Các Idioms thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường và mang lại sự hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa và lối sống của đất nước đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các Idioms tiếng Anh liên quan đến chủ đề Art
To be a thing of beauty
Thành ngữ “To be a thing of beauty” có nghĩa là điều gì đó rất đẹp hoặc tuyệt vời. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ:
- The sunset on the beach is truly a thing of beauty.
- That painting is a real thing of beauty.
Tóm tắt:
- Thành ngữ: To be a thing of beauty
- Ý nghĩa: Điều gì đó rất đẹp hoặc tuyệt vời
- Ví dụ: The sunset on the beach is truly a thing of beauty.
Art imitates life
Thành ngữ “Art imitates life” có nghĩa là nghệ thuật bắt chước cuộc sống. Idioms này thường được sử dụng để miêu tả việc các tác phẩm nghệ thuật phản ánh cuộc sống trong xã hội.
Ví dụ:
- The movie “Saving Private Ryan” is a great example of how art imitates life.
- The painting “The Scream” by Edvard Munch is a perfect illustration of how art can imitate life.
Tóm tắt:
- Thành ngữ: Art imitates life
- Ý nghĩa: Nghệ thuật bắt chước cuộc sống
- Ví dụ: The movie “Saving Private Ryan” is a great example of how art imitates life.
To have a keen eye for art
Thành ngữ “To have a keen eye for art” có nghĩa là có khả năng nhận ra và đánh giá các tác phẩm nghệ thuật. Idioms thường được sử dụng để miêu tả khả năng của một người về nghệ thuật.
Ví dụ:
- She has a keen eye for art and can easily spot a fake painting.
- He has a great sense of style and a keen eye for art.
Tóm tắt:
- Thành ngữ: To have a keen eye for art
- Ý nghĩa: Có khả năng nhận ra và đánh giá các tác phẩm nghệ thuật.
- Ví dụ: She has a keen eye for art and can easily spot a fake painting.
To be moved by art
Thành ngữ “To be moved by art” có nghĩa là cảm động trước tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ:
- I was moved by the beauty of the painting.
- The play was so powerful that it moved me to tears.
Tóm tắt:
- Thành ngữ: To be moved by art
- Ý nghĩa: Bị cảm động bởi tác phẩm nghệ thuật
- Ví dụ: I was moved by the beauty of the painting.
To express oneself through art
Thành ngữ “To express oneself through art” có nghĩa là thường được sử dụng để miêu tả khả năng của một người trong việc thể hiện và tập trung cảm xúc vào các tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ:
- She expresses herself through art and her paintings reflect her innermost emotions.
- He uses music to express himself and his lyrics are always heartfelt.
Tóm tắt:
- Thành ngữ: To express oneself through art
- Ý nghĩa: Biểu hiện bản thân thông qua nghệ thuật
- Ví dụ: She expresses herself through art and her paintings reflect her innermost emotions.
The Mona Lisa smile
Thành ngữ “The Mona Lisa smile” có nghĩa là nụ cười kỳ lạ hoặc khó đoán của một người, giống như nụ cười trên bức tranh Mona Lisa của Leonardo da Vinci.
Ví dụ:
- She gave me a Mona Lisa smile and walked away without saying a word.
- His Mona Lisa smile made it hard for me to figure out what he was really thinking.
Tóm tắt:
- Thành ngữ: The Mona Lisa smile
- Ý nghĩa: Nụ cười kỳ lạ hoặc khó đoán của một người
- Ví dụ: She gave me a Mona Lisa smile and walked away without saying a word.
To dream up
Thành ngữ “To dream up” có nghĩa là tưởng tượng ra hoặc nghĩ ra một ý tưởng. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả việc sáng tạo và đưa ra các ý tưởng mới.
Ví dụ:
- She dreamed up a new invention that would revolutionize the industry.
- He’s always dreaming up new ways to improve his business.
Tóm tắt:
- Thành ngữ: To dream up
- Ý nghĩa: Tưởng tượng ra hoặc nghĩ ra một ý tưởng
- Ví dụ: She dreamed up a new invention that would revolutionize the industry.
To let your imagination run wild
Thành ngữ “To let your imagination run wild” có nghĩa là cho phép trí tưởng tượng của bạn bay cao, không giới hạn.
Ví dụ:
- I love to let my imagination run wild when I’m writing stories.
- The artist let his imagination run wild and created a masterpiece.
Tóm tắt:
- Thành ngữ: To let your imagination run wild
- Ý nghĩa: Cho phép trí tưởng tượng bay cao, không giới hạn
- Ví dụ: I love to let my imagination run wild when I’m writing stories.
Think outside the box
Thành ngữ “Think outside the box” có nghĩa là suy nghĩ sáng tạo và khác biệt, được sử dụng để khuyến khích người khác suy nghĩ theo cách mới và đột phá.
Ví dụ:
- We need to think outside the box if we want to solve this problem.
- The company encourages its employees to think outside the box and come up with innovative ideas.
Tóm tắt:
- Thành ngữ: Think outside the box
- Ý nghĩa: Suy nghĩ sáng tạo và khác biệt
- Ví dụ: We need to think outside the box if we want to solve this problem.
Xem thêm: Tổng Hợp 20 Idioms Về Cảm Xúc
Kết luận
Idioms tiếng Anh chủ đề Art mang lại những hiểu biết về lĩnh vực art, cũng như giúp cho việc giao tiếp trở nên tự nhiên và phong phú hơn. Từ các thành ngữ này, chúng ta có thể cảm nhận được sự đa dạng và phong phú của nghệ thuật trong cuộc sống hàng ngày.
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề nghệ thuật gồm: To be a thing of beauty, Art imitates life, To have a keen eye for art, To be moved by art, To express oneself through art, The Mona Lisa smile, To dream up, To let your imagination run wild và Think outside the box. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Anh cũng như truyền tải ý nghĩa của các thành ngữ này một cách chính xác.
Xem thêm: