Cách nhận biết mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ là một phần của câu trong tiếng Anh, được sử dụng để giới thiệu thông tin bổ sung về một danh từ hoặc chủ ngữ trong câu. Để nhận biết mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, có thể sử dụng các cách sau:
- Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (relative pronoun), chẳng hạn như “who”, “whom”, “which”, “that”, hoặc “whose”.
- Mệnh đề quan hệ thường cần phải đi kèm với một danh từ hoặc chủ ngữ trong câu.
- Mệnh đề quan hệ thường không tự thành một câu hoàn chỉnh, mà phải được gắn vào câu chính để tạo nên một câu hoàn chỉnh.
Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)
Relative clause, hay còn được gọi là defining relative clause, là mệnh đề quan hệ được sử dụng để xác định danh từ hoặc chủ ngữ trong câu. Relative clause thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which”, “that”, hoặc “whose”.
Ví dụ:
- The girl who is standing over there is my sister. (Cô gái đang đứng đó là em gái tôi.)
- The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
Danh từ hoặc chủ ngữ được xác định bởi relative clause sẽ trở nên rõ ràng và cụ thể hơn.
Tóm tắt:
- Relative clause là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để xác định danh từ hoặc chủ ngữ trong câu.
- Relative clause thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which”, “that”, hoặc “whose”.
Non-defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ không xác định)
Non-defining relative clause, hay còn được gọi là non-restrictive relative clause, là một mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc chủ ngữ trong câu, nhưng không cần thiết phải xác định chúng. Non-defining relative clause thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which”, hoặc “whose”.
Ví dụ:
- My sister, who is standing over there, is a doctor. (Em gái của tôi, người đang đứng đó, là một bác sĩ.)
- This book, which I borrowed from the library yesterday, is very interesting. (Cuốn sách này, mà tôi đã mượn từ thư viện hôm qua, rất thú vị.)
Non-defining relative clause được đặt trước dấu phẩy để phân biệt với defining relative clause.
Tóm tắt:
- Non-defining relative clause là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc chủ ngữ trong câu, nhưng không cần thiết phải xác định chúng.
- Non-defining relative clause thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which”, hoặc “whose”.
- Non-defining relative clause được đặt sau dấu phẩy để phân biệt với defining relative clause.
Xem thêm: Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh
Relative Pronouns (Đại từ quan hệ)
Relative pronoun là các đại từ được sử dụng để bắt đầu một relative clause. Trong tiếng Anh, có năm loại đại từ quan hệ chính: “who”, “whom”, “which”, “that” và “whose”.
- “Who” và “whom” được sử dụng để chỉ người. “Who” được sử dụng như một chủ ngữ trong relative clause, còn “whom” được sử dụng như một tân ngữ.
Ví dụ:
- The woman who is standing over there is my mom. (Người phụ nữ đang đứng đó là mẹ tôi.)
- The man whom you met yesterday is my boss. (Người đàn ông mà bạn gặp hôm qua là sếp của tôi.)
- “Which” được sử dụng để chỉ đồ vật.
Ví dụ:
- The car which is parked outside is mine. (Chiếc xe đang đậu ở ngoài là của tôi.)
- “That” có thể được sử dụng để chỉ cả người và đồ vật.
Ví dụ:
- The laptop that I bought last week is very fast. (Cái laptop mà tôi mua tuần trước rất nhanh.)
- The man that you saw at the party is my cousin. (Người đàn ông mà bạn đã nhìn thấy ở bữa tiệc là anh em họ của tôi.)
- “Whose” được sử dụng để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ:
- The girl whose phone was stolen is very upset. (Cô gái mà điện thoại của cô bị đánh cắp rất buồn.)
Tóm tắt:
- Relative pronoun là các đại từ được sử dụng để bắt đầu một relative clause.
- Có năm loại đại từ quan hệ chính: “who”, “whom”, “which”, “that” và “whose”.
- Mỗi loại đại từ quan hệ được sử dụng để chỉ đối tượng khác nhau trong câu.
Defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ xác định)
Defining relative clause, hay còn được gọi là restrictive relative clause, là một mệnh đề quan hệ được sử dụng để xác định danh từ hoặc chủ ngữ trong câu. Nếu loại bỏ defining relative clause khỏi câu, câu sẽ trở nên không đầy đủ hoặc không rõ ràng.
Ví dụ:
- The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái đang mặc chiếc váy đỏ là em gái tôi.)
- The book that I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
Defining relative clause thường không được đặt trong dấu phẩy và thường được đặt sau danh từ hoặc chủ ngữ cần xác định.
Tóm tắt:
- Defining relative clause là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để xác định danh từ hoặc chủ ngữ trong câu.
- Nếu loại bỏ defining relative clause khỏi câu, câu sẽ trở nên không đầy đủ hoặc không rõ ràng.
- Defining relative clause thường không được đặt trong dấu phẩy và thường được đặt sau danh từ hoặc chủ ngữ cần xác định.
Relative Adverbs (Trạng từ quan hệ)
Relative adverb là một loại từ được sử dụng để bắt đầu một relative clause, thay cho việc sử dụng một đại từ quan hệ. Trong tiếng Anh, có hai loại relative adverb chính: “where” và “when”.
- “Where” được sử dụng để chỉ nơi chốn.
Ví dụ:
- The town where I grew up is very small. (Thành phố mà tôi lớn lên rất nhỏ.)
- “When” được sử dụng để chỉ thời gian.
Ví dụ:
- The year when I graduated from college was 2010. (Năm tôi tốt nghiệp đại học là 2010.)
Relative adverb thường được đặt ở đầu mệnh đề quan hệ và không được đặt sau dấu phẩy.
Tóm tắt:
- Relative adverb là một loại từ được sử dụng để bắt đầu một relative clause.
- Có hai loại relative adverb chính: “where” và “when”.
- Relative adverb thường được đặt ở đầu mệnh đề quan hệ và không được đặt sau dấu phẩy.
Kết luận
Mệnh đề quan hệ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Để nhận biết và sử dụng một cách chính xác, cần phải hiểu rõ các loại mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ, và trạng từ quan hệ. Với những kiến thức IELTS MEISTER đã được đề cập trong bài viết này, hy vọng bạn đã có thể sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.
Xem thêm: