Mệnh đề quan hệ là giúp cho người đọc hay người nghe hiểu rõ hơn về chủ đề được đề cập đến. Tuy nhiên, một số mệnh đề lại quá dài và không cần thiết, làm cho câu trở nên dài và khó hiểu hơn vì vậy chúng ta cần rút gọn mệnh đề quan hệ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách rút gọn mệnh đề quan hệ để làm cho câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Tổng quan về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ thường được sử dụng để chỉ ra sự liên kết giữa hai ý hay hai câu với nhau. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ như “who”, “which”, “that”, “whom” hoặc “whose”. Ví dụ:
- The teacher who taught me English was very nice.
- The book which I read last night was very interesting.
- The pen that I lost yesterday is black.
Rút gọn bằng cách sử dụng động từ “to be”
Một trong những cách đơn giản nhất để rút gọn mệnh đề quan hệ là sử dụng động từ “to be”. Khi sử dụng động từ này, chúng ta có thể loại bỏ mệnh đề quan hệ hoặc biến nó thành một cụm từ. Ví dụ:
- The teacher who is standing at the door is my English teacher. => The teacher standing at the door is my English teacher.
- The book which is on the table is mine. => The book on the table is mine.
- The pen that is in your hand is black. => The pen in your hand is black.
Tóm tắt
- Sử dụng động từ “to be” để rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Biến mệnh đề quan hệ thành cụm từ.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có động từ “to be” trong hiện tại đơn (am/is/are)
- Bước 1: Loại bỏ đại từ quan hệ (who/which/that).
- Bước 2: Rút gọn cụm từ “am/is/are” và chuyển nó lên trước danh từ.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: The man who is standing over there is my brother.
- Mệnh đề rút gọn: The man standing over there is my brother.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có động từ “to be” trong quá khứ đơn (was/were)
- Bước 1: Loại bỏ đại từ quan hệ (who/which/that).
- Bước 2: Rút gọn cụm từ “was/were” và chuyển nó lên trước danh từ.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: The book that was on the table is mine.
- Mệnh đề rút gọn: The book on the table is mine.
Rút gọn bằng cách sử dụng động từ “to have”
Chúng ta cũng có thể sử dụng động từ “to have” để rút gọn mệnh đề quan hệ. Thay vì sử dụng mệnh đề quan hệ, chúng ta sử dụng cụm từ có động từ “to have”.
Ví dụ:
- The teacher who has a red shirt is my English teacher. => The teacher with a red shirt is my English teacher.
- The book which has a blue cover is mine. => The book with a blue cover is mine.
- The pen that has a cap is yours. => The pen with a cap is yours.
Tóm tắt
- Sử dụng động từ “to have” để rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Thay thế mệnh đề quan hệ bằng cụm từ có động từ “to have”.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có động từ “to have” trong hiện tại đơn (has/have)
- Bước 1: Loại bỏ đại từ quan hệ (who/which/that).
- Bước 2: Rút gọn cụm từ “has/have” và chuyển nó lên trước danh từ.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: The book that has a red cover is mine.
- Mệnh đề rút gọn: The book with a red cover is mine.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có động từ “to have” trong quá khứ đơn (had)
- Bước 1: Loại bỏ đại từ quan hệ (who/which/that).
- Bước 2: Rút gọn cụm từ “had” và chuyển nó lên trước danh từ.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: The house that had a beautiful garden was sold.
- Mệnh đề rút gọn: The house with a beautiful garden was sold.
Rút gọn bằng cách sử dụng danh từ bổ nghĩa
Một trong những cách rút gọn mệnh đề quan hệ phổ biến nhất là sử dụng danh từ bổ nghĩa. Khi đó, chúng ta sẽ loại bỏ mệnh đề quan hệ và thay thế bằng một danh từ bổ nghĩa. Ví dụ:
- The teacher who teaches English is very nice. => The English teacher is very nice.
- The book which I read last night was interesting. => The book I readlast night was interesting.
- The pen that I lost yesterday is black. => The lost pen is black.
Tóm tắt
- Sử dụng danh từ bổ nghĩa để rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Loại bỏ mệnh đề quan hệ và thay thế bằng một danh từ bổ nghĩa.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có danh từ bổ nghĩa:
- Bước 1: Loại bỏ đại từ quan hệ (who/which/that).
- Bước 2: Diễn đạt danh từ bổ nghĩa bằng cách sử dụng dấu “ ‘ ” hoặc chuyển từ trạng từ sang danh từ bổ nghĩa.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: The book that my friend recommended is interesting.
- Mệnh đề rút gọn: My friend’s recommended book is interesting.
Rút gọn bằng cách sử dụng giới từ
Nếu mệnh đề quan hệ chỉ là một câu với giới từ, chúng ta có thể loại bỏ giới từ và biến câu thành một cụm từ bổ nghĩa. Ví dụ:
- The teacher who I talked to yesterday is very nice. => The teacher I talked to yesterday is very nice.
- The book which I found on your desk is mine. => The book I found on your desk is mine.
- The pen that I wrote with is black. => The pen I wrote with is black.
Tóm tắt
- Loại bỏ giới từ để rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Biến câu thành một cụm từ bổ nghĩa.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có danh từ bổ nghĩa là địa điểm
- Bước 1: Loại bỏ đại từ quan hệ (where).
- Bước 2: Diễn đạt địa điểm bằng cách sử dụng giới từ và danh từ bổ nghĩa
.Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: The restaurant where we had dinner is very popular.
- Mệnh đề rút gọn: The restaurant we had dinner at is very popular.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có danh từ bổ nghĩa là thời gian
- Bước 1: Loại bỏ đại từ quan hệ (when).
- Bước 2: Diễn đạt thời gian bằng cách sử dụng giới từ và danh từ bổ nghĩa.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: The day when we met was unforgettable.
- Mệnh đề rút gọn: The day we met on was unforgettable.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có danh từ bổ nghĩa là cách thức
- Bước 1: Loại bỏ đại từ quan hệ (how).
- Bước 2: Diễn đạt cách thức bằng cách sử dụng giới từ và danh từ bổ nghĩa.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: I remember how he solved the problem.
- Mệnh đề rút gọn: I remember the way he solved the problem.
Rút gọn bằng cách loại bỏ trạng từ quan hệ
Trong một số trường hợp, một trạng từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ có thể được loại bỏ để rút gọn câu. Ví dụ:
- The teacher who spoke softly is very nice. => The teacher who spoke is very nice.
- The book which was written beautifully is mine. => The book which was written is mine.
- The pen that writes smoothly is expensive. => The pen that writes is expensive.
Tóm tắt
- Loại bỏ trạng từ quan hệ để rút gọn mệnh đề quan hệ.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có trạng từ bổ nghĩa là nguyên nhân
- Bước 1: Loại bỏ trạng từ quan hệ (why).
- Bước 2: Diễn đạt nguyên nhân bằng cách sử dụng một từ hoặc cụm từ khác.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: That’s why I couldn’t attend the meeting.
- Mệnh đề rút gọn: I couldn’t attend the meeting.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có trạng từ bổ nghĩa là cách thức:
- Bước 1: Loại bỏ trạng từ quan hệ (how).
- Bước 2: Diễn đạt cách thức bằng cách sử dụng một từ hoặc cụm từ khác.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: She explained how to solve the problem.
- Mệnh đề rút gọn: She explained to solve the problem.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ có trạng từ bổ nghĩa là mục đích:
- Bước 1: Loại bỏ trạng từ quan hệ (for what purpose).
- Bước 2: Diễn đạt mục đích bằng cách sử dụng một từ hoặc cụm từ khác.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: He told me why he wanted to leave.
- Mệnh đề rút gọn: He told me he wanted to leave.
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng -ing và -ed phrases
Một cách rút gọn khác là sử dụng các cụm từ đuôi V-ing hoặc V-ed. Ví dụ:
- The teacher who is teaching English is very nice. => The English-teaching teacher is very nice.
- The book which was read by many people is interesting. => The widely-read book is interesting
- The pen that is used for writing is black. => The writing-used pen is black.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng V-ing phrases:
- Bước 1: Xác định mệnh đề quan hệ trong câu gốc.
- Bước 2: Chuyển đổi động từ trong mệnh đề quan hệ thành dạng -ing.
- Bước 3: Sử dụng mệnh đề rút gọn như một -ing phrase sau một danh từ.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: The boy who is reading a book is my brother.
- Mệnh đề rút gọn: The boy reading a book is my brother.
Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng V-ed phrases:
- Bước 1: Xác định mệnh đề quan hệ trong câu gốc.
- Bước 2: Chuyển đổi động từ trong mệnh đề quan hệ thành dạng -ed.
- Bước 3: Sử dụng mệnh đề rút gọn như một -ed phrase sau một danh từ.
Ví dụ:
- Mệnh đề gốc: The book that is written by J.K. Rowling is very popular.
- Mệnh đề rút gọn: The book written by J.K. Rowling is very popular.
Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
- Xác định mệnh đề quan hệ: Đầu tiên, xác định mệnh đề quan hệ trong câu gốc, đó là phần mở rộng, bổ sung thông tin về một danh từ cụ thể.
- Xác định phần chủ từ: Xác định danh từ chủ từ trong mệnh đề quan hệ. Đây là danh từ mà mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin về.
- Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, chúng ta phải đảm bảo rằng câu vẫn có nghĩa và dễ hiểu.
- Không sử dụng cách rút gọn quá thường xuyên để tránh làm cho câu trở nên khó hiểu.
- Các cách rút gọn có thể được kết hợp để tạo ra câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Kết luận
Trên đây là một số cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Bằng cách sử dụng các phương pháp này, chúng ta có thể làm cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần lưu ý để không làm mất đi ý nghĩa của câu. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc viết và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Xem thêm: