Lượng từ (quantifiers) là những từ được sử dụng để chỉ số lượng hoặc độ lượng của một danh từ trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng lượng từ giúp cho câu trở nên tự nhiên hơn và giao tiếp hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại lượng từ trong tiếng Anh, cách sử dụng chúng để tăng tính linh hoạt trong giao tiếp, cũng như cách tránh các lỗi thường gặp khi sử dụng lượng từ.
Tổng quan về lượng từ trong tiếng Anh
Lượng từ được chia thành hai loại chính: lượng từ xác định (definite quantifiers) và lượng từ không xác định (indefinite quantifiers).
Lượng từ xác định
Lượng từ xác định được sử dụng để chỉ một số lượng nhất định và cụ thể của một vật hay một người. Những lượng từ này bao gồm:
- all (tất cả): dùng để chỉ toàn bộ một số lượng.
- both (cả hai): dùng để chỉ hai mục cùng lúc.
- each (mỗi): dùng để chỉ từng phần riêng lẻ trong một số lượng.
- every (mỗi): dùng để chỉ toàn bộ các thành phần trong một nhóm.
Lượng từ không xác định
Lượng từ không xác định được sử dụng để chỉ một số lượng không nhất định hay mơ hồ. Những lượng từ này bao gồm:
- some (một số): dùng để chỉ một số lượng không chắc chắn, nhưng không phải là toàn bộ.
- any (bất kỳ): dùng để chỉ một số lượng bất kỳ.
- many (nhiều): dùng để chỉ một số lượng lớn hơn.
- few (ít): dùng để chỉ một số lượng nhỏ hơn.
- several (một vài): dùng để chỉ một số lượng nhỏ, nhưng không ít.
Đi với danh từ đếm được | Đi với danh từ không đếm được | Đi với cả hai |
large/ great number of | Much | Any |
Many | A large amount of | Some |
A few | A great deal of | Most |
Few | Little/ a little | Most of |
Every/ each | Plenty of | |
Several | A lot of | |
Lots of |
Cách dùng các lượng từ phổ biến trong tiếng Anh
Lượng từ là một trong những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh, đặc biệt là các kỳ thi chứng chỉ quốc tế. Tìm hiểu chi tiết cách sử dụng một số lượng từ phổ biến trong tiếng Anh để dễ dàng giao tiếp và sử dụng hợp lý ngữ pháp hơn
Cách sử dụng Few – A few
Few và a few đều đứng trước danh từ đếm được số nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau. Few biểu thị một lượng rất ít, gần như không có gì. Trong khi đó, a few biểu thị một số lượng nhỏ, một vài, không nhiều nhưng vẫn đủ dùng (tương đương với some).
Few/A few + danh từ đếm được số nhiều + V (chia ở số nhiều) |
Ví dụ:
- The house is small. However, there are a few rooms for my family.
- The house is small. So there are few rooms for my family.
Lưu ý: Cũng có thể dùng only a few để nhấn mạnh về số lượng, nhưng nó mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: The village was very small. There were only a few houses there
Cách dùng Little/ A little
Little và a little là những lượng từ đứng trước danh từ không đếm được
- A little: không nhiều nhưng đủ dùng
- Little: gần như không có gì.
Little/A little + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít) |
Ví dụ:
- There is little sugar in my coffee.
- We have got a little time before the train leaves.
Lưu ý:
- “Little” còn có thể sử dụng như tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa nhỏ nhắn, dễ thương.
- “Only” có thể được thêm vào trước “a little” để nhấn mạnh số lượng, tuy nhiên điều này mang ý nghĩa tiêu cực.
- Giới từ “of” được sử dụng cùng với “(a) few” và “(a) little” khi đi kèm với đại từ chỉ định (this/that), mạo từ (a/an, the), tính từ sở hữu (my, his, their) hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ (him, her, us).
Ví dụ
- Ana is just a little girl. (Ana chỉ là một cô bé)
- Hurry up! We’ve got only a little time to prepare. (Nhanh lên! Chúng ta còn rất ít thì giờ để chuẩn bị)
- Pour a little of the milk into that bowl. (Hãy đổ 1 ít sữa vào cái tô kia)
Cách sử dụng Some
Cách dùng: lượng từ some đi với danh từ đếm được có nghĩa là một vài, còn khi đi với danh từ không đếm được có nghĩa là một ít (dùng trong câu khẳng định)
Some + danh từ đếm được (số nhiều) + V (chia ở số nhiều) |
Some + danh từ đếm được (số nhiều) + V (chia ở số nhiều) |
Sau some có thể là danh từ số ít đếm được, dùng để nhắc tới 1 người hoặc vật cụ thể nào đó nhưng không biết.
Ví dụ: I want to buy some new pencils. (Tôi muốn mua vài cây viết chì mới)
Ví dụ: Some student hid my bags (Học sinh nào đó giấu cái cặp của tôi)
Some đi với con số để diễn tả một số lượng cao không ngờ tới
Ví dụ: Some $60 million was needed to construct this building. (Cần khoảng 60 triệu đô để xây dựng tòa nhà này)
Cách dùng Any
Cách sử dụng “any” với danh từ đếm được số nhiều có nghĩa là “một vài,” còn khi sử dụng với danh từ không đếm được có nghĩa là “một ít.” Trong câu khẳng định, “any” có nghĩa là “bất cứ.”
Any + danh từ đếm được số nhiều + V (chia ở số nhiều) |
Any + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít) |
Ví dụ:
- I can go out any time I want. (Tôi có thể ra ngoài bất cứ khi nào tôi muốn).
- There aren’t any chairs in the room. (Không có cái ghế nào trong phòng).
A large number of, A great number of, Plenty of, A lot of, Lots of
Tất cả các từ này đều có ý nghĩa là “nhiều”. Những lượng từ này được sử dụng để diễn tả một lượng lớn hoặc đáng kể của một đối tượng hay sự vật, thường là danh từ số nhiều. Nhưng chúng mang tính trang trọng khi được sử dụng trong các câu khẳng định.
Ví dụ:
- A large number of people attended the concert last night. (Một số lượng lớn người đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua.)
- A great number of students participated in the science fair. (Một số lượng lớn học sinh đã tham gia hội thi khoa học.)
- There is plenty of food at the buffet. (Có đủ thức ăn ở bữa tiệc tự chọn.)
- She has a lot of friends in different countries. (Cô ấy có rất nhiều bạn ở các quốc gia khác nhau.)
- There are lots of books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ.)
Cách sử dụng Much/Many
Đây là 2 lượng từ phổ biến trong cấu trúc câu, có nghĩa là nhiều, biết bao nhiêu. Chúng thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Chúng cũng có thể sử dụng trong câu khẳng định nhưng không được sử dụng nhiều.
- Many: dùng với danh từ số nhiều đếm được.
Ví dụ: There are many books in the bag. (Có rất nhiều sách trong cặp).
- Much: dùng với danh từ không đếm được.
Ví dụ: Is there much sugar left? (Còn lại nhiều đường không?)
Lưu ý: Khi câu khẳng định, chúng ta thường sử dụng “a lot of” hoặc “lots of” thay cho “much” và “many”.
Cách sử dụng Most
Most + danh từ đếm được số nhiều:
- Most people enjoy traveling. (Hầu hết mọi người thích du lịch.)
- Most students are preparing for the exam. (Hầu hết học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi.)
Most + danh từ không đếm được:
- Most of the information is correct. (Hầu hết thông tin là chính xác.)
- Most of the water has evaporated. (Hầu hết nước đã bốc hơi.)
Most of + danh từ đếm được số nhiều/ không đếm được:
- Most of the students are studying abroad. (Hầu hết học sinh đang đi du học.)
- Most of the cake was eaten at the party. (Hầu hết bánh đã được ăn trong buổi tiệc.)
Cách sử dụng All
All (tất cả) dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
All + danh từ đếm được số nhiều + V (chia ở số nhiều) |
All + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít) |
Ví dụ:
- All tickets are sold out. (Tất cả các vé đều đã được bán hết)
- All information about this case is secret. (Tất cả những thông tin về vụ án này đều là tuyệt mật)
Cách sử dụng No/None
No (không)
Cách dùng: No đứng trước danh từ đếm được (số ít và số nhiều) và không đếm được.
