Paraphrase là gì? 6 Cách Paraphrase IELTS Writing

Paraphrase là gì

Nội dung bài viết

Phương pháp Paraphrase hiểu đơn giản là phương pháp viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa gốc. Trung tâm Anh ngữ IELTS MEISTER hướng dẫn các kỹ thuật paraphrase như sử dụng từ đồng nghĩa, thay đổi cấu trúc câu, sử dụng từ vựng chung, đảo ngữ, sử dụng lượng từ và cụm từ thay thế đều là những cách hiệu quả để paraphrase.

Paraphrase là gì

Paraphrase là thuật ngữ thường được sử dụng trong việc viết luận văn, báo cáo và các tài liệu khác. Nó có nghĩa là sử dụng lại một ý tưởng hoặc câu từ mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của nó. Việc paraphrase giúp cho người đọc hiểu được nội dung một cách dễ dàng hơn và giảm thiểu nguy cơ vi phạm bản quyền.

Tại sao Paraphrase quan trọng trong IELTS Writing?

IELTS là kỳ thi tiếng Anh quan trọng để kiểm tra năng lực tiếng Anh. Trong phần Writing của IELTS, bạn cần thể hiện khả năng paraphrase để có được điểm số cao. Việc paraphrase giúp cho bài viết của bạn trở nên đa dạng và tránh lặp lại, giúp bạn đạt được mức điểm cao hơn và có những điểm lợi ích sau:

  1. Khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đa dạng: góp phần vào điểm số về từ vựng và ngữ pháp trong bài thi IELTS Writing.
  2. Tránh lặp lại thông tin: Paraphrase giúp tránh việc lặp lại thông tin trong bài viết của bạn.
  3. Thể hiện khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ: Kỹ năng paraphrase cho thấy bạn có khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
  4. Tăng tính chuyên nghiệp và sự sáng tạo trong viết: Việc biết cách diễn đạt lại ý kiến, quan điểm và thông tin theo cách riêng của mình sẽ tạo nên một bài viết độc đáo và thu hút giúp bạn ghi điểm
6 Cách Paraphrase IELTS Writing
6 Cách Paraphrase IELTS Writing

Cách Paraphrase tiếng Anh bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa

Sử dụng từ đồng nghĩa là một trong những cách hay để paraphrase một câu.

Ví dụ:

  • Original sentence: The government should provide more support for small businesses.
  • Paraphrased sentence: The government ought to offer greater assistance to small enterprises.

Sử dụng từ tương đương

Tìm các từ có nghĩa tương đương với từ gốc.

Ví dụ:

  • Original: “Large” => Paraphrase: “Big,” “Huge,” “Enormous”
  • Original: “Interesting” => Paraphrase: “Fascinating,” “Engaging,” “Captivating”

Sử dụng từ đối nghịch của từ gốc.

Ví dụ:

  • Original: “Success” => Paraphrase: “Failure,” “Defeat”
  • Original: “Happy” => Paraphrase: “Sad,” “Unhappy”

Sử dụng từ đồng nghĩa với mức độ khác nhau

Sử dụng các từ đồng nghĩa với mức độ khác nhau để biểu đạt sự thay đổi.

Ví dụ:

  • Original: “Good” => Paraphrase: “Great,” “Excellent,” “Superb”
  • Original: “Bad” => Paraphrase: “Terrible,” “Awful,” “Horrible”

Sử dụng từ đồng nghĩa với các cấu trúc từ

Sử dụng các cấu trúc từ khác nhau với từ đồng nghĩa.

Ví dụ:

  • Original: “Start” =>Paraphrase: “Commence,” “Begin,” “Initiate”
  • Original: “Finish” => Paraphrase: “Complete,” “Conclude,” “End”

Sử dụng từ đồng nghĩa với ngữ cảnh thay đổi

Chú ý đến ngữ cảnh và sử dụng từ đồng nghĩa phù hợp với nghĩa mới.

Ví dụ:

Original: “Cheap” => Paraphrase: “Affordable,” “Inexpensive,” “Economical”

Original: “Expensive” => Paraphrase: “Costly,” “Pricey,” “High-priced”

Kết luận 

  • Các từ đồng nghĩa có thể tìm thấy thông qua từ điển.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa giúp cho bài viết của bạn trở nên phong phú hơn và tránh sự lặp lại.
  • Tuy nhiên, cần chú ý sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh hiểu sai ý nghĩa.

Cách Paraphrase tiếng Anh bằng cách thay đổi cấu trúc câu

Việc thay đổi cấu trúc câu là một trong những cách paraphrase hiệu quả.

Ví dụ:

  • Original sentence: The company was founded by John Smith in 1990.
  • Paraphrased sentence: In 1990, John Smith established the corporation.

Thay đổi từ loại

Chuyển đổi từ loại của từ gốc để tạo ra một cấu trúc câu mới.

Ví dụ: Original: “He runs quickly.” => Paraphrase: “His running speed is fast.”

Sử dụng cấu trúc bị động

Chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động hoặc ngược lại.

Ví dụ: Original: “They built a new school.” => Paraphrase: “A new school was built by them.”

Sử dụng cấu trúc so sánh

Sử dụng cấu trúc so sánh để diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng.

Ví dụ: Original: “This book is more interesting than that one.” => Paraphrase: “That book is less interesting than this one.”

Sử dụng cấu trúc câu điều kiện

Sử dụng cấu trúc câu điều kiện để biểu đạt điều kiện hoặc giả định.

Ví dụ:

Original: “If it rains, we will stay at home.” => Paraphrase: “In the event of rain, we will remain at home.”

Sử dụng cấu trúc đảo ngữ

Thay đổi thứ tự từ và cụm từ trong câu để tạo ra một cấu trúc câu mới.

Ví dụ: Original: “The cat chased the mouse.” => Paraphrase: “Chased by the cat was the mouse.”

Sử dụng cấu trúc câu trạng từ

Thay đổi cấu trúc câu bằng cách sử dụng các trạng từ như “however,” “therefore,” “in addition,” v.v.

Ví dụ: Original: “She is talented. Moreover, she is hardworking.” => Paraphrase: “Not only is she talented, but she is also hardworking.”

Kết luận

Thay đổi thứ tự các từ trong câu hoặc sử dụng các cấu trúc câu khác nhau giúp bài viết của bạn trở nên đa dạng hơn.
Tuy nhiên, cần chú ý rằng việc thay đổi cấu trúc câu không được phép làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.

Cách Paraphrase tiếng Anh bằng cách sử dụng từ vựng chung

Sử dụng từ vựng chung là một trong những cách paraphrase khác.

Ví dụ:

  • Original sentence: The study focused on the effects of social media on mental health.
  • Paraphrased sentence: The research examined the impact of online networking sites on psychological well-being.

Sử dụng từ vựng tổng quát

Thay thế từ vựng cụ thể bằng các từ vựng chung hơn để mở rộng phạm vi ý nghĩa.

Ví dụ: Original: “The dog barked loudly.” => Paraphrase: “The canine made a loud noise.”

Sử dụng từ vựng chung cho danh từ cụ thể

Thay thế danh từ cụ thể bằng các danh từ chung để mở rộng phạm vi ý nghĩa.

Ví dụ: Original: “The car broke down.” => Paraphrase: “The vehicle malfunctioned.”

Sử dụng từ vựng chung cho động từ cụ thể

Thay thế động từ cụ thể bằng các động từ chung để mở rộng phạm vi ý nghĩa.

Ví dụ: Original: “She gulped down the drink.” => Paraphrase: “She consumed the beverage quickly.”

Sử dụng từ vựng chung cho tính từ cụ thể

Thay thế tính từ cụ thể bằng các tính từ chung để mở rộng phạm vi ý nghĩa.

Ví dụ: Original: “The movie was terrifying.” => Paraphrase: “The film was extremely frightening.”

Sử dụng từ vựng chung cho trạng từ cụ thể

Thay thế trạng từ cụ thể bằng các trạng từ chung để mở rộng phạm vi ý nghĩa.

Ví dụ: Original: “He spoke softly.” => Paraphrase: “He spoke quietly.”

Kết luận

  • Sử dụng các từ vựng chung thay vì từ vựng chuyên ngành giúp bài viết của bạn trở nên dễ hiểu hơn đối với người đọc.
  • Tuy nhiên, cần chú ý sử dụng đúng ngữ cảnh và không quá sử dụng các từ vựng chung để tránh mất đi ý nghĩa chính của câu.

Cách Paraphrase tiếng Anh bằng cách đảo ngữ

Đảo ngữ là một trong những cách paraphrase đơn giản nhưng hiệu quả.

Ví dụ:

  • Original sentence: The dog chased the cat.
  • Paraphrased sentence: The cat was chased by the dog.

Đảo ngữ động từ chính và chủ ngữ

Thay đổi vị trí của động từ chính và chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: Original: “She sings beautifully.” => Paraphrase: “Beautifully, she sings.”

Đảo ngữ trạng từ

Thay đổi vị trí của trạng từ trong câu.

Ví dụ: Original: “He quickly ran to catch the bus.” => Paraphrase: “To catch the bus, he ran quickly.”

Đảo ngữ giới từ và danh từ

Thay đổi vị trí của giới từ và danh từ trong câu.

Ví dụ: Original: “The book is on the table.” => Paraphrase: “On the table is the book.”

Đảo ngữ cụm từ

Thay đổi thứ tự của cụm từ trong câu.

Ví dụ: Original: “The student who studied hard passed the exam.” => Paraphrase: “The exam was passed by the student who studied hard.”

Đảo ngữ từ câu đảo ngữ

Sử dụng cấu trúc câu đảo ngữ để tạo ra một câu văn mới.

Ví dụ: Original: “I have never seen such a beautiful sunset.” => Paraphrase: “Never have I seen such a beautiful sunset.”

Đảo ngữ cấu trúc câu hoàn chỉnh

Đảo ngữ toàn bộ cấu trúc câu để tạo ra một paraphrase hoàn toàn mới.

Ví dụ: Original: “It is important to exercise regularly for good health.” =>  Paraphrase: “For good health, regular exercise is important.”

Kết luận

  • Việc đảo ngữ giúp cho bài viết của bạn trở nên phong phú hơn và tránh sự lặp lại.
  • Tuy nhiên, cần chú ý rằng việc đảo ngữ có thể làm thay đổi thứ tự các thông tin quan trọng trong câu, do đó cần phải sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh hiểu sai ý nghĩa chính của câu.

Cách Paraphrase tiếng Anh bằng cách sử dụng lượng từ

Sử dụng lượng từ là một trong những cách paraphrase khác.

Ví dụ:

  • Original sentence: The company only sells products in North America.
  • Paraphrased sentence: The corporation exclusively markets its goods within the confines of North America.

Sử dụng từ “some”

Thay thế từ “all” hoặc “every” bằng từ “some” để giới hạn phạm vi.

Ví dụ: Original: “All students should study a foreign language.” => Paraphrase: “Some students should study a foreign language.”

Sử dụng từ “few” hoặc “a few”

Thay thế từ “many” hoặc “a lot of” bằng từ “few” hoặc “a few” để chỉ một số lượng nhỏ.

Ví dụ: Original: “Many people enjoy playing sports.” => Paraphrase: “A few people enjoy playing sports.”

Sử dụng từ “limited” hoặc “restricted”

Thay thế từ “unlimited” hoặc “unrestricted” bằng từ “limited” hoặc “restricted” để chỉ sự hạn chế

Ví dụ: Original: “The internet provides unlimited access to information.” => Paraphrase: “The internet provides limited access to information.”

Sử dụng từ “part” hoặc “portion”

Thay thế từ “whole” bằng từ “part” hoặc “portion” để chỉ một phần.

Ví dụ: Original: “The whole class attended the presentation.” => Paraphrase: “A part of the class attended the presentation.”

Sử dụng từ “some” hoặc “certain”

Thay thế từ “all” bằng từ “some” hoặc “certain” để chỉ một phần.

Ví dụ: Original: “All children love ice cream.” => Paraphrase: “Some children love ice cream.”

Kết luận

  • Sử dụng các từ hạn chế giúp bài viết của bạn trở nên đa dạng và tránh sự lặp lại.
  • Tuy nhiên, cần chú ý rằng việc sử dụng các lượng từ có thể làm câu trở nên khó hiểu, vì thế cần sử dụng đúng ngữ cảnh và không quá sử dụng các từ này.

Cách Paraphrase tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ thay thế

Sử dụng các cụm từ thay thế là một trong những cách paraphrase khác.

Ví dụ:

  • Original sentence: The government must find a way to reduce unemployment rates.
  • Paraphrased sentence: It is imperative that the authorities locate methods to decrease joblessness levels.

Sử dụng cụm từ tương tự

Tìm các cụm từ có nghĩa tương tự với cụm từ gốc.

Ví dụ:

  • Original: “Make an effort” => Paraphrase: “Put in some endeavor,” “Exert oneself,” “Strive”
  • Original: “Reach a conclusion” => Paraphrase: “Arrive at a decision,” “Come to a resolution,” “Form a judgment”

Sử dụng cụm từ từ ngữ thay thế

Sử dụng các cụm từ từ ngữ có nghĩa tương đương với cụm từ gốc.

Ví dụ:

  • Original: “In my opinion” => Paraphrase: “From my perspective,” “In my view,” “According to me”
  • Original: “Due to” => Paraphrase: “Because of,” “Owing to,” “As a result of”

Sử dụng cụm từ đồng nghĩa về mục đích

Sử dụng các cụm từ có cùng mục đích với cụm từ gốc.

Ví dụ:

  • Original: “In order to” => Paraphrase: “So as to,” “With the aim of,” “For the purpose of”
  • Original: “For instance” => Paraphrase: “As an example,” “To illustrate,” “Such as”

Sử dụng cụm từ ngược nghĩa

Sử dụng các cụm từ có ý nghĩa ngược lại với cụm từ gốc.

Ví dụ:

  • Original: “On the contrary” => Paraphrase: “On the other hand,” “Conversely,” “In contrast”
  • Original: “Despite the fact that” => Paraphrase: “In spite of,” “Regardless of,” “Although”

Sử dụng cụm từ thay thế về mức độ

Sử dụng các cụm từ có mức độ tương tự với cụm từ gốc.

Ví dụ:

  • Original: “Very important” => Paraphrase: “Extremely significant,” “Crucial,” “Vital”
  • Original: “Quite difficult” => Paraphrase: “Fairly challenging,” “Reasonably hard,” “Somewhat tough”

Kết luận

  • Sử dụng các cụm từ thay thế giúp bài viết của bạn trở nên phong phú hơn và tránh sự lặp lại.
  • Tuy nhiên, cần chú ý rằng việc sử dụng các cụm từ này có thể làm câu trở nên dài và khó hiểu, do đó cần sử dụng đúng ngữ cảnh và không quá sử dụng chúng.

Kết luận

Việc paraphrase giúp cho bài viết của bạn trở nên đa dạng hơn và tránh sự lặp lại, giúp bạn đạt được điểm số cao trong IELTS Writing. Trung tâm Anh ngữ IELTS MEISTER đã hướng dẫn các kỹ thuật paraphrase như sử dụng từ đồng nghĩa, thay đổi cấu trúc câu, sử dụng từ vựng chung, đảo ngữ, sử dụng lượng từ và cụm từ thay thế đều là những cách hiệu quả để paraphrase. Luyện tập paraphrase thông qua các bài tập IELTS Writing sẽ giúp bạn thành thạo với các kỹ thuật paraphrase và cải thiện khả năng viết bài của mình. Để paraphrase hiệu quả, cần chú ý sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh hiểu sai ý nghĩa chính của câu và không quá sử dụng các từ hạn chế hoặc cụm từ thay thế để tránh làm câu trở nên khó hiểu.

Xem thêm:

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC