Giới Từ Trong Tiếng Anh

Giới từ trong tiếng Anh

Nội dung bài viết

Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ vị trí, thời gian, hoặc cách thức giữa các thành phần câu. Trong bài viết này, IELTS MEISTER gởi đến các bạn chi tiết về giới từ trong tiếng Anh, bao gồm các loại giới từ, vị trí và cách sử dụng, quy tắc cơ bản và những trường hợp đặc biệt khi sử dụng giới từ.

1. Giới từ là gì trong tiếng Anh?

Giới từ (preposition) là một từ loại được sử dụng để liên kết các từ và cụm từ với nhau trong câu. Chúng thường xuất hiện trước danh từ, đại từ, hay các cụm từ danh từ và giúp xác định mối quan hệ không gian, thời gian, hoặc cách thức giữa các thành phần câu. Một số ví dụ về giới từ thông dụng trong tiếng Anh bao gồm: “in” (trong), “on” (trên), “at” (ở), “from” (từ), “to” (đến), và “with” (với)

2. Các loại giới từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có ba loại giới từ chính:

Giới từ In-On-At
Giới từ In-On-At

2.1 Giới từ địa điểm

Giới từ địa điểm được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng đi của một vật thể trong không gian. Một số giới từ địa điểm phổ biến bao gồm: “in” (trong), “on” (trên), và “at” (ở).

Giới từCách dùng
In 1. Vị tí bên trong một không gian 3 chiều hoặc một diện tích có ranh giới (ranh giới vật lý hoặc có thể nhìn thấy được

VD: In England/school/building/library/room/garden/car…

2. Chỉ phương hướng hoặc vị trí

VD : in the North, in the middle,…

On1. Vị trí trên bề mặt một vật nào đó

VD : On the table/blackboard/page/map/wall/roof

2. Nằm trong cụm từ chỉ vị trí

VD : On the left, on the right,…

AtChỉ điểm cụ thể hoặc một nơi, tòa nhà thường xuyên diễn ra hoạt động nào đóVD : At the entrance/bus stop/station; At the bottom of glass,…

Ví dụ:

  • She is in the classroom. (Cô ấy đang ở trong lớp học.)
  • The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)

Các giới từ chỉ địa điểm khác:

– By/next to/beside: bên cạnh (by/next to/beside the house, …)

– Under: bên dưới và có tiếp xúc với bề mặt ở bên dưới (under the table, …)

– Below: bên dưới và không tiếp xúc bề mặt bên dưới (below the surface, …)

– Over: qua (over the bridge, over the wall, …)

– Above: bên trên có khoảng cách  (above my head, …)

– Across: ngang qua (across the street, ….)

– Through: xuyên qua (through the tunnel, ….)

– Towards: hướng tới (go 5 steps towards the house, ….)

– Onto: bên trên (jump onto the table, …)

– Into: bên trong (walk into the room, …)

– From: từ (from the window, …)

– In front of: trước (in front of the house, …)

– Behind: đằng sau (behind the garden, …)

– Between/among: ở giữa

2.2 Giới từ thời gian

Giới từ thời gian được sử dụng để xác định thời gian hoặc tần suất của một hành động. Một số giới từ thời gian thông dụng bao gồm: “in” (vào), “on” (vào/ngày), “at” (lúc).

Giới từCách dùngVí dụ
In1. Tháng hoặc nămIn May, in 2020
2. Thời gian cụ thể trong ngày, tháng hoặc nămIn the morning, in evening, in the 2nd week of June, in spring, in summer,…
3. Thế kỷ hoặc một thời gian cụ thể trong quá khứ, tương lai,…In the 21st century, in the early days, in the stone age, in the past, in the future,…
On1. Thứ trong tuầnon Monday
2. Ngàyon the 5th of January, on February 9,…
3. Ngày cụ thểon mom’s birthday, on Independence Day,…
At1. Chỉ giờ đồng hồat 11 o’clock, at 5:19 AM
2. Thời gian ngắn và chính xácat night, at sunset, at lunchtime, at noon, at the moment,…

Ví dụ:

  • We have a meeting at 9 AM. (Chúng ta có cuộc họp vào lúc 9 giờ sáng.)
  • I will see you on Monday. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày Thứ Hai.)

2.3 Giới từ cách thức

Giới từ cách thức được sử dụng để chỉ cách thức, phương pháp hoặc trạng thái của một hành động. Một số giới từ cách thức thông dụng bao gồm: “by” (bằng), “with” (với), và “without” (không có). Ví dụ:

  • He painted the picture with a brush. (Anh ta vẽ bức tranh bằng cọ.)
  • She can solve the problem without any help. (Cô ấy có thể giải quyết vấn đề mà không cần sự trợ giúp nào.)

2.4 Giới từ chỉ phương hướng

To (đến một nơi nào đó): “To” trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc mục tiêu cuối cùng của hành trình. Ví dụ, bạn có thể nói “Tôi muốn đi đến công viên” để diễn tả ý muốn đặt chân đến công viên.

Across (băng qua, ngang qua…): “Across” có nghĩa là di chuyển từ một bên này sang bên kia của một vị trí hay đối tượng nào đó. Ví dụ, bạn có thể nói “Tôi đã đi băng qua cầu để đến bên kia sông.”

Along (dọc theo): “Along” được sử dụng để chỉ việc di chuyển dọc theo một vị trí hoặc hướng đi. Ví dụ, bạn có thể nói “Tôi đi dọc theo bờ biển” để miêu tả việc di chuyển dọc theo đường bờ biển.

Up – Down (lên xuống): “Up” và “down” được sử dụng để chỉ hướng di chuyển theo chiều dọc. “Up” thường được sử dụng khi bạn di chuyển lên phía trên một địa điểm hoặc trong không gian. Trong khi đó, “down” được sử dụng khi bạn di chuyển xuống phía dưới. Ví dụ, bạn có thể nói “Tôi đi lên cầu thang” hoặc “Tôi đi xuống đồi.”

Through (xuyên qua, qua): “Through” có nghĩa là đi qua, xuyên qua một vị trí hay không gian. Ví dụ, bạn có thể nói “Tôi đã đi qua con đường này hàng ngày để đến công ty.”

Round (vòng quanh): “Round” được sử dụng để chỉ việc di chuyển theo hình vòng tròn, quay xung quanh một vị trí. Ví dụ, bạn có thể nói “Tôi đã đi vòng quanh công viên” để miêu tả việc đi xung quanh chu vi của công viên.

From (từ một địa chỉ một nơi nào đó…): “From” được sử dụng để chỉ điểm xuất phát của một hành trình hoặc nguồn gốc của một đối tượng. Ví dụ, bạn có thể nói “Tôi đi từ nhà đến công viên” để diễn tả việc bắt đầu chuyến đi từ nhà và kết thúc ở công viên.

2.5. Giới từ chỉ sự chuyển dịch

  • To (chỉ hướng tiếp cận tới người, vật, địa điểm): Từ “To” được sử dụng để chỉ hướng tiếp cận tới một người, vật hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: “đi tới sân bay” (go to the airport), “gửi thư tới bạn” (send a letter to you). Đây là một hành động di chuyển từ nơi hiện tại đến điểm đích mong muốn.
  • Into (tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm): “Into” được sử dụng khi muốn di chuyển và nhập vào bên trong một vật, địa điểm cụ thể. Ví dụ: “lên xe ô tô” (get into the car), “đi vào nhà hàng” (go into the restaurant). Đây là hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong.
  • From (chỉ nguồn gốc xuất xứ): “From” dùng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của một người, vật hoặc địa điểm. Ví dụ: “tôi đến từ Việt Nam” (I am from Vietnam), “hình ảnh từ buổi biểu diễn” (pictures from the performance). Đây là cách diễn đạt sự xuất phát hoặc nguồn gốc của một thứ gì đó.
  • Across (ngang qua): “Across” được sử dụng để chỉ hành động đi qua hoặc vượt qua một vị trí, địa điểm nằm ở phía bên kia. Ví dụ: “bơi qua sông” (swim across the river), “đường đi từ này sang kia” (path across the field). Đây là hành động di chuyển từ một bên qua bên kia.
  • Along (dọc theo): “Along” được sử dụng để chỉ hành động di chuyển dọc theo một vị trí, đường hoặc con đường. Ví dụ: “đi dọc theo con đường” (walk along the road), “sông chảy dọc theo thung lũng” (river flows along the valley). Đây là hành động di chuyển theo chiều dài hoặc theo hàng ngang của một vật, địa điểm.
  • Round, around (quanh): “Round” hoặc “around” được sử dụng để chỉ hành động di chuyển xung quanh một vật, địa điểm. Ví dụ: “đi quanh công viên” (walk round the park), “nhìn xung quanh” (look around). Đây là hành động di chuyển theo vòng tròn xung quanh một điểm hoặc vật.

2.6. Một số loại giới từ khác

  • Tác nhân hay phương tiệnby (bằng, bởi), with (bằng)

I go to school by bus. (Tôi tới trường bằng xe buýt.)

You can see it with a microscope. (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi.)

  • Sự đo lường, số lượngby (theo, khoảng)

They sell eggs by the dozen. (Họ bán trứng theo tá.)

  • Sự tương tự: like (giống)

She looks a bit like Queen Victoria. (Trông bà ấy hơi giống nữ hoàng Victoria.)

  • Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)

She lives with her uncle and aunt. (Cô ấy sống cùng với chú thím.)

  • Sự sở hữu: with (có), of (của)

We need a computer with a huge memory. (Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ thật lớn.)

3. Vị trí của giới từ

Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để xác định mối quan hệ giữa chúng trong câu. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt khi giới từ được đặt cuối câu hoặặc thậm chí ở giữa câu. Vị trí của giới từ trong câu có thể được mô tả như sau:

  • Trước danh từ: “I put the book on the shelf.”
  • Trước đại từ: “She is talking to him.”
  • Ở cuối câu: “What are you waiting for?”
  • Trung tâm câu: “The cat jumped over the fence.”

4. Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản để sử dụng giới từ một cách chính xác:

4.1 Sự kết hợp giữa giới từ và danh từ/đại từ

  • Một số giới từ luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ sau nó, ví dụ: “in front of” (ở phía trước), “next to” (kế bên), “with regard to” (liên quan đến). Ví dụ: “He is sitting in front of me.”
  • Một số giới từ có thể đi kèm với một danh từ/đại từ, nhưng không bắt buộc. Ví dụ: “I’m going to the store” hoặc “I’m going home.”

4.2 Sự kết hợp giữa giới từ và động từ

  • Một số động từ yêu cầu sử dụng giới từ để hoàn thành ý nghĩa của chúng, ví dụ: “look forward to” (mong đợi), “listen to” (nghe), “depend on” (phụ thuộc vào). Ví dụ: “She is looking forward to her vacation.”

4.3 Sự kết hợp giữa giới từ và tính từ/trạng từ

  • Một số giới từ được sử dụng để mô tả tính chất của một danh từ hoặc đại từ, ví dụ: “afraid of” (sợ hãi), “interested in” (quan tâm), “good at” (giỏi về). Ví dụ: “He is good at playing the piano.”

5. Các quy tắc cơ bản về giới từ trong tiếng Anh

Để sử dụng giới từ một cách chính xác, dưới đây là một số quy tắc cơ bản:

5.1 Đúng giới từ cho các động từ, danh từ, tính từ, trạng từ cụ thể

Mỗi giới từ thường đi kèm với một danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ cụ thể. Ví dụ: “angry at someone,” “rely on something.”

5.2 Học các cụm từ giới từ thông dụng

Có nhiều cụm từ giới từ thông dụng trong tiếng Anh. Học và ghi nhớ những cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng giới từ đúng cách. Ví dụ: “in front of,” “on top of,” “by means of.”

5.3 Rèn kỹ năng thông qua việc nghe và đọc

Nghe và đọc nhiều văn bản tiếng Anh sẽ giúp bạn quen thuộc với cách sử dụng giới từ trong ngữ cảnh thực tế.

6. Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, đòi hỏi sự chú ý và hiểu biết thêm. Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt:

6.1 Giới từ “to” và “for”

  • “To” thường được sử dụng để chỉ định đích đến hoặc người nhận của hành động. Ví dụ: “I’m going to the park” (Tôi đang đi đến công viên).
  • “For” thường được sử dụng để chỉ mục đích, lợi ích hoặc người được nhận. Ví dụ: “This gift is for you” (Món quà này dành cho bạn).

6.2 Giới từ “in” và “on” khi đề cập đến thời gian

  • “In” thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dài, ví dụ: “I will visit my grandparents in the summer” (Tôi sẽ thăm ông bà tôi vào mùa hè).
  • “On” thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể, ví dụ: “We have a meeting on Monday” (Chúng ta có cuộc họp vào thứ Hai).

6.3 Giới từ “at” và “in” khi đề cập đến địa điểm

  • “At” thường được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể, ví dụ: “I’m waiting for you at the bus stop” (Tôi đang đợi bạn tại trạm xe buýt).
  • “In” thường được sử dụng để chỉ địa điểm rộng hơn, ví dụ: “She lives in London” (Cô ấy sống ở Luân Đôn).

Kết luận

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các mối quan hệ không gian, thời gian và cách thức trong câu. Bằng cách hiểu và áp dụng đúng các quy tắc và trường hợp sử dụng giới từ, bạn có thể cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

Xem thêm

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
NGAY HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI KHOÁ HỌC