Trong bài thi IELTS Reading, dạng bài Summary Completion yêu cầu thí sinh điền từ vào chỗ trống dựa trên đoạn văn có sẵn. Việc hiểu và sử dụng phép tham chiếu (reference) là rất quan trọng để làm tốt dạng bài này. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng phép tham chiếu (reference) một cách hiệu quả trong dạng bài Summary Completion.
Phép Tham Chiếu (Reference) Là Gì?
Phép tham chiếu là việc sử dụng từ hoặc cụm từ để chỉ đến một thông tin hoặc ý tưởng đã được nhắc đến trước đó trong văn bản. Thường thì những từ này là đại từ (như “he,” “she,” “it,” “they”) hoặc cụm từ thay thế (như “the former,” “the latter,” “this,” “these”).
Phân Loại Phép Tham Chiếu (Reference)
Phép tham chiếu được chia thành ba loại chính: phép tham chiếu nhân vật (personal reference), phép tham chiếu chỉ định (demonstrative reference), và phép tham chiếu so sánh (comparative reference). Hiểu rõ các loại này sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin trong đoạn văn tốt hơn.
1. Phép Tham Chiếu Nhân Vật (Personal Reference)
Phép tham chiếu nhân vật sử dụng các đại từ nhân xưng để chỉ đến người hoặc vật đã được đề cập trước đó.
Đại từ nhân xưng phổ biến:
- He, She, It: Thay thế cho các danh từ số ít đã được nhắc đến trước đó.
- They: Thay thế cho các danh từ số nhiều.
- Him, Her, Them: Đại từ tân ngữ được dùng để thay thế cho các danh từ trước đó.
Ví dụ:
- “The company launched a new product. It was supported by local people.”
- “John and Mary went to the park. They enjoyed the afternoon.”
2. Phép Tham Chiếu Chỉ Định (Demonstrative Reference)
Phép tham chiếu chỉ định sử dụng các từ chỉ định để xác định hoặc nhấn mạnh một đối tượng cụ thể. Các từ chỉ định phổ biến bao gồm:
- This, These: Dùng để xác định sự vật hoặc sự việc mới xuất hiện.
- That, Those: Chỉ đến những vật hoặc ý tưởng xa hơn hoặc đã được đề cập từ lâu.
Ví dụ:
- “Many people enjoy hiking. This activity provides both exercise and relaxation.”
- “There are two options for this problem, the first one is feasible, but that one is difficult to implement.”
3. Phép Tham Chiếu So Sánh (Comparative Reference)
Phép tham chiếu so sánh sử dụng các từ hoặc cụm từ để so sánh một đối tượng với đối tượng khác. Các từ so sánh thường gặp bao gồm:
- Same, Similar, Different: So sánh các đối tượng.
- More, Less, Better, Worse: Thể hiện mức độ so sánh.
Ví dụ:
- “Renewable energy is gaining popularity. Solar power is more sustainable than fossil fuels.”
- “The second cup of tea is similar to the first but it has a better color.”
Tại Sao Phép Tham Chiếu (Reference) Quan Trọng Trong IELTS Reading?
Việc hiểu phép tham chiếu giúp bạn dễ dàng liên kết các phần của đoạn văn và tìm ra thông tin cần thiết để điền vào chỗ trống. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng độ chính xác khi làm bài.
Các Dạng Bài Summary Completion Trong IELTS Reading
Dạng bài Summary Completion trong phần thi IELTS Reading yêu cầu thí sinh điền các từ hoặc cụm từ vào chỗ trống để hoàn thiện một đoạn tóm tắt dựa trên nội dung đoạn văn đã cho. Có hai dạng chính của bài Summary Completion: dạng bài có từ khóa cho sẵn và dạng bài không có từ khóa cho sẵn. Nắm vững đặc điểm của từng dạng bài sẽ giúp bạn làm bài hiệu quả hơn.
1. Summary Completion Có Từ Khóa Cho Sẵn (With a Box of Choices)
Trong dạng bài này, thí sinh sẽ được cung cấp một danh sách các từ hoặc cụm từ để lựa chọn và điền vào chỗ trống. Nhiệm vụ của bạn là chọn đúng từ hoặc cụm từ từ danh sách đó để hoàn thiện đoạn tóm tắt một cách chính xác.
Cách Làm:
- Đọc kỹ đoạn tóm tắt: Đọc qua đoạn tóm tắt để khái quát thông tin cần tìm.
- Đọc danh sách từ cho sẵn: Xem qua danh sách từ/cụm từ được cung cấp để biết các lựa chọn có sẵn.
- Tìm từ phù hợp: Xác định chỗ trống cần điền trong đoạn tóm tắt và tìm từ hoặc cụm từ trong danh sách phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- Kiểm tra lại: Đảm bảo từ hoặc cụm từ bạn chọn phù hợp ngữ pháp và ngữ nghĩa trong đoạn tóm tắt.
Ví Dụ:
Danh sách từ cho sẵn:
a. mental illness, b. solar power, c. stress, d. healthcare, e. traffic
Đoạn tóm tắt:
“Working in a factory can lead to a variety of physical and mental health problems, which can include (1) _____ and leads to (2) _____.”
Đáp án:
- stress
- mental illness
2. Summary Completion Không Có Từ Khóa Cho Sẵn (Without a Box of Choices)
Như tên gọi dạng bài này yêu cầu bạn hoàn thành từ hoặc cụm từ còn thiếu ở ô trống mà ko hề có danh sách từ để lựa chọn. Dựa vào ngữ cảnh và cấu trúc câu bạn phải tự tìm ra đáp án thích hợp.
Cách Làm:
- Đọc đoạn tóm tắt và hiểu ngữ cảnh: Đọc kỹ đoạn tóm tắt để nắm rõ ngữ cảnh và ý chính.
- Đọc đoạn văn: Đọc đoạn văn liên quan để tìm kiếm thông tin và từ/cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
- Chọn từ thích hợp: Xác định từ hoặc cụm từ trong đoạn văn mà bạn có thể sử dụng để điền vào chỗ trống trong đoạn tóm tắt.
- Kiểm tra: Dựa trên ngữ cảnh và loại từ để kiểm tra tính chính xác của đáp án.
Ví Dụ:
Đoạn văn:
“Renewable energy sources are becoming increasingly popular such as wind energy, solar energy, geothermal energy,… The reason for this is because of the efficiency and stability when exploiting and using these types of energy. In contrast, fossil fuels contribute significantly to pollution and environmental degradation.”
Đoạn tóm tắt:
“Many people are turning to (1) _____ because they are more sustainable and efficient. Fossil fuels, on the other hand, are a major source of (2) _____ and environmental damage.”
Đáp án:
- renewable energy sources
- pollution
Các Lưu Ý Khi Làm Bài Summary Completion
- Tập trung vào ngữ cảnh: Đảm bảo từ hoặc cụm từ bạn chọn phù hợp với ngữ cảnh của đoạn tóm tắt.
- Kiểm tra ngữ pháp: Đáp án phải đáp ứng được các nguyên tắc của loại từ và cấu trúc câu.
- Tìm từ đồng nghĩa: Đôi khi từ trong đoạn tóm tắt có thể là từ đồng nghĩa với từ trong đoạn văn. Hãy chú ý đến các từ đồng nghĩa để tìm ra đáp án chính xác.
- Quản lý thời gian: Đừng dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi. Nếu gặp khó khăn, hãy tiếp tục làm câu khác và quay lại sau.
Cách Sử Dụng Phép Tham Chiếu (Reference) Trong Summary Completion
1. Xác Định Đại Từ Tham Chiếu
Khi đọc đoạn văn, bạn cần chú ý đến các đại từ như “he,” “she,” “it,” “they,” “this,” “that,” “these,” và “those.” Những từ này thường chỉ đến một danh từ hoặc cụm từ đã xuất hiện.
Ví dụ:
- “The company launched a new product .It was supported by local people.”
- “Many people enjoy hiking. This activity provides both exercise and relaxation.”
2. Xác Định Cụm Từ Thay Thế
Ngoài đại từ, các cụm từ như “the former,” “the latter,” “such,” “similar,” cũng thường được sử dụng để tham chiếu. Ví dụ:
- “There are two main types of motorbike fuel: gasoline and electricity. The former is more common.”
- “Various fruits are rich in vitamins. Such fruits include oranges and strawberries.”
3. Liên Kết Các Thông Tin
Khi làm dạng bài Summary Completion, hãy cố gắng liên kết các từ và cụm từ tham chiếu với thông tin trong đoạn văn. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ngữ cảnh, từ đó điền từ vào chỗ trống chính xác hơn.
4. Thực Hành Với Các Đoạn Văn Khác Nhau
Thực hành phép tham chiếu thường xuyên để tăng khả năng thành thạo. Hãy tìm các bài tập Summary Completion trong sách luyện thi IELTS hoặc trên các trang web uy tín và tập trung vào việc nhận diện và sử dụng phép tham chiếu.
5. Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một ví dụ minh họa cách sử dụng phép tham chiếu trong dạng bài Summary Completion:
Đoạn văn:
“Renewable energy sources are becoming increasingly popular such as wind energy, solar energy, geothermal energy,… The reason for this is because of the efficiency and stability when exploiting and using these types of energy. This form of energy is particularly useful in sunny regions.”
Summary Completion:
“Renewable energy sources, such as (1), are gaining popularity. (2) offers a sustainable method for generating power, especially in areas with a lot of sun.”
Đáp án:
- solar power
- This (hoặc It)
Kết Luận
Phép tham chiếu là một công cụ hữu ích giúp bạn làm tốt dạng bài Summary Completion trong IELTS Reading. Bằng cách xác định các từ và cụm từ tham chiếu, liên kết thông tin và thực hành đều đặn, bạn sẽ cải thiện kỹ năng làm bài và đạt điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS. Hãy nhớ rằng việc hiểu và sử dụng phép tham chiếu không chỉ giúp bạn trong IELTS Reading mà còn trong việc hiểu rõ hơn các văn bản tiếng Anh nói chung.
IELTS MEISTER đã cung cấp cho bạn chỉ dẫn cách sử dụng phép tham chiếu (Reference) trong dạng bài Summary Completion của IELTS Reading. IELTS MEISTER mong bạn có thể vận dụng những kiến thức trên để cải thiện điểm Reading của mình.