Idiom About a Cat – Tổng Hợp 9 Idiom Thú Vị Về Mèo

Idiom About a Cat

Nội dung bài viết

Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ (idiom) liên quan đến mèo. Những thành ngữ này không chỉ thú vị mà còn giúp người học tiếng Anh hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa. IELTS MEISTER sẽ tổng hợp những idiom phổ biến nhất về mèo “Idiom About a Cat”. Đồng thời chỉ cho bạn ý nghĩa và cách sử dụng của từng idiom trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Idiom About a Cat

Idiom About a Cat 1
Idiom About a Cat 1

1.1. “Let the cat out of the bag”

Nghĩa: Tiết lộ bí mật. Ví dụ:

  • Regarding the surprise party, Bình let the cat out of the bag.
  • However, Hoa let the cat out of the bag, we were intending to keep it a secret.

1.2. “Curiosity killed the cat”

Nghĩa: Tò mò quá có thể gặp rắc rối. Ví dụ:

  • When looking into something, exercise caution because curiosity killed the cat.
  • He found himself in trouble again. Curiosity killed the cat.

1.3. “A cat nap”

Nghĩa: Ngủ ngắn, chợp mắt. Ví dụ:

  • During my lunch break, I had a little cat nap.
  • She chose to have a cat nap before supper since she was sleepy.
Idiom About a Cat 2
Idiom About a Cat 2

1.4. “Like a cat on a hot tin roof”

Nghĩa: Lo lắng, không thoải mái. Ví dụ:

  • Before the interview, she was like a cat on a hot tin roof.
  • Like a cat on a hot tin roof, he walked around the room.

1.5. “Cat got your tongue?”

Nghĩa: Sao không nói gì? (thường dùng khi ai đó im lặng bất ngờ). Ví dụ:

  • “Why are you so quiet? Cat got your tongue?”
  • “You haven’t said a word. Cat got your tongue?”

1.6. “It’s raining cats and dogs”

Nghĩa: Mưa rất to. Ví dụ:

  • Because it’s raining cats and dogs outside, don’t forget your umbrella.
  • Raining cats and dogs meant that the picnic had to be canceled.
Idiom About a Cat 4
Idiom About a Cat 4

1.7. “A copycat”

Nghĩa: Kẻ bắt chước. Ví dụ:

  • Put an end to being such a copycat and develop original concepts.
  • Simply put, the new eatery is a copycat of the old.

1.8. “Look what the cat dragged in”

Nghĩa: Nói đùa khi ai đó xuất hiện bất ngờ hoặc trông luộm thuộm. Ví dụ:

  • “Well, look what the cat dragged in! Long time no see.”
  • “You look terrible. Look what the cat dragged in.”

1.9. “A scaredy-cat”

Nghĩa: Người nhát gan. Ví dụ:

  • It’s just a little spider, so stop being such a scaredy-cat.
  • He is too much of a scaredy-cat to ride the roller coaster.

Tham Khảo Thêm Các Idiom Theo Chủ Đề Khác Tại Đây:

Tổng Hợp Các Idioms

Tổng Hợp 20 Idioms Về Cảm Xúc

TỔNG HỢP 10 IDIOM CHỦ ĐỀ VÌ SAO

2. Cách Sử Dụng Idiom About a Cat

Trong Cuộc Sống Hàng Ngày “Idiom About a Cat”

Bạn có thể sử dụng các idiom về mèo trong cuộc sống hàng ngày để làm cho cuộc trò chuyện của mình thêm phần sinh động và thú vị.

Ví dụ:

  • He let the cat out of the bag during the party after I revealed the secret to him.
  • She is naturally interested in everything, but keep in mind that curiosity killed the cat.

Trong Văn Viết “Idiom About a Cat”

Các idiom này cũng có thể được sử dụng trong văn viết để tạo sự phong phú và màu sắc cho bài viết của bạn.

Ví dụ:

  • In the book’s last chapter, the author deftly let the cat out of the bag.
  • She cautions readers in her piece that probing into other people’s lives might be dangerous since curiosity kills the cat.

3. Từ Vựng Liên Quan “Idiom About a Cat”

  • Mèo: Cat
  • Bí mật: Secret
  • Tò mò: Curiosity
  • Ngủ ngắn: Nap
  • Lo lắng: Nervous, anxious
  • Im lặng: Silence
  • Mưa to: Heavy rain
  • Bắt chước: Imitate, mimic
  • Nhát gan: Coward, timid

Kết Luận

Thành ngữ mà mèo sử dụng rất đa dạng và hấp dẫn giúp người học tiếng Anh cải thiện khả năng diễn đạt và nâng cao vốn từ của họ. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các idiom liên quan đến mèo và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Hãy thử áp dụng những thành ngữ này vào cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn!

Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và sử dụng thành ngữ một cách thành thạo!

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC