Tổng Hợp 20 Idioms Về Cảm Xúc

Tổng Hợp 20 Idioms Về Cảm Xúc

Nội dung bài viết

Top 20 Idioms Về Cảm Xúc

Dưới đây là 20 idioms (thành ngữ) trong tiếng Anh liên quan đến cảm xúc:

  1. Walking on air – Rất hạnh phúc.
  2. On cloud nine – Rất hạnh phúc hoặc phấn chấn.
  3. Down in the dumps – Cảm thấy buồn bã, chán chường.
  4. Cry over spilled milk – Tiếc nuối về điều đã qua không thể thay đổi.
  5. Jump for joy – Rất vui mừng.
  6. Wear your heart on your sleeve – Dễ dàng biểu lộ cảm xúc.
  7. Get cold feet – Cảm thấy lo lắng hoặc không chắc chắn trước một sự kiện quan trọng.
  8. Have butterflies in one’s stomach – Cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp.
  9. Head over heels – Yêu một cách mù quáng hoặc rất sâu đậm.
  10. Bite one’s tongue – Cố gắng không phát ngôn lời nào dù muốn.
  11. A weight off one’s shoulders – Cảm giác giải thoát sau khi giải quyết một vấn đề.
  12. Blow off steam – Giải tỏa căng thẳng.
  13. Burst someone’s bubble – Làm mất đi niềm tin hoặc hy vọng của ai đó.
  14. At the end of one’s rope – Rất mệt mỏi và không biết phải làm gì tiếp theo.
  15. Can’t hold a candle to – Không thể so sánh với ai hoặc cái gì đó (thường nghĩa tiêu cực).
  16. Close to one’s heart – Điều quan trọng hoặc có ý nghĩa đối với ai đó.
  17. Pulling someone’s leg – Đùa cợt với ai đó.
  18. See red – Rất tức giận.
  19. The last straw – Sự cố cuối cùng làm ai đó mất kiên nhẫn.
  20. Feel like a fish out of water – Cảm thấy lạ lẫm hoặc không thoải mái trong một tình huống nào đó.

Đây chỉ là một số IDIOMS về cảm xúc trong tiếng Anh.

Top 20 Collocation về cảm xúc trong tiếng Anh

Dưới đây là một số collocation về cảm xúc trong tiếng Anh:

  1. Deeply moved – Rất xúc động.
  2. Bitterly disappointed – Thất vọng sâu sắc.
  3. Pure joy – Niềm vui thuần khiết.
  4. Sheer relief – Cảm giác giải thoát trọn vẹn.
  5. Overwhelmed with gratitude – Cảm kích quá mức.
  6. Suppress a smile/laughter – Kìm nén nụ cười/tiếng cười.
  7. Burst into tears – Bật khóc.
  8. Control one’s temper – Kiềm chế cơn giận.
  9. Fight back tears – Cố gắng không để nước mắt rơi.
  10. Full of hope – Tràn đầy hy vọng.
  11. Express sympathy – Bày tỏ sự thông cảm.
  12. Show interest – Thể hiện sự quan tâm.
  13. Hide one’s feelings – Che giấu cảm xúc.
  14. Lose one’s temper – Mất bình tĩnh.
  15. Jump with surprise – Giật mình vì ngạc nhiên.
  16. Filled with rage – Tràn đầy sự tức giận.
  17. Scream with frustration – Hét lên vì sự thất vọng.
  18. Brimming with excitement – Tràn đầy sự phấn chấn.
  19. Glow with happiness – Rạng ngời vì hạnh phúc.
  20. Swallow one’s pride – Nuốt lời, cắn rứt vì lòng tự trọng.

Những collocation về cảm xúc trong tiếng Anh này giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách chính xác và tự nhiên

Xem thêm: Idioms Tiếng Anh Chủ Đề Art

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC