SO SÁNH HƠN TRONG TIẾNG ANH IELTS/TOEIC

So sánh hơn

Nội dung bài viết


So sánh hơn là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn có lợi thế lớn khi sử dụng ngôn ngữ với người khác. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc và cách dùng cấu trúc này do IELTS MEISTER cung cấp.

I. Câu so sánh hơn là gì?

So sánh hơn (Comparative Sentences) là cấu trúc so sánh dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí xác định giữa hai hay nhiều người, hiện tượng hay sự vật. Trong cấu trúc này, một người, vật hoặc hiện tượng đạt tiêu chí cao hơn so với những người, vật hoặc hiện tượng còn lại.

So sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng để đối chiếu tính chất, đặc điểm của hai chủ thể hoặc sự vật. Cấu trúc này bao gồm cấu trúc cơ bản và cấu trúc nâng cao.

II. Cấu trúc câu cơ bản của câu so sánh hơn

So sánh hơn
Cấu Trúc Cơ Bản Của So Sánh Hơn

1. Cấu trúc so sánh hơn đối với tính từ và trạng từ ngắn

Công thức đối với tính từ ngắn và trạng từ ngắn:

S + V + Adj/Adv + -er + than

Trong đó:

  • S – Subject: Chủ ngữ – đối tượng được so sánh
  • Adj/Adv + -er: Tính từ/trạng từ ngắn thêm đuôi “er” được biến đổi phù hợp trong câu

Ví dụ:

  • Mia arrived later than John. (Mia đến muộn hơn John.)
  • John is taller than his brother. (John cao hơn anh trai mình.)
  • He ran faster than I did. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)

Cách thêm đuôi “er” với tính từ và trạng từ ngắn:

  • Tính từ/trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết. Tính từ hai âm tiết được xem là ngắn nếu kết thúc bằng “er”, “ow”, “et”, “le”.
  • Quy tắc thêm “er” với tính từ/trạng từ ngắn một âm tiết thông thường: Chỉ cần thêm “er” vào sau tính từ/trạng từ.

Ví dụ:

  • tall => taller
  • fast => faster
  • Quy tắc thêm “er” với tính từ/trạng từ ngắn hai âm tiết kết thúc bằng “y”: Chuyển “y” thành “i” + “er”.

Ví dụ:

  • happy => happier
  • tiny => tinier
  • Quy tắc thêm “er” với tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng phụ âm, trước phụ âm là nguyên âm: Nhân đôi phụ âm cuối và thêm “er”.

Ví dụ:

  • big => bigger
  • sad => sadder

2. Cấu trúc so sánh hơn đối với tính từ và trạng từ dài

Công thức với tính từ và trạng từ dài:

S + V + more + Adj/Adv + than

Trong đó:

  • S – Subject: Chủ ngữ – đối tượng được so sánh
  • V – Verb: Động từ
  • Adj/Adv: Tính từ/trạng từ dài

Ví dụ:

  • She is more diligent than her colleague. (Cô ấy chăm chỉ hơn đồng nghiệp của mình.)
  • My friend drives more carefully than I do. (Bạn của tôi lái xe cẩn trọng hơn tôi nhiều.)
  • This maze is more challenging than the first one. (Mê cung này khó hơn cái mê cung đầu tiên.)

Dạng của tính từ dài/trạng từ dài trong câu so sánh hơn:

  • Tính từ dài là tính từ có từ ba âm tiết trở lên.
  • Trạng từ dài là trạng từ có từ hai âm tiết trở lên.
  • Các trạng từ/tính từ có từ hai âm tiết trở lên kết thúc bằng “ly”: Giữ nguyên và thêm “more” vào trước tính từ/trạng từ.

Ví dụ:

  • likely => more likely
  • slowly => more slowly

Nhấn mạnh trong câu so sánh hơn:

  • Để nhấn mạnh, thêm “much”, “far”, “a lot” trước cụm từ so sánh.

Ví dụ:

  • Her performance was much more impressive than the others. (Phần trình diễn của cô ấy ấn tượng hơn rất nhiều so với những người khác.)

3. Comparative Sentences với một số trường hợp đặc biệt

Trong so sánh hơn có một số trường hợp bất quy tắc cần nhớ:

  • good / well => better
  • many / much => more
  • little => less
  • bad / badly => worse
  • far => further / farther

Ví dụ:

  • I feel better today than yesterday. (Tôi thấy mình khỏe hơn hôm qua.)
  • This task is worse than the last one. (Nhiệm vụ này tệ hơn nhiệm vụ trước.)

III. Công thức nâng cao của cấu trúc so sánh hơn

So sánh hơn
Cấu Trúc Nâng Cao

1. Cấu trúc so sánh hơn theo bội số

So sánh gấp theo bội số là so sánh giữa vật này với vật khác gấp theo bội số 2 lần, 3 lần, 4 lần…

Công thức:

S + V + số lần + as + Adj/adv + as + N

Trong đó:

  • S – Subject: Chủ ngữ – đối tượng được so sánh
  • V – Verb: Động từ
  • Adj/Adv: Tính từ/trạng từ trong câu
  • N – Noun: Danh từ

Ví dụ:

  • Their house is twice as large as ours. (Nhà của họ rộng gấp đôi nhà của chúng tôi.)
  • The new model is three times as efficient as the old one. (Mẫu thiết kế mới này có độ hiệu quả cao gấp ba lần thiết kế cũ.)

2. Cấu trúc so sánh hơn theo “càng – càng”

So sánh hơn kiểu “càng – càng” nhấn mạnh trạng thái đang muốn nhắc đến, tức là càng A thì càng B.

Công thức:

The + so sánh hơn + S + V + the + so sánh hơn

Ví dụ:

  • The louder you shout, the easier it is to get attention. (Bạn càng la to, bạn càng dễ có được sự chú ý.)
  • The more you practice, the better you become. (Bạn càng luyện tập nhiều thì bạn càng giỏi.)

IV. Phân biệt cấu trúc câu so sánh hơn với câu so sánh nhất trong tiếng Anh

1. Phân biệt về khái niệm và cấu trúc

So sánh hơn
Phân Biệt Hai Cấu Trúc

So sánh hơn:

  • Được sử dụng khi đối chiếu giữa hai hay nhiều hiện tượng, sự vật trong đó một hiện tượng, sự vật hơn số còn lại dựa trên tiêu chí nhất định.

Ví dụ:

  • My dog is friendlier than yours. (Chó của tôi thân thiện hơn chó của bạn.)

So sánh nhất:

  • Được sử dụng khi cần so sánh một sự vật, hiện tượng vượt trội tất cả những sự vật, hiện tượng còn lại.

Ví dụ:

  • She is the most talented artist in the gallery. (Cô ấy là nghệ sĩ tài năng nhất trong phòng trưng bày.)

Cấu trúc:

So sánh hơn:

  • Trạng từ/tính từ ngắn: Adj/Adv + -er + than
  • Trạng từ/tính từ dài: more + Adj/Adv + than

So sánh nhất:

  • Trạng từ/tính từ ngắn: the + Adj/Adv + -est
  • Trạng từ/tính từ dài: the + most + Adj/Adv

2. Một số trường hợp bất quy tắc

So sánh hơn:

  • good => better
  • bad => worse
  • far => farther/further

So sánh nhất:

  • good => best
  • bad => worst
  • far => farthest/furthest

V. Những lỗi sai cần lưu ý khi dùng câu so sánh

Những Lỗi Sai Cần Lưu Ý
Những Lỗi Sai Cần Lưu Ý

1. Nhầm lẫn giữa so sánh nhất và so sánh hơn

  • So sánh hơn được dùng cho hai chủ thể.
  • So sánh nhất áp dụng cho từ ba chủ thể trở lên.

Ví dụ:

  • This chocolate candy is sweeter than that one. (Cái kẹo sô cô la này ngọt hơn cái kia.)
  • This is the sweetest cake I’ve ever eaten. (Đây là cái bánh ngọt nhất tôi từng ăn.)

2. Sử dụng sai câu so sánh

  • Chọn các chủ thể cùng loại khi so sánh.

Ví dụ:

  • This book is more interesting than the lecture. (Sai)
  • This book is more interesting than that book. (Đúng)

3. Thiếu “else” hoặc “other”

  • Khi so sánh một cá thể với một nhóm hay một tập thể không được thiếu “other” hoặc “else”.

Ví dụ:

  • She is smarter than anyone in her class. (Sai)
  • She is smarter than anyone else in her class. (Đúng)

4. Nhầm lẫn giữa “less” và “fewer”

  • “Less” dùng với các danh từ không đếm được.
  • “Fewer” dùng với danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • She has less friends than him. (Sai)
  • She has fewer friends than him. (Đúng)

Tổng kết

Nắm vững cấu trúc so sánh hơn không chỉ giúp bạn giao tiếp thành thạo mà còn làm tốt các bài thi tiếng Anh. Qua bài viết trên, IELTS MEISTER hy vọng bạn có thể ứng dụng tốt các kiến thức đã được cung cấp để đạt được hiệu cao trong các bài thi sắp tới. Tham khảo thêm các bài viết bổ ích khác tại website của IELTS MEISTER nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC