Speaking IDP NEU – 21/07: Speaking Part 2
Speaking Part 2: Describe a time when someone gave you something that you really wanted
Follow-up question: Do you often get the things that you want?
Đề bài: Hãy mô tả một lần có người nào đó đã tặng bạn một thứ mà bạn thực sự muốn.
Câu hỏi phụ: Bạn có thường được những thứ mà bạn muốn không?
Sample Answer: Describe a time when someone gave you something that you really wanted
Last year, I had a remarkable experience when someone gifted me something I had been longing for – a brand new digital camera. The joy I felt on that occasion is still vivid in my memory.
It was my birthday, and my family had planned a small gathering at home. Among the guests was my uncle, who has always been supportive of my photography passion. As soon as I unwrapped his gift, I was ecstatic to find a state-of the-art digital camera, the model I had been eyeing for months. I couldn’t contain my excitement and immediately started exploring its features, feeling like a kid in a candy store.
The camera came with numerous accessories, including a versatile lens, a sturdy tripod, and a stylish camera bag. My uncle explained that he noticed how passionate I was about photography, and he thought this gift would further fuel my creativity and skills. I was overwhelmed by his thoughtfulness and generosity.
Since that day, my camera has become my constant companion. I take it everywhere, capturing moments, landscapes, and the beauty of life. It has become an extension of my vision, allowing me to express myself through art and imagery.
Xem thêm: KHOÁ HỌC IELTS 6.0+
Follow-up question: Do you often get the things that you want?
As much as I wish to have everything I desire, the reality is that life doesn’t always work that way. While I do receive thoughtful gifts from time to time, there are many things I need to work hard for or save up to obtain. Nonetheless, I believe that having to put in effort and dedication to achieve something makes the reward even more gratifying. It pushes me to strive for my goals and not take things for granted.
Collocations và giải thích
Remarkable experience: Trải nghiệm đáng nhớ.
Giải thích: Đây là những trải nghiệm đặc biệt, ấn tượng và không thể nào quên được.
Supportive of: Ủng hộ.
Giải thích: Được hỗ trợ và động viên tích cực trong việc theo đuổi đam mê hoặc mục tiêu của mình.
Eyeing for: Nhìn chằm chằm, thèm muốn.
Giải thích: Đang rất muốn sở hữu hoặc đạt được điều gì đó.
State-of-the-art: Hiện đại, tân tiến, tiên tiến nhất.
Giải thích: Đây là những công nghệ, sản phẩm, hoặc thiết bị mới nhất và tiên tiến nhất có sẵn.
Fuel my creativity and skills: Thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng của tôi.
Giải thích: Giúp tăng cường và phát triển khả năng sáng tạo và kỹ năng cá nhân.
Overwhelmed by: Bị áp đảo bởi, bị choáng ngợp bởi.
Giải thích: Trạng thái cảm xúc mạnh mẽ khi một số điều tốt đẹp xảy ra, khiến bạn không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.
Constant companion: Người bạn đồng hành không rời.
Giải thích: Đối tượng, vật phẩm luôn đi cùng và không rời xa bạn.
Capture moments: Ghi lại khoảnh khắc.
Giải thích: Chụp ảnh hoặc ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ.
Beauty of life: Vẻ đẹp của cuộc sống.
Giải thích: Những điều đẹp đẽ, tuyệt vời trong cuộc sống.
Strive for: Phấn đấu, nỗ lực vì mục tiêu.
Giải thích: Cố gắng, không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu hoặc điều gì đó.