STORYTELLING VÀ IELTS SPEAKING PART 2

Storytelling là gì?

Nội dung bài viết

Ngày nay, việc áp dụng phương pháp kể chuyện có thể giúp người học tiếp cận, sắp xếp và trình bày thông tin một cách hợp lý và hấp dẫn. IELTS MEISTER thông qua bài viết này sẽ giải thích khái niệm về phương pháp Storytelling. Và hướng dẫn thí sinh các bước áp dụng phương pháp này trong IELTS Speaking part 2. 

I. Phương pháp Storytelling là gì?

Storytelling dùng để kể một câu chuyện dựa trên một sự vật, sự việc có thật hoặc không có thật. Phương pháp này sẽ giúp cho việc kể chuyện một cách mạch lạc và liên kết với nhau hơn. Bởi khi sử dụng phương pháp này, phần cấu trúc có sự kết hợp chặt chẽ và logic.

Storytelling là gì?
Storytelling là gì?

II. Quy trình sử dụng kỹ thuật Storytelling trong IELTS Speaking Part 2 với chủ đề “Describe an item”

Quy trình sử dụng Storytelling
Quy trình sử dụng Storytelling

1: Phân loại và nhóm các chủ đề

Một số người cho rằng việc sử dụng các bộ đề dự đoán sẽ khiến việc học trở nên thiếu thực tế. Trở nên phụ thuộc và có nguy cơ bị “tủ đè” khi thi thực tế. Điều này không hẳn đúng, bởi nó còn phụ thuộc vào cách thí sinh sử dụng tài liệu này. Để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi, người học có thể tận dụng bộ đề dự đoán như thế nào?

Trước hết, bạn nên phân loại và nhóm các chủ đề theo từng hạng mục khác nhau như:

  • Tả người, nghề nghiệp
  • Tả vật
  • Tả trải nghiệm, sự kiện
  • Tả địa điểm, nơi chốn
  • Tả hoạt động

Hệ thống này cho phép người học dễ dàng nắm bắt cấu trúc chung và xây dựng nhóm từ vựng liên quan cho từng chủ đề. Việc này giúp người học dễ dàng hơn trong việc ôn tập lại trước khi thi.

Bước 2: Lên “khung” câu chuyện

a. Mở bài (Introduction)

Trong phần mở bài của IELTS Speaking Part 2, thí sinh cần giới thiệu rõ ràng về sự vật, sự việc hoặc con người mà mình muốn nói đến dựa theo yêu cầu của đề bài. Câu mở bài nên súc tích, đơn giản để người nghe có thể nắm bắt được ý chính dễ dàng. Câu mở bài nên trả lời được câu hỏi:

– Sự vật, con người, sự việc thí sinh muốn nhắc đến là gì? (What/ Who)

Chúng ta có thể sử dụng mẫu câu khởi đầu đơn giản ở thì hiện tại như “I’m going to talk about …” cho hầu hết các đề bài để giới thiệu sự vật, sự việc.

Ví dụ: Với đề bài “Describe a gift that you received from someone” (Miêu tả một món quà mà mình nhận được từ ai đó ), thí sinh sẽ giới thiệu trực tiếp đến đồ vật mà mình muốn nói đến với cách sử dụng câu mở bài sau: “I am going to talk about a present that my mom gave me on my 22th birthday”.

b. Ngữ cảnh (Context)

Thí sinh cần sử dụng phần ngữ cảnh để mô tả các sự kiện diễn ra trước khi sự việc chính xảy ra. Sự việc chính mà thí sinh sẽ nói đến thường là quá khứ. Người nghe được dẫn dắt đến phần nội dung chính thông qua thông tin nền tảng trong phần ngữ cảnh. Nội dung của phần ngữ cảnh phải trả lời được các câu hỏi sau:

  • Ai đã trao cho mình món đồ đó (Who)
  • Mình có được món đồ đó vào dịp nào (When)
  • Mình có được hoặc mua món đồ đó ở đâu (Where)
  • Lý do tại sao mình có được hoặc mua món đồ đó (Why)

Ví dụ: If my memory serves me right, it was about two years ago when I was a senior at university. It was my 22nd birthday, and my mom gave me this wonderful gift. Initially, I didn’t think I would like it because it was quite expensive, and I never considered buying one for myself. However, my mom knew my love for fashion, so she decided to surprise me with a beautiful scarf.

c. Nội dung (Content)

Thí sinh sẽ sử dụng thì quá khứ đơn để kể lại các sự kiện và sự vật chính trong phần nội dung của bài kể chuyện. Những diễn biến này phải làm nổi bật sự vật mà thí sinh muốn nhắc đến và được kết nối chặt chẽ với thông tin nền trong phần ngữ cảnh. Để câu chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, thí sinh cần đề cập đến yếu tố cảm xúc của mình. Thí sinh nên trả lời được những câu hỏi sau để đảm bảo phần nội dung có đầy đủ các yếu tố trên:

  • Miêu tả đặc điểm kiểu dáng, hình dạng, màu sắc, hoặc chức năng của món đồ
  • Nói về các dịp mà thí sinh thường sử dụng món đồ đó
  • Những tiện ích mà món đồ này mang lại
  • Cảm nghĩ của mình về món đồ

Ví dụ: Talking about its design, the scarf is red and black with a checkered pattern, made mainly of cotton with a bit of polyester. It’s incredibly durable because even after two years, it still feels soft and comfortable to wear.

Moving on to its function, I find it versatile for different kinds of weather. During the cold winter months, it keeps my neck warm, and in the summer, it protects me from the scorching sun when I’m driving my motorbike to work.

I often bring it along to special occasions such as parties or family gatherings because it suits my style perfectly. Regarding my feelings, this scarf is definitely one of the best items in my wardrobe, and I’m so grateful that my mom knows me so well and understands my taste in clothing.

d. Kết bài (Ending)

Ở phần này thí sinh nên nêu ra những lợi ích và cảm xúc mà món đồ này mang lại.

Ví dụ: There are several reasons why I love this scarf. It helps me look stylish and keeps me warm. Also, it is a must-have item to mix and match with my outfits. I’m sure that when it eventually wears out, I will definitely buy another one to replace it. That’s all I want to say.

Qua bài viết trên IELTS MEISTER đã trình bày định nghĩa, cấu trúc, cũng như các lợi ích của phương pháp kể chuyện (Storytelling) khi áp dụng vào IELTS Speaking Part 2. Khi sử dụng phương pháp này, người học cần nắm vững cấu trúc để có thể áp dụng vào bài thi của mình một cách hiệu quả. 

Qua bài viết trên, IELTS MEISTER hy vọng bạn có thể ứng dụng tốt các kiến thức đã được cung cấp vào phần bài tập để đạt được hiệu cao trong các bài thi sắp tới. Tham khảo thêm các bài viết bổ ích khác tại website của IELTS MEISTER nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC