Trong các đề thi TOEIC gần đây, số lượng câu hỏi liên quan đến giới từ và liên từ đang có xu hướng tăng lên, chiếm một phần khá lớn trong tổng điểm. Vì vậy, nếu bạn đặt mục tiêu đạt trên 500 điểm TOEIC, bạn không thể bỏ qua loại câu hỏi này.
Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản và phương pháp làm bài liên quan đến liên từ và giới từ trong TOEIC, giúp bạn áp dụng hiệu quả trong quá trình luyện thi để đạt được điểm số mong muốn.
I. Định nghĩa của liên từ và giới từ trong tiếng Anh
1. Định nghĩa về liên từ
1.1. Khái niệm
Liên từ là những từ dùng để kết nối hai từ, hai cụm từ (có thể là cụm danh từ, cụm tính từ,…) hoặc giữa các mệnh đề trong câu.
1.2. Các loại liên từ chính
Có ba loại liên từ chính:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): or (hoặc), and (và), so (vì vậy),…
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): no sooner…than…, both…and, either…or,…
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): because (bởi vì), until (cho đến khi), whenever (bất cứ khi nào), while (trong khi),…
2. Định nghĩa về giới từ
2.1. Khái niệm
Giới từ là từ hoặc cụm từ biểu thị mối quan hệ giữa hai danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Trong tiếng Anh, giới từ được gọi là Preposition, viết tắt là (Prep).
2.2. Các loại giới từ chính
Có sáu loại giới từ chính, được phân theo mục đích sử dụng:
- Giới từ chỉ thời gian: in (trong), on (vào), at (lúc), before (trước khi), during (trong khi), after (sau khi),…
- Giới từ chỉ nơi chốn: in (ở trong), on (trên bề mặt), at (tại).
- Giới từ chỉ phương hướng: towards (hướng tới), across (băng qua), over (trên), down (xuống).
- Giới từ chỉ sở hữu: of (của), to (đối với).
- Giới từ chỉ phương thức, tác nhân: by (bằng cách), with (cùng với), in (trong).
- Giới từ chỉ mục đích, lý do: for (vì), from (từ), through (thông qua).
II. Liên từ và giới từ trong TOEIC
1. Dạng bài giới từ trong bài thi TOEIC
1.1. Dấu hiệu nhận biết
Khi đọc bốn đáp án A, B, C, D, nếu tất cả đều là giới từ thì đó là câu hỏi về giới từ. Ngoài ra, nếu khoảng trống cần điền nằm trước V-ing hoặc danh từ/cụm danh từ, thì đó cũng là câu hỏi giới từ.
1.2. Các giới từ thường gặp trong bài thi TOEIC
- Run into: vô tình gặp ai đó
- By mistake: vô tình làm sai gì đó
- Get off the train/bus: xuống tàu/xe buýt
- Next to: bên cạnh
- Be full of: đầy bởi
- Remind somebody of: nhắc ai nhớ về điều gì đó
- Deal with: giải quyết
- By bus: đi bằng xe buýt
- Sit down: ngồi xuống
- Escape from: thoát khỏi
2. Dạng bài liên từ trong bài kiểm tra TOEIC
2.1. Dấu hiệu nhận biết
Khi đọc bốn đáp án A, B, C, D, nếu tất cả đều là liên từ thì đó là câu hỏi về liên từ. Ngoài ra, nếu khoảng trống cần điền nằm giữa hai mệnh đề thì đó cũng là dấu hiệu của câu hỏi liên từ.
2.2. Các liên từ phổ biến trong bài thi TOEIC
- Whenever: bất cứ khi nào
- While, Meanwhile: trong khi
- As soon as: ngay khi
- Since: kể từ khi
- Until: cho đến khi
- Before/ after: trước khi/ sau khi
- Because: bởi vì
- If: nếu
- Unless/ if not: trừ khi
- Though/ Although/ However/ Nevertheless: mặc dù
- Not only … But Also/ As well: không chỉ … mà còn
- Both A and B: cả A và B
- Either A or B: hoặc là A hoặc là B
- Neither A nor B: không là A cũng không là B
- So that: để mà
3. Dạng bài trộn lẫn giới từ và liên từ trong bài kiểm tra TOEIC
3.1. Dấu hiệu nhận biết
Nếu bốn đáp án chứa cả giới từ và liên từ, thì đó là câu hỏi trộn lẫn giữa giới từ và liên từ.
3.2. Cách làm
Dựa vào dấu hiệu nhận biết, bạn có thể áp dụng công thức sau để chọn đáp án đúng:
- Giới từ + cụm danh từ/V-ing
- Liên từ + mệnh đề
Sau khi xác định được loại từ cần điền, hãy dựa vào ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. Quan sát vị trí sau chỗ trống để xác định loại từ cần điền là giới từ hay liên từ, sau đó dịch nghĩa hai vế của câu để chọn đáp án đúng.
III. Phân biệt các liên từ và giới từ gây hiểu nhầm trong bài kiểm tra TOEIC
Because và because of (bởi vì)
- Because là liên từ.
- Because of là giới từ do có “of”.
Since
- Liên từ: Since mang nghĩa “bởi vì”.
- Giới từ: Since mang nghĩa “kể từ khi”.
During và while (trong khi)
- During là giới từ, kết hợp với danh từ: during + noun.
- While là liên từ, kết hợp với mệnh đề: while + S + V.
Despite/In Spite of và Although/Though (mặc dù)
- Despite/In Spite of là giới từ, kết hợp với cụm danh từ/V-ing: despite/in spite of + noun/V-ing.
- Although/Though là liên từ, kết hợp với mệnh đề: although/though + S + V.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và phương pháp làm bài liên từ và giới từ trong TOEIC, giúp bạn cải thiện kỹ năng và đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy luyện tập và trau dồi kiến thức thường xuyên để có thể nắm chắc phần điểm này trong bài thi TOEIC.
Qua bài viết trên, IELTS MEISTER hy vọng bạn có thể ứng dụng tốt các kiến thức đã được cung cấp để đạt được hiệu cao trong các bài thi sắp tới. Tham khảo thêm các bài viết bổ ích khác tại website của IELTS MEISTER nhé!