IELTS Writing Task 2 – BC – Ngày 23/11/2023: Some people think that governments should ban dangerous sports, Discuss both views and give your own opinion.
Some people think that governments should ban dangerous sports, while others think people should have freedom to do any sports or activity. Discuss both views and give your own opinion.
Phân tích đề bài :
Chủ đề: Bàn luận về việc có nên chính phủ cấm các môn thể thao nguy hiểm hay không.
Cấu trúc bài: Cần thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
Outline:
Giới thiệu:
Mô tả ngắn về sự gia tăng trong việc thảo luận về việc cấm các môn thể thao nguy hiểm.
Tuyên bố rằng cả hai quan điểm có lý và sẽ được thảo luận.
Thân bài:
a. Quan điểm 1 – Chính phủ nên cấm:
- Argument 1: Bảo vệ người tham gia khỏi nguy cơ thương tích.
- Argument 2: Trách nhiệm xã hội trong việc ngăn chặn các hoạt động nguy hiểm.
b. Quan điểm 2 – Tự do cá nhân:
- Argument 1: Tính chất giáo dục và trách nhiệm cá nhân.
- Argument 2: Thể thao nguy hiểm thường có mức độ rủi ro được chấp nhận.
c. Quan điểm cá nhân:
- Tuyển chọn một trong hai quan điểm trên và giải thích tại sao.
- Tích hợp ý kiến cá nhân vào các lập luận trước đó.
Kết luận:
- Tóm tắt nhanh những điểm quan trọng trong bài viết.
- Lặp lại ý kiến cá nhân một cách rõ ràng.
Xem thêm: KHOÁ HỌC IELTS 1 KÈM 1
IELTS Writing Task 2 Sample
Some people think that governments should ban dangerous sports, while others think people should have freedom to do any sports or activity. Discuss both views and give your own opinion.
In recent times, there has been a growing discourse on whether governments should enforce a ban on perilous sports. While some argue that such a prohibition is necessary for the safety of individuals, others believe in the importance of personal freedom to engage in any sports or activity. In this essay, I will examine both perspectives before presenting my own stance on the matter.
On the one hand, advocates for banning dangerous sports contend that it is a crucial step to safeguard participants from potential injuries. They argue that certain activities, such as extreme skiing or BASE jumping, pose significant risks to life and limb. Implementing a ban, they believe, would reduce the incidence of accidents and alleviate the burden on healthcare systems caused by sports-related injuries.
On the other hand, proponents of personal freedom argue that individuals should have the autonomy to choose their activities, regardless of the perceived dangers. They posit that engaging in risky sports can instill a sense of responsibility and discipline. Additionally, some argue that the thrill and adrenaline rush associated with dangerous sports contribute to personal growth and character development.
Xem thêm: Luyện thi IELTS
In my view, while safety is paramount, individuals should have the freedom to make choices about their own well-being. Education and awareness programs can be more effective than outright bans, empowering people to make informed decisions about the risks they are willing to take. This approach maintains a balance between personal freedom and societal responsibility.
In conclusion, the debate over whether governments should ban dangerous sports revolves around the tension between individual freedom and public safety. While a ban may seem like a protective measure, promoting education and responsible decision-making can be equally effective in mitigating the risks associated with perilous sports. Ultimately, finding a middle ground that respects personal autonomy while addressing safety concerns should be the focal point of this discussion.
Xem thêm: Luyện Thi TOEIC Cấp Tốc Tại IETLS MEISTER
Từ vựng, Collocation, idiom và phrase trong bài
- Enforce a ban (collocation): Áp đặt một lệnh cấm hoặc quy định.
- Personal freedom (collocation): Quyền tự do cá nhân, khả năng tự do lựa chọn và hành động cá nhân.
- Engage in (collocation): Tham gia vào hoạt động nào đó, trong trường hợp này là thể thao hoặc hoạt động.
- Examine both perspectives (collocation): Xem xét cả hai quan điểm hoặc góc độ.
- On the one hand (phrase): Một phần, một khía cạnh của vấn đề được thảo luận.
- Contend that (collocation): Khẳng định rằng, đưa ra lập luận mạnh mẽ.
- Safeguard participants (collocation): Bảo vệ những người tham gia.
- Potential injuries (collocation): Nguy cơ chấn thương có thể xảy ra trong tương lai.
- Pose significant risks (collocation): Tạo ra những rủi ro đáng kể.
- Life and limb (idiom): Sự nguy hiểm đến tính mạng và thân thể.
- Implementing a ban (collocation): Áp dụng việc cấm đoán.
- Alleviate the burden (collocation): Giảm bớt gánh nặng hoặc áp lực.
- Sports-related injuries (collocation): Những chấn thương liên quan đến thể thao.
- Proponents of (collocation): Những người ủng hộ hoặc đề xuất điều gì đó.
- Perceived dangers (collocation): Những nguy cơ mà người ta nghĩ đến hoặc hiểu được.
- Instill a sense of (collocation): Gieo trong tâm trí hoặc tạo ra một cảm giác.
- Thrill and adrenaline rush (collocation): Sự hứng thú và cảm giác hồi hộp được kích thích bởi adrenaline.
- Personal growth (collocation): Sự phát triển cá nhân, sự trưởng thành.
- Character development (collocation): Quá trình phát triển tính cách hoặc nhân cách.
- Safety is paramount (phrase): An toàn là quan trọng nhất, là ưu tiên hàng đầu.
- Make choices (collocation): Tự do lựa chọn hoặc quyết định.
- Education and awareness programs (collocation): Chương trình giáo dục và tăng cường nhận thức.
- Outright bans (collocation): Lệnh cấm đoán hoàn toàn và ngay lập tức.
- Empowering people (collocation): Tạo điều kiện cho người ta có quyền lực và tự chủ.
- Mitigating the risks (collocation): Giảm bớt hoặc làm giảm những rủi ro.
- Focal point (collocation): Điểm trung tâm hoặc tâm điểm chính của thảo luận.
Xem thêm: Khóa Học IELTS