Ví dụ:
- We got no time. (Chúng ta không có thời gian đâu)
- There is no one here. Stop yelling. (Không có ai ở đây đâu. Đừng kêu gào nữa)
None (không ai, không vật gì)
Cách dùng: lượng từ None đóng vai trò như đại từ, nó đứng 1 mình và thay thế cho danh từ (đếm được và không đếm được). None được dùng như chủ ngữ và tân ngữ
Ví dụ:
- He has 2 best friends, but none came to attend his wedding. (Anh ta có 2 người bạn thân nhưng không ai đến tham dự đám cưới của anh ấy cả)
- Who went to school last night? – None. (Ai tới trường tối hôm qua – Chẳng ai cả)
None đi kèm với giới từ of khi nó đứng trước mạo từ the, đại từ nhân xưng tân ngữ (him, it), đại từ chỉ định (this/that), hoặc tính từ sở hữu (my, your).
Ví dụ:
- None of the students know what happened to their teacher. (Không có học sinh nào biết chuyện gì đã xảy ra với giáo viên của họ)
- None of my children caused the accident. (Không có đứa con nào của tôi gây ra tai nạn hết)
None không được sử dụng trong câu đã có từ phủ định (not)
Ví dụ: She can’t remember any of us.(Cô ấy không thể nhớ được bất cứ ai trong chúng tôi)
Cách sử dụng lượng từ Enough
Enough có nghĩa là “đủ”. Lượng từ này được dùng trước danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ:
- I never have enough money to buy this house.(Anh không bao giờ đủ tiền để mua căn nhà này đâu)
- She has enough time to watch that movie. (Cô ấy có đủ thời gian để xem bộ phim đó)
Enough đi kèm với giới từ of khi và chỉ khi nó đứng trước mạo từ the, đại từ chỉ định (this/that), tính từ sở hữu (my, his, their) hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ (him, her, us).
Ví dụ: I have enough of you. (Tôi chịu đựng anh đủ rồi)
Cách sử dụng lượng từ Less
Less có nghĩa là ít hơn được dùng với danh từ số ít không đếm được.
Ví dụ: You have less chance when competing with him.(Cậu có ít cơ hội hơn khi đối đầu với anh ta)
Less đi kèm với giới từ of khi nó đứng trước mạo từ (a/an, the), đại từ chỉ định (this/that), tính từ sở hữu (my, his, their) hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ (him, her, us).
Ví dụ: You should eat less of the fast food. (Con nên ăn ít đồ ăn nhanh lại)
Lưu ý:
- Few, little thường mang ý nghĩa phủ định, không đủ để sử dụng.
- A few / a little (một vài, một ít):Thường thì nghĩa là xác nhận, tuy nhiên không đủ để sử dụng.
- Some: dùng để xác nhận, yêu cầu, mời và đề nghị trong câu.
- Any: dùng trong câu phủ định, nghi vấn
- Many, much dùng trong câu phủ định, nghi vấn
- Many, much luôn dùng trong câu khẳng định có các từ very, too, so, as
- A lot of, plenty of, a great number of … dùng trong câu khẳng định
Động từ theo sau lượng từ
Số thập phân, phân số, sự đo lường + động từ số ít
Ví dụ:
- 1.5 liters of water is left in the bottle. (Còn lại 1,5 lít nước trong chai.)
- Two-thirds of the pizza belongs to me. (Hai phần ba chiếc bánh pizza thuộc về tôi.)
- 30 minutes is enough time to finish the test. (30 phút là đủ thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.)
Half, part, a lot + of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
Ví dụ:
- Half of the students are going on the field trip. (Một nửa số học sinh sẽ tham gia chuyến đi ngoại khóa.)
- Part of the apples have fallen from the tree. (Một phần táo đã rơi từ cây.)
- A lot of people are coming to the party tonight. (Rất nhiều người sẽ đến tiệc tối nay.)
No + danh từ số ít + động từ số ít
Ví dụ:
- No student has arrived yet. (Chưa có học sinh nào đến.)
- No car is parked in front of the building. (Không có ô tô nào đỗ trước tòa nhà.)
- No book is missing from the library. (Không có cuốn sách nào mất từ thư viện.)
No + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
Ví dụ
- No students are allowed to leave the classroom without permission. (Không cho phép học sinh nào rời khỏi lớp học mà không có sự cho phép.)
- No cars were parked in the parking lot. (Không có xe nào đỗ trong bãi đỗ xe.)
- No books were left on the shelf. (Không còn cuốn sách nào trên kệ.)
The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít
Ví dụ:
- The number of employees has decreased this year. (Số lượng nhân viên đã giảm trong năm nay.)
- The number of accidents on the road is increasing. (Số vụ tai nạn trên đường đang tăng lên.)
- The number of applicants for the job is high. (Số lượng người xin việc là rất cao.)
A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
Ví dụ
- A number of students have submitted their assignments. (Một số học sinh đã nộp bài tập của họ.)
- A number of cars were parked outside the stadium. (Một số xe đã đỗ bên ngoài sân vận động.)
- A number of books have been published on the topic. (Một số sách đã được xuất bản về chủ đề đó.)
Các lỗi thường gặp khi sử dụng lượng từ trong tiếng Anh và cách tránh chúng
Sử dụng không đúng lượng từ có thể gây ra sai sót ngữ pháp và làm câu trở nên khó hiểu. Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng lượng từ và cách tránh chúng.
Sử dụng lượng từ không đúng với loại danh từ
Ví dụ:
- I need a glass of waters. (Sai: “waters” không đếm được)
- She ate too many chocolates. (Sai: “chocolates” đếm được)
Cách tránh: Sử dụng lượng từ đúng với loại danh từ. Với danh từ đếm được, sử dụng các lượng từ đếm được như “a/an”, “one”, “two”,… Với danh từ không đếm được, sử dụng các lượng từ như “some”, “any”, “much”,…
Xem thêm: Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được Trong Tiếng Anh
Thiếu hoặc dùng quá nhiều lượng từ
Ví dụ:
- I have books. (Thiếu lượng từ)
- She has too much many friends. (Dùng quá nhiều lượng từ)
Cách tránh: Sử dụng lượng từ phù hợp với mức độ và số lượng của danh từ. Không nên thiếu hoặc dùng quá nhiều lượng từ.
- Khi sử dụng lượng từ như “a lot of,” “lots of,” “plenty of,” hãy nhớ thêm “of” sau lượng từ để nối với danh từ.
- Ví dụ sai: “I have a lot books.”
- Ví dụ đúng: “I have a lot of books.”
Sử dụng “much” thay cho “many” hoặc ngược lại
- “Much” thường đi với danh từ không đếm được, trong khi “many” thường đi với danh từ đếm được.
- Ví dụ sai: “I have much friends.”
- Ví dụ đúng: “I have many friends.”
Không xác định rõ số lượng
- Đôi khi, người ta sử dụng lượng từ mà không xác định rõ số lượng, điều này có thể gây hiểu lầm hoặc không rõ ràng.
- Ví dụ sai: “There are a lot of people at the party.”
- Ví dụ đúng: “There are a lot of people, about 50, at the party.”
Không sử dụng “a” hoặc “an” với lượng từ
- Khi sử dụng lượng từ với danh từ đếm được số ít, hãy nhớ sử dụng “a” hoặc “an” trước danh từ.
- Ví dụ sai: “I have lot of cat.”
- Ví dụ đúng: “I have a lot of cats.”
Sử dụng “amount” thay cho “number” hoặc ngược lại
- “Amount” được sử dụng với danh từ không đếm được, trong khi “number” được sử dụng với danh từ đếm được.
- Ví dụ sai: “The number of water in the bottle is too much.”
- Ví dụ đúng: “The amount of water in the bottle is too much.”
Kết luận
Việc sử dụng đúng lượng từ giúp cho câu trở nên tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. IELTS MEISTER đã nêu các loại lượng từ trong tiếng Anh, cách sử dụng chúng để tăng tính linh hoạt trong giao tiếp, cũng như cách tránh các lỗi thường gặp khi sử dụng lượng từ. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh.