Phân tích đề: Describe An Invention That Changed People’s Lives
Describe an invention that changed people’s lives.
You should say:
- What it is
- What it does (or, how it it used)
- How popular it is among people of different ages
And explain why (or how) you think it changed people’s lives.
Bài mẫu Describe An Invention That Changed People’s Lives
The invention I’d like to talk about is the smartphone. The term itself – ‘smartphone’ – signifies a mobile device that goes beyond just making phone calls. It’s essentially a mini-computer fitting snugly in one’s pocket.
The primary use of smartphones is communication. Not just traditional phone calls, but it also supports text messaging, video calls, and emails. Beyond communication, it serves as an entertainment hub with music, movies, and games. Furthermore, with the introduction of various apps, it can function as a camera, a navigator using GPS, a health tracker, and so much more.
Its popularity is undeniably universal. Children use it for games, teenagers for social media, adults for work and leisure, and even the elderly find it helpful for communication and health-tracking purposes.
The smartphone has revolutionized our lives. It has enhanced our accessibility, bridged communication gaps, and even transformed business models. The ‘always connected’ paradigm has allowed for instantaneous sharing of information, reshaping how we consume news, shop, and even socialize.
Personally, I use my smartphone daily. It keeps me connected, informed, and entertained. Truly, it’s hard to imagine life without it.
Follow-up questions: Do you often use that invention?
Absolutely, I use my smartphone every single day. It’s the first thing I check in the morning for updates or messages and the last thing I glance at before going to bed. Throughout the day, whether it’s for work, communication, or just leisure, my smartphone is an integral tool in my daily routine. It’s almost second nature now to rely on it for a plethora of tasks, from setting alarms and reminders to capturing moments with its camera, and even for navigation when I’m traveling. Honestly, I can hardly imagine my life without it anymore.
Collocations và ý nghĩa
“Mini-computer fitting snugly” – Máy tính mini vừa vặn: Mô tả kích thước nhỏ gọn của điện thoại thông minh.
“Entertainment hub” – Trung tâm giải trí: Điểm tập trung cho nhiều hình thức giải trí.
“Undeniably universal” – Phổ biến không thể chối cãi: Mô tả sự phổ biến rộng rãi của một thứ gì đó.
“Revolutionized our lives” – Cách mạng hóa cuộc sống của chúng ta: Để nói về sự thay đổi lớn và tích cực.
“Always connected paradigm” – Mô hình luôn kết nối: Mô tả trạng thái luôn ở trong tình trạng kết nối với internet và mạng xã hội.
“Reshaping how we consume” – Định hình lại cách chúng ta tiêu thụ: Mô tả sự thay đổi trong hành vi và cách tiếp cận thông tin.
“Integral tool” – Công cụ không thể thiếu: Điều này mô tả sự quan trọng của một thứ gì đó trong cuộc sống hoặc công việc.
“Almost second nature” – Gần như bản năng thứ hai: Mô tả thói quen hoặc kỹ năng đã trở nên tự động và không cần suy nghĩ.
“Plethora of tasks” – Rất nhiều nhiệm vụ: Biểu thị một số lượng lớn hoạt động hoặc nhiệm vụ.
“Capturing moments” – Ghi lại khoảnh khắc: Nghĩa là sử dụng máy ảnh hoặc video để lưu lại một sự kiện hoặc khoảnh khắc nào đó.