SUCH THAT VÀ SO THAT TRONG IELTS SPEAKING PART 1

such that và so that

Nội dung bài viết

Cả such that và so that đều diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau. Người học cần nắm rõ để áp dụng đúng trong các tình huống giao tiếp.

I. Điểm giống nhau giữa such that và so that

Cả hai cấu trúc này đều có nghĩa “quá…đến nỗi mà”, dùng để mô tả nguyên nhân và kết quả của một tình huống. Tuy nhiên, phương pháp sử dụng của chúng khác nhau.

Ví dụ:

  • The car was so expensive that I could never have it.

(Chiếc xe quá đắt đến nỗi tôi không bao giờ có được)

  • It was such an expensive car that I could never have it.

(Đó là một chiếc xe đắt tiền đến nỗi tôi không bao giờ có được)

II. Sử dụng “so that”

Cấu trúc “so that” thường dùng để nối hai mệnh đề, nhấn mạnh tính chất hoặc mức độ của yếu tố ở vế trước.

So that
Cấu Trúc Sử Dụng So That

1. So That với tính từ

Cấu trúc: S + be + so + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • The homework was so hard that I could hardly finish it in 1 hour.

(Bài tập về nhà quá khó đến nỗi tôi khó hoàn thành trong 1 giờ)

  • She was so charming that he could not take his eyes off her.
  • Cô ấy quá cuốn hút đến nỗi anh ta không thể rời mắt khỏi cô ấy)

2. So that với động từ thường

Cấu trúc: S + V + so + adv + that + S + V

Ví dụ:

  • Ronaldo plays football so skillfully that he is regarded as one of the greatest players of all time.

(Ronaldo chơi bóng quá điệu nghệ đến nỗi anh được coi là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại)

  • The machine worked so smoothly that it gave me a great experience.

(Cái máy hoạt động quá êm ái mang lại cho tôi trải nghiệm tuyệt vời)

3. So that với động từ tri giác

Cấu trúc: S + V + so + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • This dish tastes so awful that he has to spit it out at the first bite.

(Món ăn này quá tệ đến nỗi anh phải nhổ ra ngay miếng đầu tiên)

  • She looks so pale that everyone thinks she must be sick.

(Cô ấy trông quá nhợt nhạt đến nỗi ai cũng nghĩ cô bị ốm)

4. So that với danh từ đếm được số nhiều

Cấu trúc: S + V + so + many/few + plural/countable noun + (that) + S + V

Ví dụ:

  • Jane has so few friends (that) people rarely see her hang out at night.

(Jane có quá ít bạn đến nỗi người ta ít thấy cô đi chơi buổi tối)

  • She has so many dolls (that) she always has trouble choosing which to play with.

(Cô bé có quá nhiều búp bê đến nỗi cô luôn gặp khó khăn trong việc chọn món nào để chơi)

5. So that với danh từ không đếm được

Cấu trúc: S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V

Ví dụ:

  • There is so much household waste that the environment of the city has been seriously damaged.

(Có quá nhiều rác thải sinh hoạt đến nỗi môi trường của thành phố đã bị hủy hoại nghiêm trọng)

  • He put so little effort into the project that it is understandable why he lost the competition.

(Anh ta dành quá ít công sức cho dự án nên dễ hiểu vì sao anh ta thua cuộc thi)

6. So that với danh từ đếm được số ít

Cấu trúc: S + V + so + adj + a/an + singular noun + that + S + V

Ví dụ:

  • It was so big a mansion that all of us were amazed.

(Đó là một dinh thự quá lớn đến nỗi tất cả chúng tôi đều kinh ngạc)

III. Sử dụng “such that”

Cấu trúc “such that” nối hai mệnh đề thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, và thường bày tỏ suy nghĩ, quan điểm mạnh mẽ.

Cấu Trúc Sử Dụng Such That
Cấu Trúc Sử Dụng Such That

1. Such that đối với cụm danh từ số ít đếm được

Cấu trúc: S + V + such + a/an + adj + singular noun + that + S + V

Ví dụ:

  • He is such an elegant man that many girls look up to him.

(Anh ấy quả là người đàn ông thanh lịch đến nỗi nhiều cô gái ngưỡng mộ anh ta)

  • It was such a rainy day that I could hardly see the road while driving.

(Đó là một ngày mưa đến nỗi tôi khó thấy đường khi lái xe)

2. Such that với cụm danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được

Cấu trúc: S + V + such + adj + N + that + S + V

Ví dụ:

  • They have such unique furniture that it must have cost them a fortune.

(Họ có nội thất độc đáo đến mức nó phải tiêu tốn của họ rất nhiều tiền)

  • John has achieved such great successes that they make his sister green with envy.

(John đạt được những thành công tuyệt vời đến mức chúng khiến chị gái anh đố kị)

3. Such that với danh từ (không có tính từ bổ nghĩa)

Cấu trúc: S + V + such + N + that + S + V

Ví dụ:

  • The Hunger Games is such a film that I have watched it countless times.

(The Hunger Games là một bộ hay đến nỗi tôi đã xem không biết bao nhiêu lần)

  • My brother always wanted such things that my family couldn’t afford.

(Em trai tôi luôn muốn những thứ mà gia đình tôi không thể mua nổi)

IV. Cấu trúc đảo ngữ của such that và so that

such that và so that
Cấu Trúc Đảo Ngữ Such That Và So That

1. Cấu trúc đảo ngữ của “so that”

So + adj + be + S + that + S + V

So + adv + auxiliary verb + S + V + O

Ví dụ:

  • So gorgeous was her dress that her husband couldn’t believe his eyes.

(Bộ đầm của cô ấy quyến rũ đến mức làm chồng cô không thể tin vào mắt mình)

  • So carelessly did Jake drive that he caused a horrible accident.

(Jake lái xe bất cẩn đến mức gây ra một tai nạn kinh hoàng )

2. Cấu trúc đảo ngữ của “such that”

Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O

Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O

Ví dụ:

  • It was such a hard exam that almost every student failed it.

(Đó quả thực là một kỳ thi khó đến nỗi gần như mọi học sinh đều trượt.)

  • Such a strong wind that just keeping balance while walking was difficult.

(Cơn gió mạnh đến mức chỉ giữ thăng bằng khi đi bộ thôi cũng khó khăn.)

V. Cách phân biệt nhanh cấu trúc such that và so that

Cả hai cấu trúc đều có nghĩa “quá … đến nỗi mà” và đều diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Tuy nhiên, sau “so” thường là tính từ hoặc trạng từ, còn sau “such” là danh từ hoặc cụm danh từ. Dựa vào đó, người học có thể phân biệt và áp dụng đúng trong từng tình huống giao tiếp.

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp và cung cấp kiến thức quan trọng về hai cấu trúc such that và so that. Người học cần nắm vững các cấu trúc này để sử dụng linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp, đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Thực hành nhiều sẽ giúp người học tránh được các lỗi phổ biến và nâng cao điểm số.

Qua bài viết trên, IELTS MEISTER hy vọng bạn có thể ứng dụng tốt các kiến thức đã được cung cấp để đạt được hiệu cao trong các bài thi sắp tới. Tham khảo thêm các bài viết bổ ích khác tại website của IELTS MEISTER nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC