Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking, một trong những khía cạnh quan trọng để chú ý là khả năng kéo dài câu trả lời. Điều này không chỉ giúp bạn thể hiện được khả năng giao tiếp tự nhiên và trôi chảy, mà còn giúp bạn có thể nêu rõ ý kiến và lập luận một cách chi tiết hơn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn mẹo để kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking một cách đơn giản và hiệu quả.
Cách kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1
1. Dùng trạng từ chỉ tần suất
Sử dụng các trạng từ chỉ tần suất như “often, sometimes, usually, never, rarely, always, seldom” giúp câu trả lời của bạn trở nên nhấn mạnh hơn và rõ ràng hơn. Ví dụ:
Câu hỏi: What do you do in your free time? Câu trả lời ngắn: I play basketball and go to the cinema. Câu trả lời dài: I often play basketball with my brothers, but sometimes I go to the cinema with my friend.
2. Đưa ra ví dụ
Việc đưa ra ví dụ sẽ giúp bạn kéo dài câu trả lời và tạo thêm sự chắc chắn cho ý kiến của mình. Cách làm này bao gồm ba bước như sau:
- Bước 1: Paraphrase lại câu hỏi.
- Bước 2: Đưa ra lập luận, lý lẽ riêng của bản thân.
- Bước 3: Đưa ra ví dụ, câu chuyện của bạn.
Ví dụ: Do you often go out in the evening?
- Câu trả lời ngắn: I often go shopping every Sunday.
- Câu trả lời dài: I often go shopping on Sunday, last Sunday I went shopping at Vincom with my friends.
3. Đưa ra thông tin đối lập
Xem thêm: Top 10 Mẹo Thi Speaking Tốt
Thêm một nội dung mang tính đối lập để kéo dài câu trả lời của bạn, chẳng hạn sử dụng từ nối “but” để thêm thông tin đối lập với câu trả lời ban đầu.
Ví dụ: Do you like your hometown?
- Câu trả lời ngắn: I love my hometown very much.
- Câu trả lời dài: I love my hometown very much, but I don’t have enough time to visit often.
4. Thêm cảm xúc, cảm nghĩ cá nhân
Kéo dài câu trả lời bằng cách thêm cảm xúc, cảm nghĩ của bạn về câu hỏi. Cách làm đơn giản này sẽ giúp câu trả lời của bạn thêm thú vị và thu hút người nghe hơn.
Ví dụ: What do you do in your spare time?
- Câu trả lời ngắn: I like shopping.
- Câu trả lời dài: I like shopping because I love trying new clothes and I always feel more confident whenever I try new outfits.
5. So sánh với quá khứ
Nói thêm về những điều đã xảy ra trong quá khứ và so sánh với hiện tại.
Ví dụ: Do you play sports?
- Câu trả lời ngắn: I play football.
- Câu trả lời dài: I used to play basketball in high school, but I play football now.
6. Nói về tương lai
Nếu có những thay đổi trong tương lai gần, bạn có thể sử dụng thì tương lai (will/be going to) để đề cập đến sự thay đổi đó.
Ví dụ:
Do you work or study?
- Câu trả lời ngắn: I’m at the university at the moment.
- Câu trả lời dài: I’m at university at the moment, but I’m graduating next year and I will hopefully get a job in advertising.
7. Đưa ra quan điểm trái chiều
Khi được đưa ra câu hỏi về quan điểm của bạn hoặc của mọi người, bạn có thể sử dụng “even so, although hay though” để đưa ra quan điểm từ cả hai phía.
Ví dụ:
What do you think of fast food?
- Câu trả lời ngắn: I think fast food is quite convenient for people who are busy.
- Câu trả lời dài: I think fast food is quite convenient for people who are busy, even so some people consider it unhealthy.
Xem thêm: IELTS SPEAKING FORECAST Quý 3 2023
Cách kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking Part 2
8. Khi bạn bị hỏi về một chủ đề mới
- This may come as a shock, but actually I’m not a big fan of… so I think I need a couple of seconds… (Nghe có vẻ hơi bất ngờ nhưng thực ra tôi không thích…, nên tôi cần vài giây suy nghĩ…)
- Could you please give me a second? I’m not very good at thinking on my feet… (Bạn cho tôi suy nghĩ tí được không? Tôi không giỏi ứng biến lắm…)
- Honestly, I couldn’t care less about fashion/sports/political matters… but I will take a wild guess… (Thú thực thì tôi chẳng quan tâm tới thời trang/thể thao/chính trị đâu… nhưng tôi sẽ đoán bừa vậy…)
- It’s not easy to talk about a brand new aspect without preparing beforehand and honestly I have no clue about this at all… (Thật không dễ để nói về một khía cạnh hoàn toàn mới mà không chuẩn bị từ trước và thú thật là tôi chẳng biết gì về cái này cả…)
9. Khi gặp chủ đề khó
- To be honest, I didn’t expect such a tough question… but let me see… (Không ngờ bạn hỏi tôi câu khó thế này… để tôi xem…)
- Hm, an intriguing question I must say… Could you please give me a moment? (Ồ, câu hỏi hay quá… Bạn cho tôi nghĩ một tí?)
- I have some friends who are also fond of…, but we haven’t talked about this aspect/topic/area for quite a long time… (Tôi có mấy đứa bạn cũng thích…, nhưng mà lâu lắm rồi bọn tôi không bàn về nó…)
10. Khi bị hỏi về kế hoạch, dự định của bản thân hoặc những thay đổi trong tương lai
- Well, I haven’t given it much thought yet, but if you ask me, I think… (Ồ, tôi chưa nghĩ nhiều về điều đó, nhưng nếu bạn hỏi tôi thì tôi nghĩ…)
- As a matter of fact, for such a carefree person like me, these stuffs sound a bit too serious so I don’t usually think about them… (Thực ra, đối với một người vô tư như tôi, những thứ này nghe có vẻ quá nghiêm túc nên tôi không thường nghĩ về chúng…)
- I don’t know off the top of my head. You know, fashion/sport/art… was never my forte… (Tôi cũng không rõ lắm. Thời trang/thể thao/nghệ thuật… chưa từng là sở trường của tôi…)
11. Khi bí từ hoặc gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng
- Hm, I have to say it’s not easy to put it into words… (Phải nói là không dễ tí nào để nói thành lời ý tưởng này…)
- I think I need a moment to think of the right word to truly describe my feelings/express my ideas about… (Tôi nghĩ tôi cần phải nghĩ một chút và tìm ra từ chuẩn để có thể diễn tả chính xác suy nghĩ của tôi về vấn đề…)
Cách kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking Part 3
12. Paraphrase câu hỏi
Việc paraphrase lại câu hỏi (dùng cách diễn đạt khác để diễn tả lại câu hỏi) giúp bạn có thêm thời gian để suy nghĩ và kéo dài câu trả lời. Ví dụ:
Câu hỏi: What are some sports that are becoming more popular in your country? Câu trả lời: Well, I suppose there are several sports that are gaining in popularity.
13. Nêu lý do
Luôn cố gắng giải thích lý do ngắn gọn cho ý kiến của mình, làm câu trả lời của bạn trở nên mạch lạc và có tính thuyết phục cao.
Ví dụ:
Did you enjoy your childhood?
- Câu trả lời ngắn: I certainly enjoy my childhood.
- Câu trả lời dài: I certainly enjoy mine because I had the chance to live with my grandparents in the countryside.
14. Nêu ví dụ
Đưa ra ví dụ luôn là yếu tố quan trọng để câu trả lời của bạn trở nên đầy đủ và thuyết phục hơn.
Ví dụ:
Is it better to get advice from a friend or from a family member?
Câu trả lời: I think it depends on the kind of advice that you need. For example, I probably wouldn’t want to burden my parents with financial problems.
Với những mẹo kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking này, chúng ta hy vọng rằng bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp và trình bày ý kiến của mình một cách tự nhiên và linh hoạt hơn trong kỳ thi IELTS Speaking.