IELTS SPEAKING FORECAST Describe an area of science (biology, robotics, etc.) that you are interested in and would like to learn more about
You should say:
- Which area it is
- When and where you came to know this area
- How you get information about this area
And explain why you are interested in this area
Phân tích đề bài:
Đề bài yêu cầu bạn mô tả một lĩnh vực khoa học mà bạn quan tâm và muốn tìm hiểu thêm. Để trả lời đề này, bạn cần xác định:
- Lĩnh vực khoa học đó là gì.
- Khi và ở đâu bạn biết đến lĩnh vực này.
- Làm thế nào bạn thu thập thông tin về nó.
- Giải thích lý do bạn quan tâm đến lĩnh vực này.
Bài mẫu: Describe an area of science (biology, robotics, etc.) that you are interested in and would like to learn more about
“The realm of science I’ve always been drawn to is astrophysics. Essentially, astrophysics delves into the nature of stars, galaxies, planets, and the overarching structure of the universe.
My intrigue for this area blossomed during high school when my physics teacher introduced the topic of ‘Black Holes’ in one of our classes. The idea that there are regions in space where gravity is so strong that nothing, not even light, can escape was mind-boggling. That class was held in our school’s modest library, amidst a collection of old encyclopedias and scientific journals.
To further quench my thirst for knowledge in this domain, I regularly read articles from reputable scientific magazines online, watch documentaries, and participate in forums. Websites like NASA and the European Space Agency provide invaluable insights and the latest discoveries in the field.
What captivates me about astrophysics is the vastness and profound mysteries it holds. It pushes the boundaries of human understanding, making us question our place in the grand scheme of the cosmos. The thought that there’s so much more beyond our planet, waiting to be unraveled, is both humbling and exhilarating. Every new discovery, be it a distant exoplanet or an enigmatic cosmic phenomenon, amplifies my curiosity and passion for this fascinating scientific discipline.”
Collocations và ý nghĩa
- “Realm of science” – lĩnh vực khoa học: chỉ một khu vực hoặc một phần cụ thể trong khoa học.
- “Delve into” – đào sâu vào: tìm hiểu sâu rộng về một chủ đề hoặc lĩnh vực.
- “Blossomed during” – phát triển mạnh trong: biểu thị sự phát triển hoặc sự tăng trưởng trong một khoảng thời gian cụ thể.
- “Quench my thirst for knowledge” – giải khát tri thức: miêu tả mong muốn học hỏi và tìm hiểu thêm.
- “Invaluable insights” – cái nhìn vô giá: thông tin hoặc kiến thức rất quý giá và hữu ích.
- “Pushes the boundaries” – đẩy lùi biên giới: mở rộng sự hiểu biết hoặc nhận thức.
- “Grand scheme of the cosmos” – bức tranh lớn của vũ trụ: cái nhìn tổng quan về vũ trụ.
- “Enigmatic cosmic phenomenon” – hiện tượng vũ trụ bí ẩn: sự kiện hoặc hiện tượng trong vũ trụ mà con người chưa thể giải thích hoặc hiểu rõ.