sinh học
Benchmarking-toolCông cụ đánh giá chuẩn
Breakthrough-innovationĐổi mới đột phá
Bio-based-productSản phẩm sinh học
Bright-futureTương lai sáng lạn

II. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B

1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B Band 4.0 – 5.0

  • Danh từ: She bought a new bag yesterday.
  • Động từ: I will bring some snacks to the party.
  • Tính từ: The sky is so blue today.
  • Từ ghép: He carried a heavy backpack on his trip.

2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ B Band 5.5 – 6.0

  • Danh từ: The bakery sells delicious bread.
  • Động từ: Can I borrow your book?
  • Tính từ: This solution is very beneficial to the environment.
  • Từ ghép: The bathroom is newly renovated.

3. Ví Dụ Band 6.5 – 7.0

  • Danh từ: The company set a new benchmark for quality.
  • Động từ: They need to boost their sales this quarter.
  • Tính từ: The scenery was boundless and breathtaking.
  • Từ ghép: A strong business-model ensures sustainability.

4. Ví Dụ Band 7.5 – 8.0

  • Danh từ: The government is dealing with excessive bureaucracy.
  • Động từ: The idea was buttressed by compelling data.
  • Tính từ: Her insights were breakthrough for the field.
  • Từ ghép: The biosphere-reserve is a treasure for humanity.

5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0

  • Danh từ: Her research in biochemistry is groundbreaking.
  • Động từ: The company aims to benchmark its performance globally.
  • Tính từ: This method is bioluminescent and innovative.
  • Từ ghép: The bioethical-debate raises important questions.

Tổng Kết

Từ vựng bắt đầu bằng chữ “B” cung cấp nhiều lựa chọn hữu ích để cải thiện vốn từ tiếng Anh ở mọi cấp độ. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao điểm số IELTS và áp dụng hiệu quả vào giao tiếp hàng ngày!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC