Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R

Nội dung bài viết

Chữ “R” trong tiếng Anh xuất hiện ở nhiều từ vựng đa dạng, từ những từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày cho đến các từ chuyên ngành, học thuật. Việc nắm vững những từ bắt đầu bằng chữ “R” không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Trong bài viết này, IELTS Meister sẽ cùng bạn khám phá những từ tiếng Anh phổ biến và một số từ vựng nâng cao bắt đầu bằng chữ “R”.

I. Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R

1. Band 4.0 – 5.0: Từ Vựng Cơ Bản

Từ Vựng Chữ R Cơ Bản
Từ Vựng Chữ R Cơ Bản

Danh Từ (Nouns)

  • Rain: Mưa
  • Room: Phòng
  • Ring: Nhẫn
  • River: Sông
  • Roof: Mái nhà
  • Rabbit: Con thỏ
  • Rock: Đá
  • Reason: Lý do
  • Rent: Thuê
  • Road: Con đường

Động Từ (Verbs)

  • Run: Chạy
  • Read: Đọc
  • Rest: Nghỉ ngơi
  • Reach: Đạt được
  • Raise: Nâng lên

Tính Từ (Adjectives)

  • Red: Màu đỏ
  • Real: Thật
  • Right: Đúng
  • Round: Tròn

Từ Ghép:

  • Raincoat: Áo mưa
  • Roommate: Bạn cùng phòng
  • Ring road: Đường vành đai
  • Riverbank: Bờ sông
  • Roadmap: Lộ trình
  • Runway: Đường băng
  • Readjust: Điều chỉnh lại
  • Restroom: Nhà vệ sinh
  • Reachable: Có thể đạt được

2. Band 5.5 – 6.0: Từ Vựng Trung Cấp

Từ Vựng Chữ R Trung Cấp
Từ Vựng Chữ R Trung Cấp

Danh Từ (Nouns)

  • Result: Kết quả
  • Reward: Phần thưởng
  • Reaction: Phản ứng
  • Report: Báo cáo

Động Từ (Verbs)

  • Reduce: Giảm bớt
  • Remember: Nhớ
  • Request: Yêu cầu
  • Remind: Nhắc nhở
  • Respond: Phản hồi
  • Repeat: Lặp lại
  • Relax: Thư giãn
  • Refuse: Từ chối
  • Remove: Loại bỏ
  • Reserve: Đặt trước

Tính Từ (Adjectives)

  • Realize: Nhận ra
  • Relate: Liên quan
  • Remain: Ở lại

Từ Ghép:

  • Report card: Phiếu báo điểm
  • Reaction time: Thời gian phản ứng
  • Reward system: Hệ thống phần thưởng
  • Reduce speed: Giảm tốc độ
  • Respond quickly: Phản hồi nhanh
  • Repeatable: Có thể lặp lại

3. Band 6.5 – 7.0: Từ Vựng Khá Nâng Cao

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R Khá Nâng Cao
Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R Khá Nâng Cao

Danh Từ (Nouns)

  • Repercussion: Hậu quả
  • Resilience: Khả năng phục hồi
  • Repository: Kho chứa

Động Từ (Verbs)

  • Resilient: Kiên cường
  • Revolutionize: Cách mạng hóa
  • Radiate: Tỏa ra
  • Regulate: Điều chỉnh
  • Refine: Tinh chế
  • Reassure: Trấn an
  • Retain: Giữ lại
  • Recruit: Tuyển dụng
  • Reconstruct: Tái xây dựng
  • Renovate: Cải tạo

Tính Từ (Adjectives)

  • Reassured: Được trấn an
  • Redundant: Thừa thãi

Từ Ghép:

  • Resilience training: Đào tạo khả năng phục hồi
  • Repercussion effect: Hiệu ứng lan tỏa
  • Revolutionary change: Thay đổi cách mạng
  • Regulatory body: Cơ quan điều hành
  • Radiant energy: Năng lượng bức xạ

Tham Khảo Các Từ Vựng Theo Chủ Đề Khác Tại Đây:

Các Phương Tiện Giao Thông Bằng Tiếng Anh

Các Nước Trên Thế Giới Bằng Tiếng Anh & Mẹo Ghi Nhớ

Ngày Tháng Năm Bằng Tiếng Anh: Cách Viết Và Đọc Chính Xác

4. Band 7.5 – 8.0: Từ Vựng Nâng Cao

Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ R Nâng Cao
Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ R Nâng Cao

Danh Từ (Nouns)

  • Rationale: Cơ sở lý luận
  • Restriction: Sự hạn chế
  • Resilience: Sự hồi phục

Động Từ (Verbs)

  • Reinforce: Củng cố
  • Reconcile: Hòa giải
  • Revitalize: Làm mới
  • Rejuvenate: Trẻ hóa
  • Rehabilitate: Phục hồi

Tính Từ (Adjectives)

  • Rigorous: Nghiêm ngặt
  • Restrictive: Mang tính hạn chế
  • Reciprocal: Tương hỗ
  • Resilient: Kiên cường

Từ Ghép:

  • Rationale behind: Lý do đằng sau
  • Restriction order: Lệnh hạn chế
  • Reinforce argument: Củng cố lý lẽ
  • Rejuvenate mind: Làm mới tinh thần

5. Band 8.5 – 9.0: Từ Vựng Học Thuật Cao Cấp

Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ R Học Thuật Cao Cấp
Từ Vựng Bắt Đầu Bằng Chữ R Học Thuật Cao Cấp

Danh Từ (Nouns)

  • Recalcitrant: Ngoan cố
  • Retrospective: Hồi tưởng quá khứ
  • Rhetoric: Thuật hùng biện
  • Reverie: Sự mơ màng
  • Repository: Kho chứa

Động Từ (Verbs)

  • Rescind: Hủy bỏ
  • Reverberate: Vang vọng
  • Recapitulate: Tóm tắt
  • Relinquish: Từ bỏ
  • Repatriate: Hồi hương

Tính Từ (Adjectives)

  • Resplendent: Rực rỡ
  • Reticent: Kín đáo
  • Requisite: Điều kiện cần thiết
  • Recondite: Khó hiểu

Từ Ghép:

  • Rhetoric device: Biện pháp hùng biện
  • Retrospective analysis: Phân tích hồi tưởng
  • Resplendent beauty: Vẻ đẹp rực rỡ
  • Requisite skills: Kỹ năng cần thiết
  • Recapitulate findings: Tóm tắt các phát hiện
  • Relinquish control: Từ bỏ quyền kiểm soát

II. Ví Dụ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R

1. Band 4.0 – 5.0: Basic Vocabulary

Nouns

  • Rain:
    Example: “After a prolonged period of drought, the unexpected rain brought much-needed relief to the farmers, who had been struggling to water their crops.”
  • Room:
    Example: “The room was small and simply furnished, but its warm ambience made it the ideal spot to read and study in peace and quiet.”
  • Ring:
    Example: “The stunning engagement ring with diamond accents signaled the beginning of a lifetime commitment.”

Verbs

  • Run:
    Example: “He decided to run across the finish line with renewed energy, overtaking his competitors in the last few seconds of the race, securing a surprising victory.”

Adjectives

  • Red:
    Example: “Her bright red scarf made a striking contrast to the generally dull winter’s backdrop, drawing everyone in the plaza to watch her.”

2. Band 5.5 – 6.0: Intermediate Vocabulary

Nouns

  • Result:
    Example: “The experiment’s ultimate result, which would influence the course of their next studies, was anxiously anticipated by the study team.”

Verbs

  • Reduce:
    Example: “The business adopted a number of eco-friendly initiatives, such as switching to renewable energy sources, in an effort to reduce carbon emissions.”

Adjectives

  • Realize:
    Example: “After months of intensive preparation, she finally realized her potential as she confidently presented her findings to a room full of experts.”

3. Band 6.5 – 7.0: Upper-Intermediate Vocabulary

Nouns

  • Resilience:
    Example: “After the natural tragedy, the community rebuilt its homes and lives with tenacity and camaraderie, displaying incredible resilience.”

Verbs

  • Revolutionize:
    Example: “The development of the internet has revolutionized how individuals obtain information, making it simpler than ever to interact with others and gain knowledge from a variety of sources across the world.”

Adjectives

  • Redundant:
    Example: “The committee reviewed the draft proposal and suggested removing several redundant sections to improve clarity and conciseness, ensuring that the key points were emphasized.”

4. Band 7.5 – 8.0: Advanced Vocabulary

Nouns

  • Rationale:
    Example: “The rationale behind the government’s policy shift was rooted in the need to address the growing economic disparity, although critics questioned the effectiveness of the proposed solutions.”

Verbs

  • Rejuvenate:
    Example: “The municipal council started an urban renovation project with the goal of bringing in new companies and updating public areas in order to rejuvenate the deteriorating city core.”

Adjectives

  • Restrictive:
    Example: “While the restrictive measures imposed during the health crisis were necessary to contain the spread of the virus, they sparked significant debate over individual freedoms versus collective safety.”

5. Band 8.5 – 9.0: Academic Vocabulary

Nouns

  • Rhetoric:
    Example: “During the discussion, he used his command of rhetoric to influence the audience’s viewpoint by using persuasive methods and emotionally charged language in addition to logical reasoning.”

Verbs

  • Rescind:
    Example: “After several public consultations and mounting pressure from advocacy groups, the government had no choice but to rescind the controversial legislation, which had been widely criticized for its potential impact on civil liberties.”

Adjectives

  • Requisite:
    Example: “A deep understanding of cultural nuances is a requisite skill for diplomats, enabling them to navigate complex international negotiations with sensitivity and tact.”

Kết Luận

Việc nắm vững những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình một cách đáng kể. Dù là từ cơ bản hay từ nâng cao, hãy chắc chắn rằng bạn luôn luyện tập và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày để phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tốt nhất.

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC