Trong bài viết này, IELTS Meister sẽ cùng bạn tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A,” được phân loại theo các band điểm IELTS, từ những từ cơ bản đến những từ học thuật nâng cao. Việc học những từ này sẽ giúp bạn phát triển vốn từ một cách có tổ chức, hỗ trợ tốt cho cả giao tiếp hàng ngày và việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
I. Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ “A”
1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Apple | quả táo |
Animal | động vật |
Actor | diễn viên |
Area | khu vực |
Age | tuổi |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Ask | hỏi |
Answer | trả lời |
Arrive | đến |
Agree | đồng ý |
Allow | cho phép |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Angry | tức giận |
Afraid | sợ hãi |
Alone | cô đơn |
Able | có khả năng |
Active | năng động |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Airplane | máy bay |
Airport | sân bay |
After-school | sau giờ học |
Armchair | ghế bành |
Ankle-deep | sâu đến mắt cá |
2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Advice | lời khuyên |
Ambition | tham vọng |
Author | tác giả |
Average | mức trung bình |
Arrival | sự đến nơi |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Adopt | nhận nuôi |
Achieve | đạt được |
Announce | thông báo |
Apply | nộp đơn |
Admit | thừa nhận |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Advanced | tiên tiến |
Annual | hằng năm |
Accurate | chính xác |
Available | có sẵn |
Amazing | tuyệt vời |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
All-inclusive | bao trọn gói |
After-effect | hậu quả |
Anti-aging | chống lão hóa |
All-time | mọi thời đại |
At-risk | có nguy cơ |
Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Tương Tự Tại Đây:
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ O
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ I
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ W
Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Theo Band Điểm IELTS
3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Aspect | khía cạnh |
Access | quyền truy cập |
Affection | sự yêu mến |
Attitude | thái độ |
Agenda | chương trình nghị sự |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Accomplish | hoàn thành |
Acknowledge | công nhận |
Allocate | phân bổ |
Assemble | lắp ráp |
Arise | nảy sinh |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Accessible | dễ tiếp cận |
Apparent | rõ ràng |
Astonishing | đáng kinh ngạc |
Adequate | đầy đủ |
Affluent | giàu có |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
All-out | hết sức |
Above-average | trên trung bình |
Age-old | cổ xưa |
Aid-de-camp | phụ tá quân sự |
Audio-visual | nghe nhìn |
4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Alliance | liên minh |
Arsenal | kho vũ khí |
Austerity | sự khắc khổ |
Advocate | người ủng hộ |
Ailment | bệnh tật |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Amend | sửa đổi |
Articulate | diễn đạt rõ ràng |
Authenticate | xác thực |
Avert | ngăn chặn |
Analyze | phân tích |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Astute | sắc sảo |
Ambiguous | mơ hồ |
Apt | có năng khiếu |
Arbitrary | tùy tiện |
Amicable | thân thiện |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
After-thought | suy nghĩ muộn màng |
Age-related | liên quan đến tuổi tác |
All-encompassing | bao trùm tất cả |
Anti-inflammatory | chống viêm |
Above-board | minh bạch |
5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Học Thuật Nâng Cao
Danh từ (Nouns)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Anthropology | nhân chủng học |
Archetype | nguyên mẫu |
Antithesis | phản đề |
Ambiguity | sự không rõ ràng |
Apprehension | sự lo âu |
Động từ (Verbs)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Ascertain | xác minh |
Alleviate | làm dịu bớt |
Amalgamate | hợp nhất |
Augment | gia tăng |
Antagonize | gây mâu thuẫn |
Tính từ (Adjectives)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Altruistic | vị tha |
Apathetic | thờ ơ |
Aesthetic | thẩm mỹ |
Antiquated | cổ xưa |
Anomalous | dị thường |
Từ ghép (Compound Words)
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Air-tight | kín khí |
Anti-social | chống đối xã hội |
All-consuming | chiếm hết thời gian |
Auto-immune | tự miễn dịch |
Above-reproach | không chê trách được |
II. Ví Dụ Từ Tiếng Chữ “A”
1. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A Band 4.0 – 5.0
- Danh từ: Apple: “I eat an apple every day to stay healthy.”
- Động từ: Ask: “He asked for directions to the nearest station.”
- Tính từ: Angry: “She was angry when she found out the truth.”
- Từ ghép: Airport: “The flight landed at the airport on time.”
2. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A Band 5.5 – 6.0
- Danh từ: Ambition: “His ambition is to become a successful lawyer.”
- Động từ: Achieve: “She worked hard to achieve her goals.”
- Tính từ: Available: “The product is available in all stores nationwide.”
- Từ ghép: All-inclusive: “The all-inclusive package covers food, drinks, and activities.”
3. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A Band 6.5 – 7.0
- Danh từ: Aspect: “One important aspect of the project is cost management.”
- Động từ: Acknowledge: “He refused to acknowledge his mistake.”
- Tính từ: Accessible: “The website is accessible to all users.”
- Từ ghép: Above-average: “Her performance in the exam was above-average.”
4. Ví Dụ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A Band 7.5 – 8.0
- Danh từ: Austerity: “The government imposed austerity measures to reduce the deficit.”
- Động từ: Amend: “The constitution was amended to include new rights.”
- Tính từ: Ambiguous: “The law is too ambiguous and needs to be clarified.”
- Từ ghép: After-thought: “Adding the safety feature was just an after-thought.”
5. Ví Dụ Band 8.5 – 9.0
- Danh từ: Anthropology: “She majored in anthropology at university.”
- Động từ: Ascertain: “The detective tried to ascertain the cause of the accident.”
- Tính từ: Apathetic: “He seemed apathetic about the important issues.”
- Từ ghép: Anti-social: “His anti-social behavior made him unpopular.”
Tổng Kết
Học từ vựng theo band điểm IELTS là một cách tiếp cận có phương pháp, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Hãy đưa các từ vựng này vào thực hành trong các tình huống thực tế và bài thi để tối đa hóa cơ hội đạt điểm số cao trong IELTS.