Tổng Hợp Linking Words Thường Dùng

Tổng Hợp Các Loại Linking Words Thường Dùng

Nội dung bài viết

Linking words là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý trong văn bản. Chúng giúp tạo ra sự liên kết mạch lạc giữa các câu và đoạn văn, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quan hệ giữa các thông tin trong văn bản. Trong tiếng Anh, có nhiều loại linking words khác nhau, mỗi loại có chức năng và ý nghĩa riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại linking words phổ biến và cách sử dụng chúng.

Linking words là gì

Linking word trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng trong việc xây dựng và hiểu các mệnh đề, câu và văn bản. Linking words, còn được gọi là transitional words hoặc connectors, là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối ý kiến, thông tin và câu trúc trong văn bản. Chúng giúp tạo ra một luồng logic trong việc diễn đạt ý nghĩa và liên kết giữa các phần của văn bản.

Linking words có thể được chia thành các loại khác nhau dựa trên vai trò và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các loại phổ biến nhất:

  1. Liên kết ý kiến: Để diễn đạt ý kiến hoặc suy luận, ta có thể sử dụng các từ như “in my opinion” (theo ý kiến của tôi), “however” (tuy nhiên), “therefore” (do đó), “consequently” (kết quả là), “thus” (vì vậy).
  2. Liên kết thông tin: Để kết nối thông tin hoặc ý tưởng, ta có thể sử dụng các từ như “moreover” (hơn nữa), “furthermore” (hơn nữa), “in addition” (thêm vào đó), “besides” (ngoài ra).
  3. Liên kết thời gian: Để chỉ thời gian hoặc trình tự, ta có thể sử dụng các từ như “firstly” (đầu tiên), “then” (sau đó), “meanwhile” (trong khi đó), “finally” (cuối cùng).
  4. Liên kết so sánh: Để so sánh hoặc làm rõ ý kiến, ta có thể sử dụng các từ như “similarly” (tương tự), “likewise” (cũng vậy), “in contrast” (trái ngược), “on the other hand” (mặt khác).
  5. Liên kết nguyên nhân và kết quả: Để diễn đạt một mệnh đề nguyên nhân hoặc kết quả, ta có thể sử dụng các từ như “because” (vì), “due to” (do), “as a result” (kết quả là), “therefore” (do đó).

Qua ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng sử dụng linking words giúp tăng tính logic và sự liên kết trong văn bản tiếng Anh. Việc nắm vững các loại linking words và cách sử dụng sẽ cung cấp cho bạn khả năng viết và đọc hiểu tốt hơn trong tiếng Anh.

Linking Words – Result: Chỉ kết quả

Các linking words thuộc nhóm này được sử dụng để chỉ kết quả của một hành động hoặc tình huống. Chúng giúp thể hiện một ý nghĩa liên quan đến kết quả hoặc hậu quả. Ví dụ:

  1. As a result (kết quả là): She studied hard, and as a result, she passed the exam.
  2. Consequently (do đó): He didn’t prepare well for the presentation; consequently, he failed to impress the audience.
  3. Therefore (vì vậy): The roads were blocked due to heavy snow; therefore, we couldn’t reach our destination on time.

Linking Words – Emphasis: Dùng để nhấn mạnh

Các linking words trong nhóm này được sử dụng để nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc đưa ra ý kiến cá nhân. Chúng giúp tăng tính thuyết phục và sự chắc chắn trong văn bản. Ví dụ:

  1. Indeed (quả thật): It was a challenging task, but she indeed succeeded.
  2. Undoubtedly (không thể phủ nhận): The new policy will undoubtedly have a significant impact on the economy.
  3. Clearly (rõ ràng): The evidence clearly shows that climate change is a pressing issue.

Linking Words – Addition: Dùng để bổ sung

Linking words trong nhóm này được sử dụng để thêm thông tin hoặc ý kiến bổ sung vào câu hoặc đoạn văn. Chúng tạo ra sự liên kết giữa các ý tưởng khác nhau. Ví dụ:

  1. Additionally (thêm vào đó): She is not only talented but additionally hardworking.
  2. Moreover (hơn nữa): The company not only increased its profits but moreover expanded its market share.
  3. Furthermore (hơn nữa): The research provides valuable insights, and furthermore, it suggests potential solutions.

Linking Words – Reason: Chỉ lý do

Các linking words trong nhóm này giúp chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc. Chúng giúp thể hiện một quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc giải thích tại sao một điều gì đó xảy ra. Ví dụ:

  1. Because (vì): He couldn’t attend the meeting because he was sick.
  2. Due to (do): The flight was delayed due to bad weather conditions.
  3. Owing to (do): Owing to his hard work, he received a promotion.

Transition Words – Illustration: Dùng minh họa

Các transition words trong nhóm này được sử dụng để minh họa hoặc ví dụ hóa ý kiến hoặc thông tin được trình bày trong văn bản. Chúng giúp làm rõ và mở rộng ý nghĩa. Ví dụ:

  1. For example (ví dụ như): There are many countries that have successfully implemented renewable energy policies, forexample, Germany and Denmark.
  2. Such as (như): Many fruits, such as apples, oranges, and bananas, are rich in vitamins.
  3. In other words (nói cách khác): He is a workaholic, in other words, he is obsessed with his job.

Linking Words – Contrast: Thể hiện sự tương phản

Linking words trong nhóm này được sử dụng để thể hiện sự tương phản hoặc đối lập giữa các ý kiến, thông tin, hoặc tình huống. Chúng giúp làm nổi bật sự khác biệt và tạo sự cân đối trong văn bản. Ví dụ:

  1. However (tuy nhiên): She studied hard; however, she didn’t perform well in the exam.
  2. On the other hand (mặt khác): The weather forecast predicted rain; on the other hand, the sun was shining brightly.
  3. In contrast (trái ngược): He prefers tea, while his sister, in contrast, prefers coffee.

Linking Words – Comparison: Dùng so sánh

Các linking words trong nhóm này được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều yếu tố, điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng. Chúng giúp thể hiện mối liên hệ so sánh và giải thích các đặc điểm. Ví dụ:

  1. Similarly (tương tự): Both students excelled in their exams. Similarly, they were praised by their teachers.
  2. Likewise (tương tự): She enjoys playing sports; likewise, her brother is also a sports enthusiast.
  3. In the same way (cùng cách): Birds use chirping to communicate, and in the same way, humans use language.

Linking Words – Sequencing ideas: Dùng sắp xếp ý tưởng

Các linking words trong nhóm này được sử dụng để sắp xếp các ý tưởng hoặc sự kiện theo một trình tự logic hoặc thời gian. Chúng giúp làm rõ và tổ chức thông tin trong văn bản. Ví dụ:

  1. Firstly (trước hết): Firstly, gather all the necessary materials for the experiment.
  2. Secondly (thứ hai): Secondly, set up the apparatus and equipment according to the instructions.
  3. Finally (cuối cùng): Finally, analyze the data and draw conclusions based on the results.

Linking Words– Summary: Dùng tóm tắt

Các linking words trong nhóm này được sử dụng để tạo ra một tóm tắt hoặc kết luận của các ý kiến, thông tin đã được trình bày trong văn bản. Chúng giúp ngắn gọn hóa và đưa ra ý chính. Ví dụ:

  1. In conclusion (kết luận): In conclusion, it can be said that exercise is essential for maintaining good health.
  2. To sum up (tóm lại): To sum up, the project was a success due to effective teamwork and planning.
  3. All in all (tất cả trong số): All in all, it was a challenging journey, but the experience was worth it.

Linking Words – Condition: Thể hiện điều kiện

Các linking words trong nhóm này được sử dụng để chỉ ra điều kiện hoặc giả thiết mà một sự việc phụ thuộc vào. Chúng giúp xây dựng các câu điều kiện và tạo ra sự logic trong văn bản. Ví dụ:

  1. If (nếu): If it rains tomorrow, we will stay indoors.
  2. Unless (trừ khi): I won’t go to the party unless you come with me.
  3. Provided that (miễn là): You can borrow my car provided that you return it by tomorrow.

Xem chi tiết về công thức câu if và unless: Công Thức Câu Điều Kiện

Linking Words – Concession: Nhượng bộ

Các linking words trong nhóm này được sử dụng để nhượng bộ hoặc thừa nhận rằng một ý kiểm, thông tin có thể không hoàn toàn đúng, nhưng vẫn được sử dụng để hỗ trợ quan điểm chính. Chúng giúp tạo ra tính cân nhắc và đối lập trong văn bản. Ví dụ:

  1. Although (mặc dù): Although he studied hard, he didn’t pass the exam.
  2. Despite (mặc dù): Despite the heavy rain, they continued with their outdoor activities.
  3. In spite of (dù cho): In spite of his busy schedule, he managed to complete the project.

Linking Words – Generalisation: Thể hiện khái quát hóa

Các linking words trong nhóm này được sử dụng để khái quát hóa hoặc tổng quát hóa một ý kiến, thông tin vào một quy tắc chung. Chúng giúp đưa ra nhận định rộng hơn về một vấn đề. Ví dụ:

  1. Generally (nói chung): Generally, people prefer to live in peaceful and safe neighborhoods.
  2. Typically (thông thường): Typically, students have more free time during the summer break.
  3. In general (nói chung): In general, exercise is beneficial for physical and mental well-being.

Linking Words – Restatement: Nhắc lại khía cạnh khác

Các linking words trong nhóm này được sử dụng để nhắc lại hoặc tái diễn một khía cạnh khác của cùng một ý kiến hoặc thông tin. Chúng giúp làm rõ và mở rộng quan điểm. Ví dụ:

  1. In other words (nói cách khác): The company aims to expand its market share. In other words, it wants to increase its customer base.
  2. That is to say (nghĩa là): The project requires careful planning and execution. That is to say, attention to detail is crucial.
  3. To put it differently (nói cách khác): The new policy has both advantages and disadvantages. To put it differently, it has pros and cons.

Lưu ý khi sử dụng linking words trong bài thi IELTS Writing

Khi viết bài thi IELTS Writing, sử dụng linking words (từ nối) là rất quan trọng để tăng tính logic và sự liên kết giữa các ý trong bài viết của bạn. Dưới đây là một số lưu ý cần ghi nhớ khi sử dụng linking words trong bài thi IELTS Writing.

Sử dụng linking words phù hợp với loại từ/câu bạn muốn nối:

  • Để thể hiện cùng ý hoặc ý tương tự: and, also, as well as, moreover, furthermore.
  • Để thể hiện ý trái ngược: but, however, although, despite, whereas.
  • Để thể hiện lý do và kết quả: because, since, as a result, consequently.
  • Để thể hiện thứ tự và chuỗi sự kiện: first, second, finally, next, then.

Tránh sử dụng quá nhiều linking words trong một câu hay đoạn văn:

Việc sử dụng quá nhiều linking words có thể khiến câu hoặc đoạn văn trở nên khó hiểu và mất tính logic. Hãy sử dụng chúng một cách tỉnh táo và chỉ khi thực sự cần thiết.

Biết cách sử dụng linking words để tạo sự liên kết mạch lạc:

  • Đặt linking words ở đầu câu hoặc đoạn văn để tạo sự liên kết mạch lạc và tránh sự gián đoạn. Ví dụ: Moreover, it is important to note that…
  • Cân nhắc sử dụng linking words ở giữa câu khi bạn muốn nối các ý phụ trong một khung cảnh cụ thể. Ví dụ: The government should invest more in education. In addition, it is crucial to improve the quality of teaching.

Hãy học và sử dụng một loạt các linking words:

Thành thạo việc sử dụng nhiều từ nối khác nhau sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên đa dạng và sự sáng tạo. Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ/cụm từ để không gây nhầm lẫn hay sai sót.

Luyện tập sử dụng linking words qua việc đọc và viết thường xuyên

Để thành thạo việc sử dụng linking words, hãy đọc và viết nhiều bài văn, bài luận và bài thi IELTS Writing. Qua quá trình luyện tập, bạn sẽ nắm được cách sử dụng từ nối một cách tự nhiên và linh hoạt.

Sử dụng linking words không chỉ giúp bạn tạo được sự liên kết mạch lạc trong bài viết IELTS Writing mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và điểm số của bạn. Vì vậy, hãy chú ý và áp dụng các lưu ý trên để nâng cao kỹ năng viết của mình

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC