Chứng chỉ tiếng Anh là điều kiện quan trọng khi xin visa du học hay định cư nước ngoài. Hiện nay, chứng chỉ PTE ngày càng trở nên phổ biến đối với các bạn học sinh, sinh viên đi du học hay những người có ý định định cư ở nước ngoài đặc biệt là du học Úc. Trong nội dung dưới đây, IELTS MEISTER sẽ giải thích: PTE là gì? và những thông tin cần thiết của chứng chỉ?
PTE là gì? Các loại bài thi
PTE là viết tắt của Pearson Test of English, là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh trên máy tính được tổ chức bởi Pearson PLC, một tập đoàn giáo dục uy tín quốc tế.
PTE là gì và các loại bài thi
PTE là bài thi tiếng Anh trên máy tính, dùng để đánh giá 4 kỹ năng trong tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, Viết của du học sinh hoặc những người có ý định định cư tại nước ngoài. Hiện tại, Có 3 loại bài thi PTE chính:
- PTE Academic: Dành cho du học sinh và những người muốn định cư tại các nước nói tiếng Anh.
- PTE General: Dành cho những người muốn nâng cao khả năng tiếng Anh cho mục đích giao tiếp và học tập ở bậc đại học hoặc cao đẳng.
- PTE Young Learners: Dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi để đánh giá trình độ tiếng Anh theo chuẩn quốc tế.
Bài thi PTE Academic được công nhận rộng rãi bởi hơn 3.000 tổ chức giáo dục và cơ quan di trú trên toàn thế giới, bao gồm các trường đại học danh tiếng như Harvard, Yale, Oxford, Cambridge, v.v. PTE Academic là kiểu bài thi phổ biến nhất đối với những ai có mục đích du học, định cư tại các quốc gia sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Anh như Mỹ, Úc, Canada, Singapore,… Tuy không phổ biến như IELTS hay TOEFL, nhưng bài thi PTE Academic cũng được nhiều du học sinh cân nhắc lựa chọn. Thông thường điểm thi sẽ được cập nhật sau 24h và chậm nhất là 5 ngày.
Xem thêm: Vstep là gì?
Đối tượng thi chứng chỉ PTE
Chứng chỉ PTE dành cho các bạn có kế hoạch du học tại các trường phổ thông, cao đẳng, đại học,.. hoặc định cư hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Đặc biệt, thời gian đăng ký tham gia và dự thi chứng chỉ PTE nhanh nên rất phù hợp với các bạn đang chuẩn bị du học trong thời gian ngắn.
Độ tuổi có thể tham gia bài thi là thí sinh phải đủ 16 tuổi. Với những bạn từ 16 – 18 tuổi cần có giấy đồng ý của phụ huynh (mẫu đơn đồng ý từ tổ chức PTE), còn những người trên 18 tuổi có thể tự đăng ký thi.
So sánh PTE, IELTS và TOEFL
Bảng so sánh sự khác biệt giữa chứng chỉ PTE và các loại chứng chỉ ngoại ngữ khác
Các yếu tố | PTE | IELTS | TOEFL |
Thang điểm | 10 – 90 | 0 – 9.0 | 0 – 120 |
Phí thi | 3,9 – 4,1 triệu đồng | 4,4 – 5,2 triệu đồng | 3,9 – 4,6 triệu đồng |
Hình thức thi | Thi trên máy tính | 2 hình thức:
| 2 hình thức:
|
Format bài thi | Gồm 3 phần kiểm tra 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết trong 3h | Gồm 4 phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết trong 3h | Gồm 4 phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết trong 4h |
Thời gian thi | 3 tiếng | 3 tiếng | 4 tiếng |
Cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE
Bài thi PTE gồm 3 phần chính: Nói và Viết, Nghe, Đọc, kéo dài trong 3 tiếng. Cụ thể các phần thi như sau:
Xem thêm: Luyện thi IELTS
Phần 1: Nói và Viết (77 – 93 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Nói và Viết”:
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Phần 1 | Giới thiệu bản thân | 1 phút |
Phần 2 |
| 30 – 35 phút |
Phần 3 & 4 | Tóm tắt bài viết | 20 phút |
Phần 5 | Tóm tắt bài viết hoặc viết bài luận | 10 hoặc 20 phút |
Phần 6 | Viết bài luận | 20 phút |
Phần 2: Đọc (32 – 41 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Đọc”:
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Đọc | Chọn đáp án duy nhất | 32 – 41 phút |
Chọn đáp án duy nhất | ||
Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn | ||
Đọc: Điền vào chỗ trống | ||
Đọc & Viết: Điền vào chỗ trống |
Phần 3: Nghe (45 – 57 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Nghe”:
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Phần 1 | Tóm tắt nội dung đoạn nghe | 20 hoặc 30 phút |
Phần 2 | Chọn đáp án duy nhất | 23 – 28 phút |
Điền vào chỗ trống | ||
Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác | ||
Chọn đáp án duy nhất | ||
Chọn từ bị thiếu | ||
Gạch chân các từ không chính xác | ||
Viết chính tả |
Cách tính điểm chứng chỉ PTE
Chứng chỉ PTE tính điểm dựa vào các yếu tố sau:
- Điểm của 1 phần thi ở PTE sẽ được cộng vào các phần thi khác. So với IELTS thì bài thi của chứng chỉ này sẽ chấm điểm riêng biệt từng phần. Ví dụ, ở bài thi PTE, điểm ở phần nói còn được dùng để chấm kỹ năng nghe.
- Bài thi PTE được ứng dụng công nghệ AI với tính năng chấm bài ra được kết quả tương đồng với giám khảo chấm.
- Phần thi nói của PTE không chú trọng vào độ chính xác nội dung trong quá trình nói như IELTS mà thay vào đó máy tính đánh giá vào khả năng nói trôi chảy, lưu loát của thí sinh.
Những chia sẻ chi tiết nhất về chứng chỉ PTE dành cho những bạn học sinh, sinh viên có kế hoạch du học và những ai đang quan tâm đến việc định cư tại nước ngoài. IELTS MEISTER hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hữu ích để chuẩn bị cho bài thi chứng chỉ PTE và hành trang du học của mình tốt nhất.
Xem thêm: Luyện thi IELTS 1 kèm 1