IDIOM VỀ TÌNH YÊU – IDIOMS THEO CHỦ ĐỀ

IDIOM CHỦ ĐỀ TÌNH YÊU

Nội dung bài viết

Idiom hay thành ngữ là những cụm từ có ý nghĩa đặc biệt mà chúng ta không thể hiểu chúng hoàn toàn theo nghĩa đen. Idiom về tình yêu mang đến sự phong phú, thú vị và tinh tế trong việc diễn đạt cảm xúc. Bài viết này của IELTS MEISTER sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các idiom phổ biến liên quan về chủ đề tình yêu và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Tìm Hiểu Idiom Theo Các Chủ Đề Khác Bên Dưới:

Tổng Hợp 20 Idioms Về Cảm Xúc

Tổng Hợp Bài Viết IELTS Meister

Love Idioms
Love Idioms 1-6

1. Love at First Sight (Tình Yêu Sét Đánh) Idiom Về Tình Yêu

Ý nghĩa: Tình yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Ví dụ:

  • “It was truly love at first sight for Jake and Emily, as they felt an instant connection during their first encounter at the art gallery.”
  • “When Lisa looked across the packed room at Nathan, she couldn’t help but experience love at first sight, despite her initial skepticism.”

Tình yêu sét đánh là một trong những idiom phổ biến nhất khi nói về tình yêu. Thành ngữ này chỉ cảm giác ấn tượng khó quên khi lần đầu gặp ai đó.

2. Head Over Heels (Yêu Say Đắm)

Ý nghĩa: Yêu say đắm, hoàn toàn bị cuốn hút bởi ai đó.

Ví dụ:

  • “John has been “head over heels” in love with Nancy ever since they started dating, coming up with romantic gestures to surprise him on a regular basis.”
  • “Sophie realized she was head over heels for Liam when she couldn’t stop thinking about him even during her busiest days.”

Khi ai đó “head over heels” trong tình yêu, họ hoàn toàn bị chi phối và chìm đắm trong cảm xúc yêu thương.

3. Pop the Question (Cầu Hôn) Idiom Về Tình Yêu

Ý nghĩa: Đưa ra lời cầu hôn.

Ví dụ:

  • “In the movie, the main character popped the question to someone he had just met, which was absurd.”
  • “He believed that popping the question in a helicopter was a romantic idea until the ring blew out the window.”

Cụm từ này mô tả khoảnh khắc quan trọng khi một người ngỏ lời cầu hôn, một bước quan trọng trong mối quan hệ tình yêu.

4. Tie the Knot (Kết Hôn)

Ý nghĩa: Kết hôn.

Ví dụ:

  • “We just saw a couple tie the knot which made us feel nervous.”
  • “They had been planning their wedding for over a year, and last Saturday, they joyfully tied the knot in a quaint countryside chapel.”

Khi hai người quyết định “tie the knot,” họ chính thức kết hôn và bắt đầu một cuộc sống mới cùng nhau.

5. Have a Crush On (Thầm Thương Trộm Nhớ) Idiom Về Tình Yêu

Ý nghĩa: Thầm thương trộm nhớ ai đó.

Ví dụ:

  • “For months, Robin had a crush on his classmate and would make excuses to spend time with her when working on group assignments.”
  • “Emma had a major crush on her neighbor, who frequently assisted her with groceries, but she never told anyone.”

Cụm từ này mô tả cảm xúc yêu thích ai đó nhưng thường giữ kín, không nói ra.

6. Match Made in Heaven (Cặp Đôi Trời Định)

Ý nghĩa: Cặp đôi hoàn hảo, được sinh ra để dành cho nhau.

Ví dụ:

  • “Everyone thought they were a match made in heaven, citing their complementing personalities and common interests.”
  • “I really like the love of the main couple in La La Land. They look like a match made in heaven, but in real life these two actors don’t like each other.”

Cụm từ này dùng để khen ngợi hai người rất hợp nhau, có một mối quan hệ tuyệt vời.

Love Idiom
Love Idioms 7-10

7. Lovey-Dovey (Yêu Đương Nồng Thắm) Idiom Về Tình Yêu

Ý nghĩa: Yêu đương nồng thắm, thường xuyên thể hiện tình cảm công khai.

Ví dụ:

  • “They act all lovey-dovey, holding hands and saying sweet nothings to one another, even after ten years of marriage.”
  • “Some people might find it annoying, but their lovey-dovey behavior just shows how deeply they care for one another.”

Khi một cặp đôi được gọi là “lovey-dovey,” họ thường xuyên thể hiện tình cảm và âu yếm nhau một cách công khai.

8. On Cloud Nine (Vô Cùng Hạnh Phúc)

Ý nghĩa: Vô cùng hạnh phúc.

Ví dụ:

  • “After hearing the news of her engagement, Emma was on cloud nine, unable to stop smiling the entire day.”
  • “The boy was on cloud nine when he showed his grandfather his first drawing.”

Cụm từ này diễn tả cảm giác hạnh phúc tột độ, như đang ở trên mây.

9. Heart to Heart (Chia Sẻ Thật Lòng) Idiom Về Tình Yêu

Ý nghĩa: Chia sẻ, tâm sự một cách chân thành.

Ví dụ:

  • “They were finally able to talk honestly about their plans to move out to live in the big city.”
  • “During their weekend retreat, the couple had a heart to heart that brought them closer than ever before.”

Đây là những cuộc trò chuyện sâu sắc, chân thành giữa hai người, giúp họ hiểu và gần gũi nhau hơn.

10. Lovebirds (Cặp Đôi Yêu Nhau)

Ý nghĩa: Cặp đôi yêu nhau, thường hay thể hiện tình cảm.

Ví dụ:

  • “The lovebirds, who were frequently spotted together and having tender moments, couldn’t take their hands off one another.”
  • “At the party, everyone noticed the lovebirds in the corner, lost in their own world and oblivious to the surroundings.”

Từ này dùng để miêu tả những cặp đôi yêu nhau, thường xuyên thể hiện tình cảm và luôn ở bên nhau.

Kết Luận

Sử dụng idiom trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác và sinh động hơn, mà còn giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Đặc biệt, idiom về tình yêu mang lại sự thú vị và tinh tế trong giao tiếp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các idiom về tình yêu và biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả.

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC