Đề thi IELTS SPEAKING PART 2 NGÀY 24/7/2023 – BC Online test.
IELTS Speaking Part 2: Something you achieved that makes you feel proud
Đề bài này IELTS SPEAKING Part 2 NGÀY 24/7/2023 – BC Online yêu cầu:
Something you achieved that makes you feel proud
Bạn cần phân tích đề bài này thành những phần nhỏ để trả lời chi tiết hơn:
- Điều gì đã làm bạn cảm thấy tự hào? (Cần mô tả cụ thể về thành tựu đó, ví dụ như việc hoàn thành một dự án khó khăn, giành được giải thưởng nào đó, hay đạt được mục tiêu cá nhân…)
- Quá trình để đạt được điều đó (Cần nói về những khó khăn, thách thức mà bạn đã vượt qua để đạt được thành công. Nếu có, hãy nói về những người đã giúp bạn trong quá trình này).
- Cảm xúc khi đạt được thành tựu (Bạn đã cảm thấy như thế nào khi đạt được thành tựu đó, tại sao bạn tự hào về nó?).
Bài mẫu: Something you achieved that makes you feel proud
An achievement that makes me feel particularly proud is when I completed a marathon for the first time. Growing up, I was always the less athletic one among my peers. This drove me to set a personal goal of running a full marathon, something I initially thought was unattainable.
The journey towards this achievement was a grueling one, filled with physical challenges and mental setbacks. I had to train regularly, waking up at the crack of dawn to fit in running sessions before work. On weekends, I would participate in local running events to gain experience and build stamina. It wasn’t a solo endeavor though; my coach and running group provided me invaluable support and motivation.
The moment I crossed the finish line, I felt a wave of triumph wash over me. The crowd cheering, the sound of my heart pounding in my chest, it was euphoria encapsulated in a single moment. It was not about beating others, but proving to myself that I was capable of overcoming my limitations. This achievement is a testimony to the fact that with determination and hard work, one can accomplish what they set their mind to
Xem thêm: KHOÁ HỌC IELTS ACADEMIC
Collocations và ý nghĩa trong tiếng Việt
- Personal goal (Mục tiêu cá nhân): Đặt ra mục tiêu cho bản thân để hoàn thành.
- Unattainable (Không thể đạt được): Điều gì đó rất khó để đạt được.
- Grueling journey (Hành trình khắc nghiệt): Hành trình hoặc quá trình khó khăn, mệt mỏi.
- Physical challenges (Những thách thức về thể chất): Những khó khăn, thách thức về mặt thể chất mà bạn phải đối mặt.
- Mental setbacks (Những bước lùi về tinh thần): Những trở ngại về tinh thần.
- A wave of triumph (Cơn sóng chiến thắng): Cảm giác rất hạnh phúc và tự hào sau khi đạt được thành công.
- Overcoming limitations (Vượt qua giới hạn): Đạt được điều gì đó mà ban đầu bạn nghĩ rằng mình không thể làm được.
- Testimony (Chứng cứ): Sự chứng minh, bằng chứng.
- Determination (Sự quyết tâm): Sự kiên trì, không chùn bước trước khó khăn.