IELTS SPEAKING FORECAST Describe a traditional celebration (a festival or ceremony) in your country that you enjoy.
You should say:
- What it is
- What you do to celebrate it
- Who you celebrate it with
And explain why you enjoy it
Phân tích đề bài:
Đề bài yêu cầu bạn mô tả một lễ hội hoặc nghi lễ truyền thống ở Việt Nam mà bạn thích tham gia. Bạn cần trả lời các điểm sau:
- Đó là lễ hội hoặc nghi lễ gì.
- Bạn làm gì để kỷ niệm hay chúc mừng nó.
- Bạn thường kỷ niệm với ai.
- Giải thích lý do bạn thích kỷ niệm lễ hội hoặc nghi lễ này.
Bài mẫu Describe A Traditional Celebration In Your Country That You Enjoy
“One of the most heartwarming traditional celebrations in Vietnam that I immensely enjoy is Tết Nguyên Đán, or simply known as Tết. It’s the Vietnamese Lunar New Year, marking the arrival of spring and is, undoubtedly, the most significant festival for all Vietnamese people.
To celebrate Tết, I, along with my family, partake in numerous activities. We clean our house thoroughly, believing it sweeps away the bad luck of the previous year. There’s also the preparation of special holiday foods, like ‘bánh chưng’ and ‘bánh dày’, which are essential for the ancestral altar. Another cherished custom is giving out ‘lì xì’, which are red envelopes containing money, especially to children, as a symbol of good luck and prosperity.
Every Tết, I celebrate with my close-knit family, and sometimes, relatives from distant places come over. It’s a time of reunion, where everyone, regardless of where they are, tries to come home and be with their loved ones.
What I enjoy most about Tết is the warm atmosphere it brings. The scent of blooming flowers, especially apricot blossoms, fills the air, and the laughter and chatter of family gatherings resonate throughout the house. It’s a beautiful time where work takes a backseat, and the emphasis is on togetherness, love, and gratitude. The whole ambiance, rich in cultural traditions and familial bonds, makes Tết truly a time I cherish.”
Collocations và ý nghĩa
- “Heartwarming traditional celebrations” – lễ kỷ niệm truyền thống ấm áp: diễn tả sự ấm áp, gần gũi trong lễ kỷ niệm.
- “Arrival of spring” – sự đến của mùa xuân: mô tả thời điểm khi mùa xuân bắt đầu.
- “Clean our house thoroughly” – lau dọn nhà cửa sạch sẽ: mô tả hoạt động dọn dẹp tỉ mỉ, kỹ lưỡng.
- “Ancestral altar” – bàn thờ tổ tiên: nơi thờ phụng, tưởng nhớ tổ tiên.
- “Red envelopes” – phong bao màu đỏ: bao thư nhỏ màu đỏ chứa tiền mặt để tặng trong dịp Tết.
- “Close-knit family” – gia đình gắn bó chặt chẽ: mô tả mối quan hệ chặt chẽ, gần gũi trong gia đình.
- “Takes a backseat” – trở nên ít quan trọng hơn: mô tả việc một điều gì đó không còn quan trọng hoặc ưu tiên như trước.
- “Emphasis is on togetherness” – nhấn mạnh sự đoàn tụ: mô tả tầm quan trọng của việc sum họp, ở cùng nhau.