Khi học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng và cụm từ liên quan đến thời tiết là điều cần thiết. Thời tiết là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày, không chỉ ở các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC mà còn trong cuộc sống thường nhật. IELTS Meister sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thời tiết bằng tiếng Anh và cung cấp những cụm từ cần thiết cùng với cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.
1. Từ Vựng Cơ Bản Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
- Sunny /ˈsʌn.i/: Trời nắng
- Rainy /ˈreɪ.ni/: Trời mưa
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: Trời nhiều mây
- Windy /ˈwɪn.di/: Trời có gió
- Stormy /ˈstɔːr.mi/: Trời bão
- Snowy /ˈsnəʊ.i/: Trời có tuyết
- Foggy /ˈfɒɡ.i/: Trời có sương mù
- Humid /ˈhjuː.mɪd/: Ẩm ướt
- Dry /draɪ/: Khô ráo
- Hot /hɒt/: Nóng
- Cold /kəʊld/: Lạnh
2. Cụm Từ Và Thành Ngữ Liên Quan Đến Thời Tiết
Ngoài từ vựng cơ bản, việc nắm rõ các cụm từ và thành ngữ liên quan đến thời tiết cũng rất quan trọng. Sau đây là một số idiom về thời tiết phổ biến:
- It’s raining cats and dogs:
Trời mưa như trút nước - Under the weather:
Cảm thấy không khỏe - A storm in a teacup:
Chuyện bé cứ xé ra to - Every cloud has a silver lining:
Trong cái rủi có cái may - Come rain or shine:
Dù có chuyện gì xảy ra
Tham Khảo Từ Vựng Theo Các Chủ Đề Khác Tại Các Bài Viết Bên Dưới:
Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh & Mẹo Ghi Nhớ
Các Phương Tiện Giao Thông Bằng Tiếng Anh
Bộ Phận Cơ Thể Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng và Cách Sử Dụng
3. Cách Mô Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
Miêu tả thời tiết đòi hỏi phải linh hoạt về cấu trúc câu và từ vựng.
- It’s a sunny day today. (Hôm nay trời nắng.)
- The weather is very humid during summer. (Vào mùa hè, thời tiết rất ẩm ướt.)
- It’s going to be cloudy tomorrow. (Trời sẽ nhiều mây vào ngày mai.)
- The forecast says it will be windy this afternoon. (Dự báo nói rằng trời sẽ có gió vào chiều nay.)
4. Từ Vựng Nâng Cao Về Thời Tiết
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng miêu tả thời tiết của mình, hãy thử học thêm một số từ vựng nâng cao:
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: Bão tuyết
- Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/: Đợt nắng nóng
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: Mưa phùn
- Hail /heɪl/: Mưa đá
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: Trời âm u
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: Bão sấm
5. Ứng Dụng Từ Vựng Thời Tiết Trong Giao Tiếp
Việc áp dụng từ vựng về thời tiết trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài.
Giao Tiếp Hàng Ngày:
“How’s the weather today?”
(Thời tiết hôm nay thế nào?)
“It’s really cold today, don’t forget your coat!”
(Hôm nay trời rất lạnh, đừng quên áo khoác của bạn!)
IELTS Speaking:
Trong bài thi IELTS Speaking, bạn có thể được yêu cầu nói về thời tiết yêu thích của mình hoặc thời tiết đặc trưng của đất nước bạn.
Ví dụ: “Sunshine is my preferred weather type since it is perfect for outdoor activities.”
6. Mẹo Học Từ Vựng Thời Tiết Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
Sử Dụng Hình Ảnh:
Để tăng khả năng ghi nhớ lâu hơn, hãy kết hợp từ vựng với hình ảnh thực tế. Ví dụ, bạn có thể xem dự báo thời tiết bằng tiếng Anh và ghi chú lại các từ vựng mới.
Luyện Nghe Thường Xuyên:
Nghe dự báo thời tiết hoặc các bản tin về thời tiết bằng tiếng Anh giúp bạn làm quen với cách phát âm và cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Tạo Flashcard:
Tạo flashcard với các từ vựng về thời tiết và luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả.
7. Kết Luận
Việc nắm vững từ vựng và cụm từ liên quan đến thời tiết bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn hỗ trợ đắc lực cho các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC. Để cải thiện vốn từ vựng của mình, hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những lời khuyên được đưa ra trong bài viết này từ IELTS Meister.